Guyliner - nam giới cũng có thể kẻ mắt giống nữ giới

12/01/2023, 07:00
Theo dõi Giáo dục Thủ đô trên

Thuật ngữ guyliner mới ra đời vào năm 2006 nhưng việc kẻ mắt ở nam giới đã xuất hiện từ thời Ai Cập cổ đại.

Guyliner la gi anh 1

Guyliner /ˈɡaɪˌlaɪnə/ (danh từ): Nam giới kẻ mắt

Định nghĩa:

Guyliner là sự kết hợp giữa guy (anh chàng) và eyeliner (bút kẻ mắt), dùng để nói về việc một chàng trai hoặc một người đàn ông kẻ mắt. Thuật ngữ này đã ra đời vào năm 2006.

Thuật ngữ guyliner ra đời vào thế kỷ 21, nhưng thực tế kiểu trang điểm kẻ mắt ở nam giới đã xuất hiện từ thời Ai Cập cổ đại và Lưỡng Hà vào đầu năm 2200 trước Công nguyên. Thời đó, con người dùng muội than để vẽ mắt theo kiểu mắt mèo. Các pharaoh đã kẻ mắt theo cách này để giảm ánh sáng mặt trời rọi vào mắt. Đây cũng là cách để biểu đạt quyền lực và địa vị của họ.

Đến giữa những năm 1800, kẻ mắt phổ biến trở lại ở các nam diễn viên kịch câm và phim câm. Các nam diễn viên phim câm như Charlie Chaplin và Rudolph Valentino đã dùng thủ thuật này để thu hút sự chú ý của khán giả vào đôi mắt.

Khi dòng phim nói bắt đầu xuất hiện, kẻ mắt không còn là xu hướng với các diễn viên nam. Nhưng đến những năm 1950, các ngôi sao Rock and Roll như Little Richard và James Brown tiếp tục lăng xê phong cách kẻ mắt đen. Kể từ đó, các ngôi sao nam tìm nhiều cách biến tấu nhiều kiểu kẻ mắt để phù hợp với phong cách, dòng nhạc đang theo đuổi.

Ứng dụng của guyliner trong tiếng Anh:

- Guyliner is becoming very popular, thanks to men like Johnny Depp as Captain Jack Sparrow in the “Pirates of the Caribbean” movies.

Dịch: Việc nam giới kẻ mắt đang trở nên rất phổ biến nhờ những người đàn ông như Johnny Depp trong vai thuyền trưởng Jack Sparrow trong phim Cướp biển vùng Caribbean.

- Up sprang the male beauty industry, convincing us that we must moisturise and manicure, wear manscara and guyliner.

Dịch: Ngành công nghiệp làm đẹp dành cho nam giới phát triển mạnh mẽ, thuyết phục chúng ta rằng chúng ta phải dưỡng ẩm và làm móng tay, chuốt mascara và kẻ mắt.

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Mỗi ngày 1 từ - series này giúp bạn học các từ tiếng Anh dễ dàng hơn kết hợp với các ví dụ thông dụng, được sử dụng hằng ngày trên các phương tiện truyền thông.

Zoom fatigue - vi sao chung ta de thay met khi hoc va hop online? hinh anh

Zoom fatigue - vì sao chúng ta dễ thấy mệt khi học và họp online?

0

Những người họp online trong thời gian dài thường cảm thấy đau người, mệt mỏi, cảm xúc cũng không ổn định.

Van hoa la dieu tot dep nhung nhieu nguoi lai thay 'cultural cringe' hinh anh

Văn hóa là điều tốt đẹp nhưng nhiều người lại thấy 'cultural cringe'

0

Ở Australia thế kỷ trước, cultural cringe buộc nhiều người trẻ tài năng phải chuyển đến Anh làm việc để tìm cơ hội thăng tiến khi về quê nhà.

'Hot hand' la nho may man hay chi la hien tuong tam ly? hinh anh

'Hot hand' là nhờ may mắn hay chỉ là hiện tượng tâm lý?

0

Suy nghĩ về "hot hand" thường xảy ra trong thể thao hoặc cờ bạc.

Ban van co the thanh cong du co 'career break' hinh anh

Bạn vẫn có thể thành công dù có 'career break'

0

Trước đây, career break luôn bị đánh giá là một điều xấu trong hồ sơ xin việc nhưng gen Z lại có cái nhìn tích cực hơn về vấn đề này.

Bài liên quan

(0) Bình luận
Nổi bật Giáo dục thủ đô
Đừng bỏ lỡ
Mới nhất
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO
Guyliner - nam giới cũng có thể kẻ mắt giống nữ giới