304 chương trình đào tạo được công nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng theo tiêu chuẩn nước ngoài

Hải Bình | 02/07/2022, 10:16
Theo dõi Giáo dục Thủ đô trên

GD&TĐ - Cục Quản lý chất lượng - Bộ Giáo dục và Đào tạo thông báo danh sách các chương trình đào tạo đã hoàn thành báo cáo tự đánh giá, được đánh giá/công nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng theo tiêu chuẩn trong nước và nước ngoài.

Dữ liệu cập nhật đến ngày 31/5/2022.

Theo công bố này, có 668 chương trình đào tạo đã hoàn thành báo cáo tự đánh giá; 547 chương trình đào tạo được đánh giá ngoài và 466 chương trình đào tạo đã được công nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng theo tiêu chuẩn trong nước.

Ngoài ra, có 304 chương trình đánh giá theo tiêu chuẩn nước ngoài.

Số lượng các chương trình đào tạo được đánh giá và công nhận bởi các tổ chức kiểm định chất lượng giáo dục trong nước như sau:

TT

Tên tổ chức KĐCLGD

CTĐT


Đánh giá

Công nhận



1

Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Đại học Quốc gia Hà Nội (VNU-CEA)

194

176


2

Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh (VNU-HCM CEA)

75

68


3

Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Hiệp hội Các trường đại học, cao đẳng Việt Nam (CEA-AVU&C)

107

100


4

Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Đại học Đà Nẵng (CEA-UD)

36

27


5

Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Trường Đại học Vinh (VU-CEA)

123

95


6

Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục Thăng Long (CEA-THANGLONG)

9

0


7

Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục Sài Gòn (CEA-SAIGON)

3

0



Tổng

547

466


Cụ thể danh sách các chương trình đào tạo được kiểm định:

THEO TIÊU CHUẨN TRONG NƯỚC

Cơ sở giáo dục đại học

STT

Cơ sở giáo dục

Tên chương trình đào tạo

Tổ chức đánh giá

Thời điểm đánh giá ngoài

Kết quả đánh giá/công nhận

Giấy chứng nhận/

công nhận

Ngày cấp

Giá trị đến

1.

Trường Đại học

Giao thông Vận tải

1.

Khai thác vận tải

VNU-CEA

01/2017

Đạt 86%

23/3/2017

23/3/2022

2.

Kinh tế vận tải

VNU-CEA

01/2017

Đạt 88%

23/3/2017

23/3/2022

3.

Kinh tế xây dựng

VNU-CEA

01/2017

Đạt 86%

23/3/2017

23/3/2022

4.

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

VNU-CEA

01/2017

Đạt 86%

23/3/2017

23/3/2022

5.

Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng (chuyên sâu xây dựng công trình giao thông)

VNU-CEA

01/2017

Đạt 88%

23/3/2017

23/3/2022

2.

Trường Đại học

Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐH Quốc gia Hà Nội

6.

Tâm lý học

VNU-HCM CEA

3/2017

Đạt 90%

30/9/2017

30/9/2022

7.

Việt Nam học

VNU-HCM CEA

3/2017

Đạt 82%

30/9/2017

30/9/2022

8.

Quốc tế học

VNU-HCM CEA

4/2019

Đạt 88%

15/10/2019

15/10/2024

9.

Lưu trữ học

VNU-HCM CEA

01/2020

Đạt 90%

27/4/2020

27/4/2025

3

Trường Đại học

Kinh tế – ĐH

Quốc gia Hà Nội

10.

Chương trình đào tạo chất lượng cao trình độ đại học ngành Tài chính ngân hàng

VNU-HCM CEA

12/2017

Đạt 96%

02/7/2018

02/7/2023

11.

Chương trình đào tạo trình độ đại học chuyên ngành kế toán

VNU-HCM CEA

01/2018

Đạt 86%

02/7/2018

02/7/2023

12.

Kinh tế

VNU-HCM CEA

12/2019

Đạt 92%

27/4/2020

27/4/2025

13.

Kinh tế phát triển

CEA-UD

10/2020

Đạt 90 %

07/02/2021

07/02/2026

4

Trường Đại học

Sư phạm Hà Nội

14.

Cử nhân Sư phạm Hóa học chất lượng cao

VNU-CEA

5/2018

Đạt 84%

04/4/2019

04/4/2024

15.

Giáo dục Tiểu học

VNU-CEA

5/2018

Đạt 80%

04/4/2019

04/4/2024

16.

Sư phạm Tin học

VNU-CEA

6/2021

Đạt 88%

10/9/2021

10/9/2026

17.

Sư phạm Sinh học

VNU-CEA

6/2021

Đạt 88%

10/9/2021

10/9/2026

18.

Sư phạm Tiếng Anh

VNU-CEA

6/2021

Đạt 82%

10/9/2021

10/9/2026

19.

Giáo dục Mầm non

VNU-CEA

6/2021

Đạt 86%

10/9/2021

10/9/2026

20.

Giáo dục Đặc biệt

VNU-CEA

6/2021

Đạt 90%

10/9/2021

10/9/2026

21.

Công tác xã hội

VNU-CEA

6/2021

Đạt 86%

10/9/2021

10/9/2026

5

Trường Đại học Vinh

22.

Kỹ sư kỹ thuật xây dựng

VNU-CEA

12/2018

Đạt 92%

04/4/2019

04/4/2024

23.

Ngôn ngữ Anh

VNU-CEA

12/2018

Đạt 90%

04/4/2019

04/4/2024

24.

Quản trị kinh doanh

VNU-CEA

12/2018

Đạt 92%

04/4/2019

04/4/2024

25.

Sư phạm Hóa học

CEA-UD

10/2020

Đạt 94 %

04/02/2021

04/02/2026

26.

Giáo dục Tiểu học

CEA-UD

10/2020

Đạt 96 %

04/02/2021

04/02/2026

27.

Luật Kinh tế

CEA-AVU&C

12/2020

Đạt 88%

21/6/2021

21/6/2026

28.

Giáo dục Mầm non

CEA-AVU&C

12/2020

Đạt 90%

21/6/2021

21/6/2026

29.

Kế toán

CEA-AVU&C

12/2020

Đạt 90%

21/6/2021

21/6/2026



30.

Sư phạm Tiếng Anh

CEA-AVU&C

12/2021

Đạt 88%

26/5/2022

26/5/2027

31.

Sư phạm Lịch sử

CEA-AVU&C

12/2021

Đạt 88%

26/5/2022

26/5/2027

32.

Giáo dục thể chất

CEA-AVU&C

12/2021

Đạt 88%

26/5/2022

26/5/2027

33.

Tài chính - Ngân hàng

CEA-AVU&C

12/2021

Đạt 88%

26/5/2022

26/5/2027

6

Trường Đại học

Điều dưỡng Nam Định

34.

Điều dưỡng bậc đại học

CEA-AVU&C

01/2019

Đạt 96%

01/4/2019

01/4/2024

7

Trường Đại học

Sài Gòn

35.

Cử nhân Giáo dục tiểu học

VNU-HCM CEA

12/2018

Đạt 86%

12/8/2019

12/8/2024

36.

Cử nhân Sư phạm tiếng Anh

VNU-HCM CEA

03/2019

Đạt 80%

12/8/2019

12/8/2024

37.

Cử nhân Sư phạm Lịch sử

VNU-HCM CEA

03/2019

Đạt 86%

12/8/2019

12/8/2024

38.

Ngành Quản trị kinh doanh (trình độ đại học)

VNU-HCM CEA

06/2020

Đạt 84%

14/12/2020

14/12/2025

39.

Ngành Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ)

VNU-HCM CEA

06/2020

Đạt 88%

14/12/2020

14/12/2025

40.

Tài Chính – Ngân hàng (Đại học)

VU-CEA

11/2020

Đạt 82%

26/02/2021

26/02/2026

41.

Tài Chính – Ngân hàng (Thạc sĩ)

VU-CEA

11/2020

Đạt 80%

26/02/2021

26/02/2026

42.

Luật

VU-CEA

11/2020

Đạt 82%

26/02/2021

26/02/2026

43.

Ngành Toán - ứng dụng

VU-CEA

01/2022

Đạt 84%

28/4/2022

28/4/2027

44.

Ngành Công nghệ thông tin

VU-CEA

01/2022

Đạt 82%

28/4/2022

28/4/2027

45.

Ngành Khoa học máy tính (trình độ thạc sĩ)

VU-CEA

01/2022

Đạt 84%

28/4/2022

28/4/2027

8

Trường Đại học

Công nghiệp

thực phẩm

TP. Hồ Chí Minh

46.

Công nghệ sinh học

VNU-HCM CEA

3/2019

Đạt 82%

15/10/2019

15/10/2024

47.

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

VNU-HCM CEA

3/2019

Đạt 90%

15/10/2019

15/10/2024

48.

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

VNU-HCM CEA

3/2019

10/2019

Đạt 80%

27/4/2020

27/4/2025

49.

Công nghệ thông tin

VNU-HCM CEA

11/2019

Đạt 80%

27/4/2020

27/4/2025

50.

Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử

VNU-HCM CEA

11/2019

Đạt 84%

27/4/2020

27/4/2025

51.

Kế toán

VNU-HCM CEA

11/2019

Đạt 90%

27/4/2020

27/4/2025

52.

Quản trị kinh doanh

VNU-HCM CEA

11/2019

Đạt 86%

27/4/2020

27/4/2025

53.

Công nghệ chế biến thủy sản

VNU-HCM CEA

11/2021

Đạt 90%

04/4/2022

04/4/2027

54.

Tài chính ngân hàng

VNU-HCM CEA

11/2021

Đạt 96%

04/4/2022

04/4/2027

55.

Công nghệ chế tạo máy

VNU-HCM CEA

11/2021

Đạt 90%

04/4/2022

04/4/2027

56.

Kỹ thuật môi trường (trình độ thạc sĩ)

VU-CEA

12/2021

Đạt 88%

24/4/2022

24/4/2027

57.

Công nghệ thực phẩm (trình độ thạc sĩ)

VU-CEA

12/2021

Đạt 88%

24/4/2022

24/4/2027

58.

Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ)

VU-CEA

12/2021

Đạt 84%

24/4/2022

24/4/2027

9

Khoa Quốc tế- ĐH Quốc gia Hà Nội

59.

Kinh doanh quốc tế

VNU-HCM CEA

5/2019

Đạt 94%

07/10/2019

07/10/2024

10

Trường Đại học

Nguyễn Tất Thành

60.

Cử nhân Quản trị khách sạn

VNU-HCM CEA

3/2019

Đạt 96%

07/10/2019

07/10/2024

61.

Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử

VNU-HCM CEA

3/2019

Đạt 88%

07/10/2019

07/10/2024

62.

Dược học

VNU-HCM CEA

12/2019

Đạt 92%

18/5/2020

18/5/2025

63.

Kiến trúc

VNU-HCM CEA

11/2021

Đạt 88%

14/4/2022

14/4/2027

64.

Công nghệ thông tin (trình độ thạc sĩ)

VNU-HCM CEA

11/2021

Đạt 94%

14/4/2022

14/4/2027

65.

Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống

VU-CEA

12/2021

Đạt 94%

05/5/2022

05/5/2027

66.

Kỹ thuật Xây dựng

VU-CEA

12/2021

Đạt 88%

05/5/2022

05/5/2027

67.

Luật Kinh tế

VU-CEA

12/2021

Đạt 92%

05/5/2022

05/5/2027

68.

Ngôn ngữ Trung Quốc

VU-CEA

12/2021

Đạt 90%

05/5/2022

05/5/2027

11

Trường Đại học

Mỏ - Địa chất

69.

Kế toán

VNU-CEA

7/2019

Đạt 86%

14/10/2019

14/10/2024

70.

Quản trị kinh doanh

VNU-CEA

7/2019

Đạt 90%

14/10/2019

14/10/2024

71.

Kỹ thuật địa chất

VNU-CEA

7/2019

Đạt 90%

14/10/2019

14/10/2024

72.

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

VNU-CEA

7/2019

Đạt 86%

14/10/2019

14/10/2024

73.

Ngành Công nghệ thông tin

VU-CEA

9/2020

Đạt 90%

15/12/2020

15/12/2025

74.

Ngành Kỹ thuật Dầu khí

VU-CEA

9/2020

Đạt 92%

15/12/2020

15/12/2025

75.

Ngành Kỹ thuật Mỏ

VU-CEA

9/2020

Đạt 92%

15/12/2020

15/12/2025

76.

Ngành Kỹ thuật Môi trường

VU-CEA

9/2020

Đạt 88%

15/12/2020

15/12/2025

77.

Ngành Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ

VU-CEA

9/2020

Đạt 92%

15/12/2020

15/12/2025

78.

Ngành Kỹ thuật Tuyển khoáng

VU-CEA

9/2020

Đạt 92%

15/12/2020

15/12/2025

79.

Ngành Kỹ thuật Xây dựng

VU-CEA

9/2020

Đạt 88%

15/12/2020

15/12/2025

12

Trường Đại học

Nam Cần Thơ

80.

Quản trị Kinh doanh

VNU-CEA

7/2019

Đạt 86%

12/10/2019

12/10/2024

81.

Dược học

VNU-CEA

7/2019

Đạt 84%

12/10/2019

12/10/2024

82.

Luật Kinh tế

VNU-CEA

7/2019

Đạt 86%

12/10/2019

12/10/2024

83.

Kỹ thuật xây dựng

VNU-CEA

7/2019

Đạt 82%

12/10/2019

12/10/2024



84.

Công nghệ kỹ thuật ô tô

VNU-CEA

12/2021

Đạt 86%

26/3/2022

26/3/2027

85.

Công nghệ thông tin

VNU-CEA

12/2021

Đạt 88%

26/3/2022

26/3/2027

86.

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ lành

VNU-CEA

12/2021

Đạt 86%

26/3/2022

26/3/2027

87.

Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ)

VNU-CEA

12/2021

Đạt 88%

26/3/2022

26/3/2027

13

Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế

88.

Cử nhân điều dưỡng

VNU-CEA

4/2019

Đạt 86%

12/10/2019

12/10/2024

89.

Cử nhân Y tế công cộng

VNU-CEA

4/2019

Đạt 90%

12/10/2019

12/10/2024

90.

Dược học

VNU-CEA

4/2019

Đạt 90%

12/10/2019

12/10/2024

14

Trường Đại học

Đồng Tháp

91.

Sư phạm Hóa học

VNU-CEA

4/2019

Đạt 92%

12/10/2019

12/10/2024

92.

Sư phạm Toán học

VNU-CEA

4/2019

Đạt 92%

12/10/2019

12/10/2024

93.

Giáo dục tiểu học

VNU-CEA

4/2019

Đạt 92%

12/10/2019

12/10/2024

94.

Sư phạm Tiếng Anh

VNU-CEA

01/2022

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

95.

Giáo dục Chính trị

VNU-CEA

01/2022

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

96.

Sư phạm Ngữ văn

VNU-CEA

01/2022

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

97.

Quản trị kinh doanh

VNU-CEA

01/2022

Đạt 86%

30/3/2022

30/3/2027

98.

Giáo dục thể chất

VNU-CEA

01/2022

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

99.

Khoa học môi trường

VNU-CEA

01/2022

Đạt 90%

30/3/2022

30/3/2027

100.

Ngôn ngữ Anh

VNU-CEA

01/2022

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

15

Trường Đại học

Sư phạm - Đại học Thái Nguyên

101.

Cử nhân sư phạm Ngữ văn

VNU-CEA

4/2019

Đạt 94%

14/10/2019

14/10/2024

102.

Cử nhân sư phạm Lịch sử

VNU-CEA

4/2019

Đạt 94%

14/10/2019

14/10/2024

103.

Cử nhân Giáo dục mầm non

VNU-CEA

4/2019

Đạt 92%

14/10/2019

14/10/2024

104.

Cử nhân sư phạm Sinh học

VNU-CEA

4/2019

Đạt 92%

14/10/2019

14/10/2024

105.

Cử nhân sư phạm Toán

VNU-CEA

4/2019

Đạt 92%

14/10/2019

14/10/2024

106.

Sư phạm Hóa học

VNU-CEA

4/2019

Đạt 92%

14/10/2019

14/10/2024

107.

Sư phạm Vật lý

VNU-CEA

4/2019

Đạt 92%

14/10/2019

14/10/2024

16

Trường Đại học

Thủy lợi

108.

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

VNU-CEA

5/2019

Đạt 88%

12/10/2019

12/10/2024

109.

Quản lý xây dựng

VNU-CEA

5/2019

Đạt 86%

12/10/2019

12/10/2024

110.

Kế toán

VNU-CEA

5/2019

Đạt 88%

12/10/2019

12/10/2024

111.

Kinh tế

VNU-CEA

12/2019

Đạt 90%

23/3/2020

23/3/2025

112.

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

VNU-CEA

12/2019

Đạt 90%

23/3/2020

23/3/2025

113.

Kỹ thuật xây dựng

VNU-CEA

12/2019

Đạt 90%

23/3/2020

23/3/2025

114.

Quản trị kinh doanh

VNU-CEA

12/2019

Đạt 90%

23/3/2020

23/3/2025

115.

Kỹ thuật Môi trường

VNU-CEA

5/2021

Đạt 90%

09/9/2021

09/9/2026

116.

Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông

VNU-CEA

5/2021

Đạt 88%

09/9/2021

09/9/2026

117.

Kỹ thuật Tài nguyên nước

VNU-CEA

5/2021

Đạt 88%

09/9/2021

09/9/2026

118.

Kỹ thuật Cơ khí

VNU-CEA

5/2021

Đạt 90%

09/9/2021

09/9/2026

119.

Công nghệ thông tin

VNU-CEA

5/2021

Đạt 86%

09/9/2021

09/9/2026

17

Trường Đại học

Hồng Đức

120.

Sư phạm Tiếng Anh

VNU-CEA

5/2019

Đạt 84%

14/10/2019

14/10/2024

121.

Giáo dục Tiểu học

VNU-CEA

5/2019

Đạt 84%

14/10/2019

14/10/2024

122.

Sư phạm Toán

VNU-CEA

3/2021

Đạt 86%

13/9/2021

13/9/2026

123.

Sư phạm Ngữ văn

VNU-CEA

3/2021

Đạt 86%

13/9/2021

13/9/2026

124.

Sư phạm Lịch sử

VNU-CEA

3/2021

Đạt 86%

13/9/2021

13/9/2026

125.

Quản trị Kinh doanh

VNU-CEA

3/2021

Đạt 86%

13/9/2021

13/9/2026

126.

Sư phạm Địa lý

VNU-CEA

11/2021

Đạt 86%

30/3/2022

30/3/2027

127.

Công nghệ thông tin

VNU-CEA

11/2021

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

128.

Luật

VNU-CEA

11/2021

Đạt 84%

30/3/2022

30/3/2027

129.

Kế toán

VNU-CEA

11/2021

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

18

Khoa Y Dược-Đại học Quốc gia Hà Nội

130.

Dược học

VNU-HCM CEA

7/2019

Đạt 86%

14/12/2019

14/12/2024

131.

Chuẩn trình độ đại học ngành Y Khoa

CEA-AVU&C

5/2020

Đạt 82%

08/10/2020

08/10/2025

19

Trường Đại học

Giáo dục-ĐH

Quốc gia Hà Nội

132.

Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy học môn Toán

VNU-HCM CEA

10/2017

Đạt 94%

19/4/2018

19/4/2023

133.

Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Ngữ văn

VNU-HCM CEA

8/2019

Đạt 94%

14/12/2019

14/12/2024

134.

Sư phạm Toán học

VNU-HCM CEA

8/2019

Đạt 94%

14/12/2019

14/12/2024

135.

Sư phạm Ngữ văn

VNU-HCM CEA

8/2019

Đạt 96%

14/12/2019

14/12/2024

136.

Cử nhân ngành Sư phạm Hoá học

VU-CEA

4/2021

Đạt 88%

30/8/2021

30/8/2026

137.

Cử nhân ngành Sư phạm Lịch sử

VU-CEA

4/2021

Đạt 88%

30/8/2021

30/8/2026

138.

Cử nhân ngành Sư phạm Sinh học

VU-CEA

4/2021

Đạt 88%

30/8/2021

30/8/2026

139.

Cử nhân ngành Sư phạm Vật lý

VU-CEA

4/2021

Đạt 88%

30/8/2021

30/8/2026

20

Trường Đại học

Tài chính - Marketing

140.

Tài chính-Ngân hàng trình độ Thạc sĩ

VNU-HCM CEA

7/2019

Đạt 90%

16/12/2019

16/12/2024

141.

Quản trị kinh doanh trình độ Thạc sĩ

VNU-HCM CEA

8/2019

Đạt 90%

16/12/2019

16/12/2024

142.

Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành Quản trị Marketing

VNU-HCM CEA

8/2019

Đạt 96%

16/12/2019

16/12/2024

143.

Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng hợp

VNU-HCM CEA

8/2019

Đạt 96%

16/12/2019

16/12/2024

144.

Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành Ngân hàng

VNU-HCM CEA

7/2019

Đạt 98%

16/12/2019

16/12/2024

145.

Ngôn ngữ Anh

VNU-HCM CEA

11/2021

Đạt 92%

04/4/2022

04/4/2027

146.

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

VNU-HCM CEA

11/2021

Đạt 94%

04/4/2022

04/4/2027

147.

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

VNU-HCM CEA

11/2021

Đạt 88%

04/4/2022

04/4/2027

148.

Quản trị khách sạn

VNU-HCM CEA

11/2021

Đạt 90%

04/4/2022

04/4/2027



149.

Tài chính – Ngân hàng

VNU-HCM CEA

12/2021

Đạt 92%

20/5/2022

20/5/2027

150.

Marketing

VNU-HCM CEA

12/2021

Đạt 94%

20/5/2022

20/5/2027

151.

Quản trị kinh doanh

VNU-HCM CEA

12/2021

Đạt 96%

20/5/2022

20/5/2027

152.

Kinh doanh Quốc tế

VNU-HCM CEA

12/2021

Đạt 94%

20/5/2022

20/5/2027

153.

Bất động sản

VNU-HCM CEA

12/2021

Đạt 88%

20/5/2022

20/5/2027

154.

Hệ thống thông tin quản lý

VNU-HCM CEA

12/2021

Đạt 86%

20/5/2022

20/5/2027

155.

Kế toán

VNU-HCM CEA

12/2021

Đạt 96%

20/5/2022

20/5/2027

21

Trường Đại học

Công nghệ

TP. Hồ Chí Minh

156.

Kế toán trình độ đại học

VNU-HCM CEA

9/2019

Đạt 96%

16/12/2019

16/12/2024

157.

Công nghệ Thông tin trình độ đại học

VNU-HCM CEA

9/2019

Đạt 96%

16/12/2019

16/12/2024

158.

Kỹ thuật điện

CEA-AVU&C

11/2020

Đạt 82%

24/4/2020

24/4/2025

159.

Quản trị kinh doanh

CEA-AVU&C

11/2020

Đạt 82%

24/4/2020

24/4/2025

160.

Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành

VU-CEA

10/2020

Đạt 88%

28/5/2021

28/5/2026

161.

Kỹ thuật cơ khí

VU-CEA

10/2020

Đạt 94%

28/5/2021

28/5/2026

162.

Luật kinh tế

VU-CEA

10/2020

Đạt 90%

28/5/2021

28/5/2026

163.

Kỹ thuật xây dựng

VU-CEA

10/2020

Đạt 88%

28/5/2021

28/5/2026

164.

Thiết kế thời trang

VU-CEA

10/2020

Đạt 90%

28/5/2021

28/5/2026

165.

Công nghệ kỹ thuật ô tô

VU-CEA

12/2020

Đạt 88%

28/5/2021

28/5/2026

166.

Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

VNU-HCM CEA

3/2021

Đạt 92%

04/4/2022

04/4/2027

167.

Công nghệ sinh học

VNU-HCM CEA

3/2021

Đạt 92%

04/4/2022

04/4/2027

168.

Tài chính - Ngân hàng

VNU-HCM CEA

3/2021

Đạt 96%

04/4/2022

04/4/2027

169.

Tâm lý học

VNU-HCM CEA

11/2021

Đạt 92%

04/4/2022

04/4/2027

170.

Marketing

VNU-HCM CEA

11/2021

Đạt 94%

04/4/2022

04/4/2027

171.

Kiến trúc

VNU-HCM CEA

11/2021

Đạt 94%

04/4/2022

04/4/2027

22

Trường Đại học

Kinh tế - Kỹ thuật

Công nghiệp

172.

Kế toán

CEA-AVU&C

10/2019

Đạt 96%

06/3/2020

06/3/2025

173.

Quản trị kinh doanh

CEA-AVU&C

10/2019

Đạt 96%

06/3/2020

06/3/2025

174.

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

CEA-AVU&C

10/2019

Đạt 92%

06/3/2020

06/3/2025

175.

Tài chính Ngân hàng

CEA-AVU&C

11/2019

Đạt 96%

24/4/2020

24/4/2025

176.

Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử

CEA-AVU&C

11/2019

Đạt 92%

24/4/2020

24/4/2025

177.

Công nghệ Thực phẩm

CEA-AVU&C

11/2019

Đạt 96%

24/4/2020

24/4/2025

178.

Công nghệ Thông tin

CEA-AVU&C

5/2020

Đạt 94%

08/10/2020

08/10/2025

179.

Công nghệ Dệt, may

CEA-AVU&C

5/2020

Đạt 94%

08/10/2020

08/10/2025

180.

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử Viễn thông

CEA-AVU&C

5/2020

Đạt 94%

08/10/2020

08/10/2025

181.

Kinh doanh thương mại

CEA-AVU&C

12/2021

Đạt 92%

26/5/2022

26/5/2027

182.

Công nghệ kỹ thuật Điều khiển

và Tự động hóa

CEA-AVU&C

12/2021

Đạt 90%

26/5/2022

26/5/2027

23

Trường Đại học

Y Dược - Đại học

Thái Nguyên

183.

Thạc sỹ Y học Dự phòng

CEA-AVU&C

7/2019

Đạt 88%

24/4/2020

24/4/2025

184.

Bác sỹ Răng Hàm Mặt

CEA-AVU&C

7/2019

Đạt 86%

24/4/2020

24/4/2025

24

Trường Đại học

Nha Trang

185.

Công nghệ chế biến thủy sản

VNU-HCM CEA

9/2019

Đạt 92%

27/4/2020

27/4/2025

186.

Kỹ thuật tàu thủy

VNU-HCM CEA

9/2019

Đạt 92%

27/4/2020

27/4/2025

187.

Công nghệ sinh học

VNU-HCM CEA

01/2022

Đạt 94%

16/5/2022

16/5/2027

188.

Nuôi trồng thủy sản

VNU-HCM CEA

01/2022

Đạt 94%

16/5/2022

16/5/2027

25

Trường Đại học

Kinh tế - Tài chính

TP. Hồ Chí Minh

189.

Tài chính - Ngân hàng

VNU-HCM CEA

12/2019

Đạt 92%

27/4/2020

27/4/2025

190.

Ngôn ngữ Anh

VU-CEA

11/2020

Đạt 88%

26/02/2021

26/02/2026

191.

Quản trị kinh doanh

VU-CEA

11/2020

Đạt 92%

26/02/2021

26/02/2026

192.

Luật kinh tế

VU-CEA

3/2021

Đạt 90%

26/5/2021

26/5/2026

193.

Kế toán

VU-CEA

3/2021

Đạt 90%

26/5/2021

26/5/2026

194.

Marketing

VNU-HCM CEA

11/2021

Đạt 92%

04/4/2022

04/4/2027

195.

Công nghệ thông tin

VNU-HCM CEA

11/2021

Đạt 94%

04/4/2022

04/4/2027

196.

Kinh doanh quốc tế

VU-CEA

01/2022

Đạt 92%

24/4/2022

24/4/2027

197.

Quan hệ công chúng

VU-CEA

01/2022

Đạt 94%

24/4/2022

24/4/2027

198.

Quản trị khách sạn

VU-CEA

01/2022

Đạt 90%

24/4/2022

24/4/2027

199.

Quản trị nhân lực

VU-CEA

01/2022

Đạt 90%

24/4/2022

24/4/2027

26

Trường Đại học

Lâm nghiệp

200.

Quản trị kinh doanh

VNU-CEA

10/2019

Đạt 86%

25/3/2020

25/3/2025

201.

Quản lý tài nguyên rừng

VNU-CEA

10/2019

Đạt 94%

25/3/2020

25/3/2025

202.

Quản lý đất đai

VNU-CEA

10/2019

Đạt 86%

25/3/2020

25/3/2025

203.

Công nghệ sinh học

VU-CEA

3/2021

Đạt 90%

30/8/2021

30/8/2026

204.

Công nghệ chế biến lâm sản

VU-CEA

3/2021

Đạt 90%

30/8/2021

30/8/2026

205.

Kỹ thuật xây dựng

VU-CEA

3/2021

Đạt 88%

30/8/2021

30/8/2026

206.

Lâm sinh

VU-CEA

3/2021

Đạt 88%

30/8/2021

30/8/2026

27

Trường Đại học

Thương mại

207.

Kế toán

VNU-CEA

01/2020

Đạt 90%

25/3/2020

25/3/2025

208.

Marketing

VNU-CEA

01/2020

Đạt 88%

25/3/2020

25/3/2025

209.

Tài chính – Ngân hàng

VNU-CEA

01/2020

Đạt 88%

25/3/2020

25/3/2025

210.

Đại học chính quy chất lượng cao ngành Kế toán

VNU-CEA

01/2020

Đạt 90%

25/3/2020

25/3/2025

211.

Đại học chính quy chất lượng cao ngành Tài chính – Ngân hàng

VNU-CEA

01/2020

Đạt 90%

25/3/2020

25/3/2025

212.

Kinh tế

VNU-CEA

12/2021

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

213.

Luật kinh tế

VNU-CEA

12/2021

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

214.

Thương mại điện tử

VNU-CEA

12/2021

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

215.

Hệ thống thông tin quản lý

VNU-CEA

12/2021

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

216.

Quản trị nhân lực

VNU-CEA

12/2021

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

28

Trường Đại học

Ngoại thương

217.

Kinh doanh quốc tế

VNU-CEA

01/2020

Đạt 88%

25/3/2020

25/3/2025

218.

Kinh tế và phát triển quốc tế

VNU-CEA

01/2020

Đạt 88%

25/3/2020

25/3/2025

219.

Phân tích và Đầu tư tài chính

VNU-CEA

01/2020

Đạt 86%

25/3/2020

25/3/2025

220.

Luật Thương mại quốc tế

VNU-CEA

01/2020

Đạt 86%

25/3/2020

25/3/2025

221.

Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại)

VNU-CEA

4/2021

Đạt 84%

14/9/2021

14/9/2026

222.

Ngôn ngữ Pháp (Tiếng Pháp thương mại)

VNU-CEA

4/2021

Đạt 84%

14/9/2021

14/9/2026

223.

Ngôn ngữ Nhật (Tiếng Nhật thương mại)

VNU-CEA

4/2021

Đạt 82%

14/9/2021

14/9/2026

224.

Ngôn ngữ Trung (Tiếng Trung thương mại)

VNU-CEA

4/2021

Đạt 84%

14/9/2021

14/9/2026

29

Trường Đại học

Công nghệ Đồng Nai

225.

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

VNU-CEA

9/2019

Đạt 86%

25/3/2020

25/3/2025

226.

Công nghệ thực phẩm

VNU-CEA

9/2019

Đạt 86%

25/3/2020

25/3/2025

227.

Công nghệ thông tin

VU-CEA

10/2020

Đạt 88%

26/02/2021

26/02/2026

228.

Kế toán

VU-CEA

10/2020

Đạt 86%

26/02/2021

26/02/2026

229.

Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hành

VU-CEA

10/2020

Đạt 86%

26/02/2021

26/02/2026

230.

Công nghệ Chế tạo máy

CEA-AVU&C

12/2020

Đạt 86%

11/6/2021

11/6/2026

231.

Ngôn ngữ Anh

CEA-AVU&C

12/2020

Đạt 86%

11/6/2021

11/6/2026

232.

Tài chính - Ngân hàng

CEA-AVU&C

12/2020

Đạt 86%

14/12/2021

14/12/2026

30

Trường Đại học

Thủ Dầu Một

233.

Sư phạm Ngữ văn

VNU-CEA

10/2019

Đạt 90%

30/3/2020

30/3/2025

234.

Sư phạm Lịch sử

VNU-CEA

10/2019

Đạt 90%

30/3/2020

30/3/2025

235.

Giáo dục Tiểu học

VNU-CEA

10/2019

Đạt 88%

30/3/2020

30/3/2025

236.

Giáo dục Mầm non

VNU-CEA

10/2019

Đạt 86%

30/3/2020

30/3/2025

237.

Giáo dục học

VU-CEA

11/2020

Đạt 90%

26/02/2021

26/02/2026

238.

Luật

VU-CEA

11/2020

Đạt 86%

26/02/2021

26/02/2026

239.

Ngôn ngữ Anh

VU-CEA

11/2020

Đạt 90%

26/02/2021

26/02/2026

240.

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

VU-CEA

11/2020

Đạt 92%

26/02/2021

26/02/2026

241.

Công tác xã hội

VU-CEA

01/2021

Đạt 90%

28/5/2021

28/5/2026

242.

Kiến trúc

VU-CEA

01/2021

Đạt 84%

28/5/2021

28/5/2026

243.

Kỹ thuật xây dựng

VU-CEA

01/2021

Đạt 88%

28/5/2021

28/5/2026

31

Trường Đại học

Tài nguyên và

Môi trường Hà Nội

244.

Kế toán

VNU-CEA

10/2019

Đạt 80%

27/3/2020

27/3/2025

245.

Quản lý đất đai

VNU-CEA

10/2019

Đạt 82%

27/3/2020

27/3/2025

246.

Công nghệ kỹ thuật Môi trường

VNU-CEA

10/2019

Đạt 84%

27/3/2020

27/3/2025

247.

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

VNU-CEA

01/2021

Đạt 90%

05/4/2021

05/4/2026

248.

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

VNU-CEA

01/2021

Đạt 86%

05/4/2021

05/4/2026

249.

Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ

VNU-CEA

01/2021

Đạt 86%

05/4/2021

05/4/2026

250.

Ngành Công nghệ Thông tin

VNU-CEA

12/2021

Đạt 84%

30/3/2022

30/3/2027

251.

Ngành Thủy văn học

VNU-CEA

12/2021

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

252.

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

VNU-CEA

12/2021

Đạt 82%

30/3/2022

30/3/2027

32

Trường Đại học

Hà Nội

253.

Công nghệ thông tin

VNU-CEA

9/2019

Đạt 84%

23/3/2020

23/3/2025

254.

Ngôn ngữ Nhật

VNU-CEA

9/2019

Đạt 90%

23/3/2020

23/3/2025

255.

Ngôn ngữ Trung Quốc

VNU-CEA

9/2019

Đạt 90%

23/3/2020

23/3/2025

256.

Ngôn ngữ Anh

VU-CEA

12/2020

Đạt 90%

26/02/2021

26/02/2026

257.

Ngôn ngữ Đức

VU-CEA

12/2020

Đạt 88%

26/02/2021

26/02/2026

258.

Ngôn ngữ Pháp

VU-CEA

12/2020

Đạt 88%

26/02/2021

26/02/2026

259.

Quản trị kinh doanh

CEA-AVU&C

12/2020

Đạt 84%

17/6/2021

17/6/2026

260.

Tài chính - Ngân hàng

CEA-AVU&C

12/2020

Đạt 84%

17/6/2021

17/6/2026

261.

Kế toán

VU-CEA

12/2021

Đạt 86%

04/5/2022

04/5/2027

262.

Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành

VU-CEA

12/2021

Đạt 86%

04/5/2022

04/5/2027

33

Trường Đại học

Tây Đô

263.

Kế toán tổng hợp

VNU-CEA

12/2019

Đạt 82%

23/3/2020

23/3/2025

264.

Quản trị kinh doanh

VNU-CEA

12/2019

Đạt 82%

23/3/2020

23/3/2025

265.

Tài chính – Ngân hàng

VNU-CEA

12/2019

Đạt 84%

23/3/2020

23/3/2025

266.

Dược học

VNU-CEA

12/2019

Đạt 84%

23/3/2020

23/3/2025

267.

Quản trị Dịch vụ Du lịch Lữ hành

VNU-CEA

01/2021

Đạt 86%

05/4/2021

05/4/2026

268.

Ngôn ngữ Anh

VNU-CEA

01/2021

Đạt 82%

05/4/2021

05/4/2026

269.

Quản trị Kinh doanh (trình độ thạc s

VNU-CEA

01/2021

Đạt 86%

05/4/2021

05/4/2026

270.

Luật kinh tế

VNU-CEA

01/2021

Đạt 88%

05/4/2021

05/4/2026

34

Trường Đại học

Sư phạm – Đại học Huế

271.

Sư phạm Hóa học

VNU-CEA

11/2019

Đạt 88%

03/4/2020

03/4/2025

272.

Sư phạm Ngữ văn

VNU-CEA

11/2019

Đạt 88%

03/4/2020

03/4/2025

273.

Sư phạm Địa lý

VNU-CEA

11/2019

Đạt 88%

03/4/2020

03/4/2025

274.

Ngành Giáo dục Tiểu học

VNU-CEA

12/2021

Đạt 94%

30/3/2022

30/3/2027

275.

Ngành Giáo dục Chính trị

VNU-CEA

12/2021

Đạt 92%

30/3/2022

30/3/2027

276.

Ngành Giáo dục mầm non

VNU-CEA

12/2021

Đạt 94%

30/3/2022

30/3/2027

35

Trường Đại học

Hùng Vương

(Phú Thọ)

277.

Công nghệ thông tin

VNU-CEA

01/2020

Đạt 80%

27/3/2020

27/3/2025

278.

Kế toán

VNU-CEA

01/2020

Đạt 82%

27/3/2020

27/3/2025

279.

Giáo dục Tiểu học

VNU-CEA

01/2020

Đạt 80%

27/3/2020

27/3/2025

280.

Thạc sĩ Quản lý kinh tế

VNU-CEA

10/2021

Đạt 82%

26/3/2022

26/3/2027

281.

Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành

VNU-CEA

10/2021

Đạt 80%

26/3/2022

26/3/2027

282.

Giáo dục mầm non

VNU-CEA

10/2021

Đạt 86%

26/3/2022

26/3/2027

283.

Thú Y

VNU-CEA

10/2021

Đạt 84%

26/3/2022

26/3/2027

36

Trường Đại học

Quy Nhơn

284.

Sư phạm Toán học

CEA-UD

01/2020

Đạt 86%

02/7/2020

02/7/2025

285.

Sư phạm Hóa học

CEA-UD

01/2020

Đạt 82%

02/7/2020

02/7/2025

286.

Kỹ thuật điện

CEA-UD

01/2020

Đạt 84%

02/7/2020

02/7/2025

287.

Giáo dục Tiểu học

CEA-UD

11/2020

Đạt 90%

24/4/2021

24/4/2026

288.

Giáo dục Mầm non

CEA-UD

11/2020

Đạt 90%

24/4/2021

24/4/2026

289.

Kế toán

CEA-UD

11/2020

Đạt 94%

24/4/2021

24/4/2026

290.

Tài chính - Ngân hàng

CEA-UD

11/2020

Đạt 92%

24/4/2021

24/4/2026

291.

Công nghệ thông tin

CEA-UD

11/2020

Đạt 90%

24/4/2021

24/4/2026

292.

Ngôn ngữ Anh

CEA-UD

11/2020

Đạt 90%

24/4/2021

24/4/2026

293.

Quản lý Nhà nước

CEA-UD

11/2020

Đạt 94%

24/4/2021

24/4/2026

294.

Giáo dục Thể chất

CEA-UD

11/2020

Đạt 92%

24/4/2021

24/4/2026

295.

Công tác xã hội

CEA-UD

11/2020

Đạt 94%

24/4/2021

24/4/2026

37

Trường Đại học

Quốc tế - ĐH Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

296.

Thạc sĩ Quản lý công

VNU-CEA

6/2020

Đạt 80%

17/8/2020

17/8/2025

38

Học viện Chính sách và Phát triển

297.

Kinh tế

CEA-AVU&C

6/2020

Đạt 88%

08/10/2020

08/10/2025

298.

Kinh tế Quốc tế

CEA-AVU&C

6/2020

Đạt 86%

08/10/2020

08/10/2025

299.

Quản trị Kính doanh

CEA-AVU&C

6/2020

Đạt 88%

08/10/2020

08/10/2025

39

Trường Đại học

Văn Lang

300.

Kế toán

CEA-AVU&C

7/2020

Đạt 88%

20/11/2020

20/11/2025

301.

Quản trị Khách sạn

CEA-AVU&C

7/2020

Đạt 86%

20/11/2020

20/11/2025

302.

Ngôn ngữ Anh

CEA-AVU&C

7/2020

Đạt 90%

20/11/2020

20/11/2025

303.

Kỹ thuật công trình xây dựng

CEA-AVU&C

3/2021

Đạt 90%

15/6/2021

15/6/2026

304.

Tài chính - Ngân hàng

CEA-AVU&C

3/2021

Đạt 88%

15/6/2021

15/6/2026

305.

Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hành

CEA-AVU&C

3/2021

Đạt 86%

15/6/2021

15/6/2026

306.

Kinh doanh Thương mại

CEA-AVU&C

01/2022

Đạt 88%

23/5/2022

23/5/2027

307.

Kiến trúc

CEA-AVU&C

01/2022

Đạt 88%

23/5/2022

23/5/2027

308.

Công nghệ Sinh học

CEA-AVU&C

01/2022

Đạt 90%

23/5/2022

23/5/2027

309.

Quản trị Kinh doanh trình độ đại học

CEA-AVU&C

01/2022

Đạt 88%

23/5/2022

23/5/2027

40

Trường Đại học

Hòa Bình

310.

Công nghệ Thông tin

VU-CEA

8/2020

Đạt 82%

15/12/2020

15/12/2025

311.

Tài chính - Ngân hàng

VU-CEA

8/2020

Đạt 82%

15/12/2020

15/12/2025

312.

Thiết kế đồ họa

VU-CEA

8/2020

Đạt 84%

15/12/2020

15/12/2025

41

Trường Đại học

Phan Thiết

313.

Công nghệ Thông tin

VU-CEA

11/2020

Đạt 82%

26/02/2021

26/02/2026

314.

Ngôn ngữ Anh

VU-CEA

11/2020

Đạt 84%

26/02/2021

26/02/2026

315.

Quản trị kinh doanh

VU-CEA

11/2020

Đạt 84%

26/02/2021

26/02/2026

316.

Quản trị khách sạn

VU-CEA

11/2020

Đạt 86%

26/02/2021

26/02/2026

42

Trường ĐH Xây dựng Miền Tây

317.

Kỹ thuật xây dựng

CEA-UD

11/2020

Đạt 90 %

04/02/2021

04/02/2026

43

Trường Đại học

Phạm Văn Đồng

318.

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

CEA-UD

11/2020

Đạt 88 %

04/02/2021

04/02/2026

319.

Công nghệ thông tin

CEA-UD

11/2020

Đạt 86 %

04/02/2021

04/02/2026

44

Trường Đại học

Quốc tế Sài Gòn

320.

Ngôn ngữ Anh

CEA-UD

11/2020

Đạt 90 %

04/02/2021

04/02/2026

321.

Khoa học máy tính

CEA-UD

11/2020

Đạt 90 %

04/02/2021

04/02/2026

45

Trường Đại học

Văn Hiến

322.

Công nghệ thông tin

CEA-UD

12/2020

Đạt 90%

08/3/2021

08/3/2026

323.

Quản trị khách sạn

CEA-UD

12/2020

Đạt 90%

08/3/2021

08/3/2026

46

Trường Đại học

Kỹ thuật Công nghệ

Cần Thơ

324.

Công nghệ thực phẩm

CEA-UD

12/2020

Đạt 92%

24/4/2021

24/4/2026

47

Trường Đại học

Phenikaa

325.

Dược học

VU-CEA

01/2021

Đạt 84%

26/5/2021

26/5/2026

326.

Điều dưỡng

VU-CEA

01/2021

Đạt 84%

26/5/2021

26/5/2026

327.

Ngôn ngữ Anh

VU-CEA

01/2021

Đạt 82%

26/5/2021

26/5/2026

328.

Kế toán

VU-CEA

01/2021

Đạt 82%

26/5/2021

26/5/2026

329.

Quản trị kinh doanh

VU-CEA

01/2021

Đạt 82%

26/5/2021

26/5/2026

48

Trường Đại học

Sư phạm

- Đại học Đà Nẵng

330.

Công nghệ Thông tin

VU-CEA

01/2021

Đạt 82%

26/5/2021

26/5/2026

331.

Tâm lý học

VU-CEA

01/2021

Đạt 84%

26/5/2021

26/5/2026

332.

Công nghệ Sinh học

VU-CEA

01/2021

Đạt 86%

26/5/2021

26/5/2026

333.

Giáo dục Chính trị

VU-CEA

01/2022

Đạt 88%

24/4/2022

24/4/2027

334.

Giáo dục Tiểu học

VU-CEA

01/2022

Đạt 86%

24/4/2022

24/4/2027

335.

Sư phạm Lịch sử

VU-CEA

01/2022

Đạt 88%

24/4/2022

24/4/2027

49

Trường Đại học

Hoa Lư

336.

Giáo dục Mầm Non

VU-CEA

3/2021

Đạt 86%

28/5/2021

28/5/2026

337.

Kế toán

VU-CEA

3/2021

Đạt 84%

28/5/2021

28/5/2026

50

Trường Đại học

Cần Thơ

338.

Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh (trình độ thạc sĩ)

CEA-AVU&C

11/2020

Đạt 86%

14/6/2021

14/6/2026

339.

Sư phạm tiếng Anh (trình độ đại học)

CEA-AVU&C

11/2020

Đạt 86%

14/6/2021

14/6/2026

340.

Sư phạm Hóa học

CEA-AVU&C

02/2022

Đạt 88%

26/5/2022

26/5/2027

341.

Sư phạm Sinh học

CEA-AVU&C

02/2022

Đạt 88%

26/5/2022

26/5/2027

342.

Sư phạm Vật lý

CEA-AVU&C

02/2022

Đạt 86%

26/5/2022

26/5/2027

343.

Kỹ thuật Cơ khí

CEA-AVU&C

02/2022

Đạt 86%

26/5/2022

26/5/2027

344.

Sư phạm Ngữ văn

CEA-AVU&C

02/2022

Đạt 86%

26/5/2022

26/5/2027

51

Trường Đại học

Y Dược Cần Thơ

345.

Điều dưỡng

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 90%

14/6/2021

14/6/2026

346.

Dược học

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 92%

14/6/2021

14/6/2026

347.

Răng hàm mặt

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 90%

14/6/2021

14/6/2026

348.

Kỹ thuật xét nghiệm y học

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 90%

14/6/2021

14/6/2026

349.

Y học cổ truyền

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 92%

14/6/2021

14/6/2026

350.

Y khoa

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 92%

14/6/2021

14/6/2026

52

Trường Đại học

Xây dựng Miền Trung

351.

Kỹ thuật xây dựng

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 86%

14/6/2021

14/6/2026

53

Trường Đại học

Công nghiệp Hà Nội

352.

Tài chính - Ngân hàng

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 86%

24/6/2021

24/6/2026

353.

Kiểm toán

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 88%

24/6/2021

24/6/2026

354.

Công nghệ Kỹ thuật Hóa học

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 88%

24/6/2021

24/6/2026

355.

Công nghệ Thông tin

CEA-AVU&C

4/2021

Đạt 86%

25/12/2021

25/12/2026

356.

Ngôn ngữ Anh

CEA-AVU&C

4/2021

Đạt 86%

25/12/2021

25/12/2026

357.

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

VNU-CEA

11/2021

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

358.

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

VNU-CEA

11/2021

Đạt 86%

30/3/2022

30/3/2027

359.

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

VNU-CEA

11/2021

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

360.

Công nghệ kỹ thuật ô tô

VNU-CEA

11/2021

Đạt 90%

30/3/2022

30/3/2027

361.

Ngôn ngữ Trung Quốc

CEA-AVU&C

01/2022

Đạt 88%

23/5/2022

23/5/2027

362.

Quản trị kinh doanh

CEA-AVU&C

01/2022

Đạt 88%

23/5/2022

23/5/2027

363.

Hệ thống thông tin

CEA-AVU&C

01/2022

Đạt 88%

23/5/2022

23/5/2027

54

Học viện

Ngoại giao

364.

Quan hệ Quốc tế

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 88%

08/6/2021

08/6/2026

365.

Kinh tế Quốc tế

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 88%

08/6/2021

08/6/2026

366.

Luật Quốc tế

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 86%

08/6/2021

08/6/2026

367.

Truyền thông Quốc tế

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 88%

08/6/2021

08/6/2026

368.

Ngôn ngữ Anh

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 86%

08/6/2021

08/6/2026

55

Trường Đại học

Kinh tế Quốc dân

369.

Kinh doanh quốc tế

VU-CEA

4/2021

Đạt 84%

30/8/2021

30/8/2026

370.

Cử nhân Kinh tế chuyên ngành Kinh tế học

VU-CEA

4/2021

Đạt 84%

30/8/2021

30/8/2026

371.

Cử nhân Kinh tế chuyên ngành Quản lí công và chính sách bằng tiếng Anh

VU-CEA

4/2021

Đạt 90%

30/8/2021

30/8/2026

372.

Quản trị Khách sạn

VU-CEA

12/2021

Đạt 84%

06/5/2022

06/5/2027

373.

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

VU-CEA

12/2021

Đạt 84%

06/5/2022

06/5/2027

374.

Marketing

VU-CEA

12/2021

Đạt 90%

06/5/2022

06/5/2027

56

Trường Đại học

Hàng Hải Việt Nam

375.

Công nghệ thông tin

VNU-CEA

6/2021

Đạt 86%

10/9/2021

10/9/2026

376.

Quản trị kinh doanh

VNU-CEA

6/2021

Đạt 82%

10/9/2021

10/9/2026

377.

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

VNU-CEA

6/2021

Đạt 86%

10/9/2021

10/9/2026

378.

Kỹ thuật môi trường

VNU-CEA

6/2021

Đạt 88%

10/9/2021

10/9/2026

57

Trường Đại học

Sư phạm Kỹ thuật

Hưng Yên

379.

Công nghệ thông tin

VNU-CEA

3/2021

Đạt 90%

08/9/2021

08/9/2026

380.

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

VNU-CEA

3/2021

Đạt 90%

08/9/2021

08/9/2026

381.

Công nghệ kỹ thuật ô tô

VNU-CEA

3/2021

Đạt 90%

08/9/2021

08/9/2026

382.

Công nghệ kỹ thuật điện điện tử

VNU-CEA

3/2021

Đạt 90%

08/9/2021

08/9/2026

58

Trường Đại học

Thăng Long

383.

Quản trị kinh doanh

CEA-AVU&C

3/2020

Đạt 90%

14/12/2021

14/12/2026

384.

Ngôn ngữ Anh

CEA-AVU&C

3/2020

Đạt 88%

14/12/2021

14/12/2026

385.

Khoa học máy tính

CEA-AVU&C

3/2020

Đạt 90%

14/12/2021

14/12/2026

386.

Điều dưỡng (trình độ đại học)

CEA-AVU&C

3/2020

Đạt 90%

14/12/2021

14/12/2026

387.

Điều dưỡng (trình độ thạc sĩ)

CEA-AVU&C

3/2020

Đạt 90%

14/12/2021

14/12/2026

59

Trường Đại học

Tân Trào

388.

Giáo dục Mầm non

CEA-AVU&C

7/2020

Đạt 86%

18/12/2021

18/12/2026

389.

Giáo dục Tiểu học

CEA-AVU&C

7/2020

Đạt 88%

18/12/2021

18/12/2026

390.

Kế toán

CEA-AVU&C

7/2020

Đạt 90%

18/12/2021

18/12/2026

60

Trường Đại học

Công đoàn

391.

Công tác xã hội

CEA-AVU&C

3/2020

Đạt 86%

14/12/2021

14/12/2026

392.

Tài chính ngân hàng

CEA-AVU&C

3/2020

Đạt 84%

14/12/2021

14/12/2026

393.

Luật

CEA-AVU&C

3/2020

Đạt 84%

14/12/2021

14/12/2026

394.

Quản trị kinh doanh

CEA-AVU&C

10/2021

Đạt 84%

12/5/2022

12/5/2027

395.

Quản trị nhân lực

CEA-AVU&C

10/2021

Đạt 84%

12/5/2022

12/5/2027

396.

Xã hội học

CEA-AVU&C

10/2021

Đạt 86%

12/5/2022

12/5/2027

397.

Bảo hộ lao động

CEA-AVU&C

10/2021

Đạt 84%

12/5/2022

12/5/2027

398.

Kế toán

CEA-AVU&C

10/2021

Đạt 84%

12/5/2022

12/5/2027

399.

Quan hệ lao động

CEA-AVU&C

10/2021

Đạt 86%

12/5/2022

12/5/2027

61

Trường Đại học

Sao Đỏ

400.

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 86%

10/01/2022

10/01/2027

401.

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 86%

10/01/2022

10/01/2027

402.

Công nghệ kỹ thuật ô tô

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 86%

10/01/2022

10/01/2027

403.

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa.

CEA-AVU&C

02/2022

Đạt 90%

10/5/2022

10/5/2027

404.

Công nghệ thông tin

CEA-AVU&C

02/2022

Đạt 90%

10/5/2022

10/5/2027

405.

Quản trị kinh doanh

CEA-AVU&C

02/2022

Đạt 90%

10/5/2022

10/5/2027

62

Học viện Báo chí

và Tuyên truyền

406.

Quan hệ quốc tế

VU-CEA

10/2021

Đạt 88%

16/01/2022

16/01/2027

407.

Triết học

VU-CEA

10/2021

Đạt 84%

16/01/2022

16/01/2027

408.

Xã hội học

VU-CEA

10/2021

Đạt 88%

16/01/2022

16/01/2027

409.

Quan hệ công chúng

VU-CEA

10/2021

Đạt 88%

16/01/2022

16/01/2027

63

Trường Đại học

Thủ đô Hà Nội

410.

Quản lý Giáo dục

VU-CEA

10/2021

Đạt 80%

20/01/2022

20/01/2027

411.

Giáo dục Tiểu học

VU-CEA

10/2021

Đạt 82%

20/01/2022

20/01/2027

412.

Ngôn ngữ Trung Quốc

VU-CEA

10/2021

Đạt 80%

20/01/2022

20/01/2027

64

Trường Đại học Y tế

công cộng

413.

Kỹ thuật xét nghiệm y học

VU-CEA

10/2021

Đạt 84%

17/01/2022

17/01/2027

65

Trường Đại học Mở

TP. Hồ Chí Minh

414.

Xã hội học

CEA-UD

4/2021

Đạt 90%

22/01/2022

22/01/2027

415.

Ngôn ngữ Trung Quốc

CEA-UD

4/2021

Đạt 90%

22/01/2022

22/01/2027

416.

Luật Kinh tế

CEA-UD

4/2021

Đạt 90%

22/01/2022

22/01/2027

417.

Hệ thống thông tin quản lý

CEA-UD

4/2021

Đạt 90%

22/01/2022

22/01/2027

66

Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương

418.

Kỹ thuật Xét nghiệm Y học

VNU-CEA

01/2022

Đạt 86%

30/3/2022

30/3/2027

67

Trường Đại học

Nông Lâm - Đại học Huế

419.

Khoa học cây trồng

VNU-CEA

4/2021

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

420.

Nuôi trồng thủy sản

VNU-CEA

4/2021

Đạt 86%

30/3/2022

30/3/2027

421.

Quản lý đất đai

VNU-CEA

4/2021

Đạt 86%

30/3/2022

30/3/2027

422.

Phát triển nông thôn

VNU-CEA

4/2021

Đạt 86%

30/3/2022

30/3/2027

423.

Thú y

VNU-CEA

4/2021

Đạt 84%

30/3/2022

30/3/2027

424.

Công nghiệp thực phẩm

VNU-CEA

4/2021

Đạt 84%

30/3/2022

30/3/2027

68

Trường Đại học Luật

- Đại học Huế

425.

Luật

VNU-CEA

4/2021

Đạt 90%

30/3/2022

30/3/2027

426.

Luật Kinh tế

VNU-CEA

4/2021

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

69

Trường Đại học Mở

Hà Nội

427.

Công nghệ Sinh học

VNU-CEA

5/2021

Đạt 86%

26/3/2022

26/3/2027

428.

Luật kinh tế

VNU-CEA

5/2021

Đạt 84%

26/3/2022

26/3/2027

429.

Quản trị kinh doanh

VNU-CEA

5/2021

Đạt 82%

26/3/2022

26/3/2027


Trường Đại học Nội Vụ Hà Nội

430.

Quản lý nhà nước

VNU-CEA

11/2021

Đạt 86%

29/3/2022

29/3/2027

431.

Quản lý văn hóa

VNU-CEA

11/2021

Đạt 86%

29/3/2022

29/3/2027

432.

Lưu trữ học

VNU-CEA

11/2021

Đạt 86%

29/3/2022

29/3/2027

70

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2

433.

Sư phạm Toán học

VNU-CEA

11/2021

Đạt 86%

26/3/2022

26/3/2027

434.

Sư phạm Ngữ văn

VNU-CEA

11/2021

Đạt 86%

26/3/2022

26/3/2027

435.

Sư phạm Tiếng Anh

VNU-CEA

11/2021

Đạt 84%

26/3/2022

26/3/2027

436.

Giáo dục Mầm non

VNU-CEA

11/2021

Đạt 86%

26/3/2022

26/3/2027

71

Học viện Ngân hàng

437.

Ngân hàng

VNU-CEA

11/2021

Đạt 90%

30/3/2022

30/3/2027

438.

Tài chính

VNU-CEA

11/2021

Đạt 90%

30/3/2022

30/3/2027

439.

Kế toán

VNU-CEA

11/2021

Đạt 90%

30/3/2022

30/3/2027

440.

Quản trị doanh nghiệp

VNU-CEA

11/2021

Đạt 90%

30/3/2022

30/3/2027

72

Trường Đại học

Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh

441.

Kế toán (Trình độ Thạc sĩ)

VNU-CEA

12/2021

Đạt 94%

30/3/2022

30/3/2027

442.

Kỹ thuật Điện (Trình độ Thạc sĩ)

VNU-CEA

12/2021

Đạt 96%

30/3/2022

30/3/2027

443.

Hóa phân tích (Trình độ Thạc sĩ)

VNU-CEA

12/2021

Đạt 94%

30/3/2022

30/3/2027

444.

Kỹ thuật Điện tử (Trình độ Thạc sĩ)

VNU-CEA

12/2021

Đạt 96%

30/3/2022

30/3/2027

445.

Công nghệ Thực phẩm (Trình độ Thạc sĩ)

VNU-CEA

12/2021

Đạt 94%

30/3/2022

30/3/2027

446.

Kỹ thuật Xây dựng

VNU-CEA

12/2021

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

447.

Quản lý Tài nguyên Môi trường

VNU-CEA

12/2021

Đạt 90%

30/3/2022

30/3/2027

448.

Luật kinh tế.

VNU-CEA

12/2021

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

73

Trường Đại học

Y Dược TP. Hồ Chí Minh

449.

Y học cổ truyền

VNU-HCM CEA

11/2021

Đạt 100%

04/4/2022

04/4/2027

74

Trường Đại học

Công nghệ Sài Gòn

450.

Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh

VNU-HCM CEA

11/2021

Đạt 90%

04/4/2022

04/4/2027

75

Trường Đại học

Tài nguyên và Môi trường TP. Hồ Chí Minh

451.

Công nghệ thông tin

VU-CEA

01/2022

Đạt 88%

28/4/2022

28/4/2027

452.

Kỹ thuật Trắc địa-Bản đồ

VU-CEA

01/2022

Đạt 88%

28/4/2022

28/4/2027

453.

Công nghệ Kỹ thuật môi trường

VU-CEA

01/2022

Đạt 88%

28/4/2022

28/4/2027

454.

Quản lý tài nguyên và môi trường

VU-CEA

01/2022

Đạt 88%

28/4/2022

28/4/2027

76

Trường Đại học

Giao thông Vận tải

TP. Hồ Chí Minh

455.

Công nghệ thông tin

VNU-HCM CE

12/2021

Đạt 92%

19/5/2022

19/5/2027

456.

Quản trị logistic & Vận tải đa phương thức

VNU-HCM CE

12/2021

Đạt 92%

19/5/2022

19/5/2027

77

Học viện Hàng không

Việt Nam

457.

Quản trị kinh doanh

CEA-AVU&C

01/2022

Đạt 88%

26/5/2022

26/5/2027

458.

Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông

CEA-AVU&C

01/2022

Đạt 88%

26/5/2022

26/5/2027

459.

Quản lý hoạt động bay

CEA-AVU&C

01/2022

Đạt 88%

26/5/2022

26/5/2027

78

Trường Đại học

Y Dược Thái Bình

460.

Y tế Công cộng (trình độ thạc sĩ)

CEA-AVU&C

12/2021

Đạt 80%

20/5/2022

20/5/2027

461.

Điều dưỡng

CEA-AVU&C

12/2021

Đạt 80%

20/5/2022

20/5/2027

79

Trường Đại học

Nông lâm Bắc Giang

462.

Kế toán

CEA-AVU&C

12/2021

Đạt 90%

23/5/2022

23/5/2027

463.

Thú y

CEA-AVU&C

12/2021

Đạt 90%

23/5/2022

23/5/2027

464.

Quản lý đất đai

CEA-AVU&C

12/2021

Đạt 90%

23/5/2022

23/5/2027

Trường cao đẳng

STT

Tên trường cao đẳng

Tên chương trình đào tạo

Tổ chức đánh giá

Thời điểm đánh giá ngoài

Kết quả đánh giá/công nhận

Giấy chứng nhận/

công nhận

Ngày cấp

Giá trị đến

1.

Trường Cao đẳng

Sư phạm Trung ương

1

Giáo dục Mầm non

VNU-CEA

12/2021

Đạt 86%

26/3/2022

26/3/2027

2

Trường Cao đẳng

Cộng đồng Kon Tum

2

Giáo dục Mầm non

VU-CEA

12/2021

Đạt 83,72%

05/5/2022

05/5/2027

THEO TIÊU CHUẨN NƯỚC NGOÀI

STT

Cơ sở giáo dục

Tên chương trình đào tạo

Tổ chức đánh giá

Thời điểm đánh giá ngoài

Kết quả đánh giá/công nhận

Giấy chứng nhận/

công nhận

Ngày cấp

Giá trị đến

1.

Trường ĐH

Công nghệ - ĐH Quốc gia Hà Nội

1.

Cử nhân chất lượng cao ngành Công nghệ thông tin

AUN-QA

2009

Đạt

09/01/2010

08/01/2015

2.

Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Điện tử viễn thông

AUN-QA

2013

Đạt

10/5/2013

09/5/2018

3.

Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Khoa học máy tính

AUN-QA

2014

Đạt

29/01/2015

28/01/2020

2.

Trường ĐH

Kinh tế - ĐH Quốc gia Hà Nội

4.

Cử nhân chất lượng cao ngành Kinh tế đối ngoại (nay là Kinh tế quốc tế)

AUN-QA

2010

Đạt

08/01/2011

07/01/2016

5.

Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Quản trị Kinh doanh

AUN-QA

2014

Đạt

29/01/2015

28/01/2020

3.

Trường ĐH Khoa học

tự nhiên- ĐH

Quốc gia Hà Nội

6.

Cử nhân khoa học ngành Hóa học

AUN-QA

2012

Đạt

05/6/2012

04/6/2017

7.

Cử nhân khoa học ngành Toán học

AUN-QA

2013

Đạt

25/6/2013

24/6/2018

8.

Cử nhân khoa học ngành Sinh học

AUN-QA

2013

Đạt

25/6/2013

24/6/2018

9.

Cử nhân khoa học ngành Vật lí

AUN-QA

2015

Đạt

18/10/2015

17/10/2020

10.

Cử nhân khoa học ngành Địa chất học

AUN-QA

2015

Đạt

18/10/2015

17/10/2020

11.

Cử nhân khoa học ngành Khoa học môi trường

AUN-QA

2015

Đạt

18/10/2015

17/10/2020

12.

Địa lý Tự nhiên

AUN-QA

2017

Đạt

23/12/2017

22/12/2022

13.

Khí tượng

AUN-QA

2017

Đạt

23/12/2017

22/12/2022

14.

Cử nhân ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

AUN-QA

2018

Đạt

08/12/2018

07/12/2023

15.

Cử nhân ngành Công nghệ Kỹ thuật Hóa học

AUN-QA

2018

Đạt

08/12/2018

07/12/2023

16.

Cử nhân ngành Máy tính và Khoa học Thông tin

AUN-QA

2019

Đạt

05/9/2020

04/9/2025

4.

Trường ĐH Ngoại ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội

17.

Cử nhân chất lượng cao ngành Sư phạm Tiếng Anh

AUN-QA

2012

Đạt

05/6/2012

04/6/2016

18.

Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh

AUN-QA

2013

Đạt

19/01/2014

18/01/2019

19.

Thạc sĩ lý luận và phương pháp giảng dạy Bộ môn tiếng Anh

AUN-QA

9/2016

Đạt

05/11/2016

04/11/2021

20.

Cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh (CLC)

AUN-QA

2018

Đạt

20/01/2019

19/01/2024

21.

Cử nhân ngành Ngôn ngữ Đức

AUN-QA

2019

Đạt

12/01/2020

11/01/2025

5.

Trường ĐHKH XH&NV - ĐH Quốc gia Hà Nội

22.

Ngôn ngữ học

AUN-QA

2013

Đạt

19/02/2014

18/02/2019

23.

Đông phương học

AUN-QA

2015

Đạt

19/6/2016

18/6/2021

24.

Triết học

AUN-QA

2016

Đạt

14/3/2017

13/3/2022

25.

Văn học

AUN-QA

2017

Đạt

23/12/2017

22/12/2022

26.

Cử nhân ngành Xã hội học

AUN-QA

2018

Đạt

08/12/2018

07/12/2023

27.

Cử nhân ngành Tâm lý học

AUN-QA

2018

Đạt

08/12/2018

07/12/2023

28.

Cử nhân ngành Lịch sử

AUN-QA

2019

Đạt

09/6/2020

08/6/2025

6.

Khoa Luật –

ĐH Quốc gia Hà Nội

29.

Luật học

AUN-QA

2016

Đạt

07/11/2015

06/11/2020

30.

Chương trình đào tạo ThS. Pháp luật về quyền con người

AUN-QA

2017

Đạt

23/12/2017

22/12/2022

31.

Cử nhân ngành Luật Kinh doanh

AUN-QA

2019

Đạt

02/3/2020

01/3/2025

7.

Trường ĐHKH XH&NV - ĐH Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

32.

Cử nhân Việt Nam học

AUN-QA

2011

Đạt

08/01/2012

07/01/2016

33.

Ngữ văn Anh

AUN-QA

2013

Đạt

26/10/2013

25/10/2018

34.

Quan hệ Quốc tế

AUN-QA

2014

Đạt

11/12/2015

10/12/2020

35.

Báo chí

AUN-QA

2016

Đạt

10/5/2016

09/5/2021

36.

Văn học

AUN-QA

2016

Đạt

14/12/2016

13/12/2021

37.

Công tác xã hội

AUN-QA

2017

Đạt

05/11/2017

04/11/2022

38.

Thạc sỹ Việt Nam học

AUN-QA

2019

Đạt

10/02/2019

09/02/2024

39.

Giáo dục học

AUN-QA

2019

Đạt

10/02/2019

09/02/2024

40.

Thạc sỹ Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh

AUN-QA

2019

Đạt

12/10/2019

11/10/2024

8.

Trường ĐH Quốc tế - ĐH Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

41.

Khoa học máy tính

AUN-QA

2009

Đạt

12/01/2010

11/01/2015

2017

Đạt

05/11/2017

04/11/2022

42.

Công nghệ sinh học

AUN-QA

2011

Đạt

08/01/2012

07/01/2016

2017

Đạt

05/01/2017

04/11/2021

43.

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2012

Đạt

14/01/2013

13/01/2018

2017

Đạt

05/01/2017

04/11/2022

44.

Điện tử viễn thông

AUN-QA

2013

Đạt

03/5/2013

02/5/2018

45.

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

AUN-QA

2015

Đạt

10/5/2016

09/5/2021

46.

Kỹ thuật Y sinh

AUN-QA

2015

Đạt

10/5/2016

09/5/2021

ABET

2019

Đạt

30/9/2019

30/9/2025

47.

Thạc sĩ Công nghệ Sinh học

AUN-QA

2016

Đạt

16/02/2017

15/02/2022

48.

Thạc sĩ kỹ thuật hệ thống công nghiệp

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

49.

Công nghệ thực phẩm

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

50.

Tài chính Ngân hàng

AUN-QA

2018

Đạt

11/11/2018

11/11/2023

51.

Kỹ thuật Xây dựng

AUN-QA

2018

Đạt

11/11/2018

11/11/2023

52.

Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông

ABET

2019

Đạt

30/9/2019

30/9/2021

53.

Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh

AUN-QA

2019

Đạt

12/10/2019

11/10/2024

9.

Trường ĐHKH Tự nhiên - ĐH Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

54.

Công nghệ thông tin

AUN-QA

2009

Đạt

12/01/2010

11/01/2015

55.

Hóa học

AUN-QA

9/2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2021

56.

Sinh học

AUN-QA

2017

Đạt

30/11/2017

29/11/2022

57.

Thạc sỹ Công nghệ Sinh học

AUN-QA

2018

Đạt

12/11/2018

11/11/2023

58.

Công nghệ Sinh học

AUN-QA

2019

Đạt

12/10/2019

11/10/2024

10.

Trường ĐH Bách khoa - ĐH Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

59.

Điện tử - Viễn thông

AUN-QA

2009

Đạt

12/01/2010

11/01/2015

60.

Cơ Điện tử

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

61.

Kỹ thuật Hàng không

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

62.

Vật liệu tiên tiến

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

63.

Polime – Composite

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

64.

Viễn thông

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

65.

Hệ thống Năng lượng

CTI

2014

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

66.

Xây dựng dân dụng và năng lượng

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

67.

Kỹ thuật Chế tạo

AUN-QA

2011

Đạt

08/01/2012

07/01/2017

68.

Kỹ thuật xây dựng Dân dụng và Công nghiệp

AUN-QA

2013

Đạt

26/10/2013

25/10/2018

69.

Kỹ thuật Hóa học

AUN-QA

2013

Đạt

26/10/2013

25/10/2018

70.

Khoa học máy tính

ABET

2013

Đạt

2014

2019

71.

Kỹ thuật máy tính

ABET

2013

Đạt

2014

2019

72.

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

AUN-QA

2014

Đạt

10/11/2014

09/11/2019

73.

Quản lý công nghiệp

AUN-QA

2014

Đạt

10/11/2014

09/11/2019

74.

Kỹ thuật Điện-Điện tử (CTTT)

AUN-QA

2015

Đạt

23/10/2015

22/10/2020

75.

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

AUN-QA

2015

Đạt

23/10/2015

22/10/2020

76.

Cơ kỹ thuật

AUN-QA

2015

Đạt

23/10/2015

22/10/2020

77.

Điện – Điện tử (bao gồm tất cả các CTĐT của Khoa Điện-Điện tử)

AUN-QA

9/2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2021

78.

Kỹ thuật Môi trường

AUN-QA

9/2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2021

79.

Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (chuyên ngành tư vấn quản lý quốc tế - EMBA-MCI)

FIBAA

2009

Đạt

24/9/2010

23/9/2015

2015

Đạt

27/11/2015

26/11/2022

80.

Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (Maastricht School of Management-MSM)

ACBSP

2010

Đạt

14/11/2010

2020

AMBA

2016

Đạt

2016

2018

IACBE

2010

Đạt

5/2010

2017



81.

Kỹ thuật xây dựng

AUN-QA

2017

Đạt

05/10/2017

04/10/2022

82.

Kỹ thuật nhiệt

AUN-QA

2018

Đạt

25/01/2018

24/01/2023

83.

Thạc sỹ Kỹ thuật Điện tử Viễn thông

AUN-QA

2019

Đạt

12/10/2019

11/10/2024

11.

Trường ĐH Kinh tế Luật- ĐH Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

84.

Tài chính Ngân hàng

AUN-QA

2014

Đạt

11/12/2015

10/12/2020

85.

Kinh tế đối ngoại

AUN-QA

2014

Đạt

11/12/2015

10/12/2020

86.

Kinh tế học

AUN-QA

2016

Đạt

10/5/2016

09/5/2021

87.

Kế toán

AUN-QA

2016

Đạt

07/4/2017

06/4/2022

88.

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2018

Đạt

25/01/2018

24/01/2023

89.

Luật dân sự

AUN-QA

2018

Đạt

25/01/2018

24/01/2023

90.

Kinh tế và Quản lý công

AUN-QA

2019

Đạt

10/02/2019

09/02/2024

12.

Trường ĐH Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

91.

Hệ thống thông tin

AUN-QA

2016

Đạt

16/02/2017

15/02/2022

92.

Truyền thông và mạng máy tính

AUN-QA

2018

Đạt

25/01/2018

24/01/2023

93.

Khoa học Máy tính

AUN-QA

2019

Đạt

10/02/2019

09/02/2024

13.

Trường ĐH Kinh tế

TP. Hồ Chí Minh

94.

Ngân hàng – Tài chính

AUN-QA

2013

Đạt

12/7/2013

11/7/2018

95.

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2016

Đạt

16/7/2016

15/7/2022

96.

Kế toán

AUN-QA

2016

Đạt

16/7/2016

15/7/2021

97.

Kinh doanh quốc tế (chương trình tiếng Anh)

FIBAA

2017

Đạt

15/9/2017

14/9/2022

98.

Kinh doanh (chương trình tiếng Anh)

FIBAA

2017

Đạt

15/9/2017

14/9/2022

99.

Thạc sĩ ngành Kinh doanh (chương trình tiếng Anh)

FIBAA

2017

Đạt

15/9/2017

14/9/2022

100.

Thạc sĩ ngành Kinh tế phát triển (cao học Việt Nam – Hà Lan chương trình tiếng Anh)

FIBAA

2017

Đạt

15/9/2017

14/9/2022

101.

Ngân hàng

AUN-QA

2019

Đạt

30/6/2019

29/6/2024

102.

Tài chính doanh nghiệp

AUN-QA

2019

Đạt

30/6/2019

29/6/2024

103.

Tài chính công

AUN-QA

2019

Đạt

30/6/2019

29/6/2024

104.

Kinh tế đầu tư

AUN-QA

2019

Đạt

30/6/2019

29/6/2024

14.

Trường ĐH Bách khoa – ĐH Đà Nẵng

105.

Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật cơ khí – chuyên ngành Sản xuất tự động

CTI

2004

Đạt

02/3/2004

2009-2010

CTI ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

106.

Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật điện – chuyên ngành Tin học công nghiệp

CTI ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

107.

Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Công nghệ thông tin – chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm

CTI ENAEE

2014

Đạt

2014

19/02/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

108.

Chương trình tiên tiên ngành Điện tử-Viễn thông (ECE)

AUN-QA

2016

Đạt

14/11/2016

13/11/2021

109.

Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng (ES)

AUN-QA

2016

Đạt

14/11/2016

13/11/2021

110.

CTĐT Công nghệ Thông tin

AUN-QA

2018

Đạt

05/5/2018

04/5/2023

111.

CTĐT Kỹ thuật Điện – Điện tử

AUN-QA

2018

Đạt

05/5/2018

04/5/2023

112.

Kỹ thuật Dầu khí

AUN-QA

2018

Đạt

05/5/2018

04/5/2023

113.

Điện tử - Viễn thông

AUN-QA

2018

Đạt

05/5/2018

04/5/2023

114.

Kiến trúc

AUN-QA

2018

Đạt

11/11/2018

10/11/2023

115.

Kinh tế xây dựng

AUN-QA

2018

Đạt

11/11/2018

10/11/2023

116.

Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông

AUN-QA

2018

Đạt

11/11/2018

10/11/2023

117.

Kỹ thuật cơ khí – Chuyên ngành Cơ khí Động lực

AUN-QA

2020

Đạt

30/11/2020

29/11/2025

118.

Kỹ thuật Cơ điện tử

AUN-QA

2020

Đạt

30/11/2020

29/11/2025

119.

Kỹ thuật Công trình Xây dựng

AUN-QA

2020

Đạt

30/11/2020

29/11/2025

120.

Công nghệ thực phẩm

AUN-QA

2020

Đạt

30/11/2020

29/11/2025

15.

Trường ĐH Bách khoa

Hà Nội

121.

Tin học công nghiệp

CTI ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

3/2016

Đạt

26/01/2017

31/8/2023

122.

Hệ thống thông tin và truyền thông

CTI ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

3/2016

Đạt

26/01/2017

31/8/2023

123.

Cơ khí hàng không

CTI ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

3/2016

Đạt

26/01/2017

31/8/2023

124.

Truyền thông và mạng máy tính

AUN-QA

2013

Đạt

06/5/2013

05/5/2018

125.

Chương trình tiên tiến cơ điện tử

AUN-QA

7/2017

Đạt

06/8/2017

05/8/2022

126.

Chương trình tiên tiến kỹ thuật y sinh

AUN-QA

7/2017

Đạt

06/8/2017

05/8/2022

127.

Chương trình tiên tiến khoa học và kỹ thuật vật liệu

AUN-QA

7/2017

Đạt

06/8/2017

05/8/2022

128.

Kỹ thuật cơ điện tử

AUN-QA

10/2017

Đạt

12/11/2017

11/11/2022

129.

Kỹ thuật điện tử truyền thông

AUN-QA

10/2017

Đạt

12/11/2017

11/11/2022

130.

Kỹ thuật Hóa học

AUN-QA

10/2017

Đạt

12/11/2017

11/11/2022

131.

Khoa học và kỹ thuật vật liệu

AUN-QA

10/2017

Đạt

12/11/2017

11/11/2022

132.

Kỹ thuật Điện

AUN-QA

6/2019

Đạt

27/3/2020

26/3/2025

133.

Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

AUN-QA

6/2019

Đạt

27/3/2020

26/3/2025

134.

Kỹ thuật Cơ khí động lực

AUN-QA

6/2019

Đạt

27/3/2020

26/3/2025

135.

Kỹ thuật Sinh học

AUN-QA

6/2019

Đạt

27/3/2020

26/3/2025

16.

Trường ĐH Xây dựng

136.

Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Cơ sở hạ tầng giao thông

CTI

2004

Đạt

02/3/2004

2009-2010

CTI

ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

137.

Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Kỹ thuật đô thị

CTI

2004

Đạt

02/3/2004

01/3/2010

CTI

ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

138.

Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Xây dựng công trình thuỷ

CTI

2004

Đạt

02/3/2004

2009-2010

CTI

ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

Trường ĐH

Cần Thơ

139.

Kinh tế nông nghiệp

AUN-QA

2013

Đạt

15/7/2013

14/7/2018

140.

CTTT Nuôi trồng thủy sản

AUN-QA

2014

Đạt

15/11/2014

14/11/2019

141.

CTTT Công nghệ sinh học

AUN-QA

2014

Đạt

15/11/2014

14/11/2019

142.

Kinh doanh Quốc tế

AUN-QA

2018

Đạt

27/8/2018

26/8/2023

143.

Công nghệ Thông tin

AUN-QA

2018

Đạt

27/8/2018

26/8/2023

144.

Kỹ thuật Phần mềm

AUN-QA

2021

Đạt

25/4/2021

24/4/2026

145.

Mạng Máy tính và Truyền thông dữ liệu

AUN-QA

2021

Đạt

25/4/2021

24/4/2026

146.

Kỹ thuật Cơ Điện tử

AUN-QA

2021

Đạt

25/4/2021

24/4/2026

147.

Sư phạm Toán

AUN-QA

2021

Đạt

25/4/2021

24/4/2026

148.

Quản lý Đất đai

AUN-QA

2021

Đạt

17/01/2022

16/01/2027

149.

Hóa học

AUN-QA

2021

Đạt

17/01/2022

16/01/2027

150.

Khoa học Cây trồng

AUN-QA

2021

Đạt

17/01/2022

16/01/2027

151.

Công nghệ Thực phẩm

AUN-QA

2021

Đạt

17/01/2022

16/01/2027

17.

Trường

ĐH FPT

152.

Quản trị kinh doanh

ACBSP

2019

Đạt

21/11/2019

20/11/2029

18.

Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh

153.

Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử

AUN-QA

3/2016

Đạt

17/4/2016

16/4/2020

154.

Công nghệ kỹ thuật Cơ - Điện tử

AUN-QA

3/2016

Đạt

17/4/2016

16/4/2020

155.

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

AUN-QA

3/2016

Đạt

17/4/2016

16/4/2020

156.

Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng

AUN-QA

12/2016

Đạt

04/4/2017

03/4/2022

157.

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - truyền thông

AUN-QA

11/2017

Đạt

09/12/2017

08/12/2022

158.

Công nghệ Chế tạo máy

AUN-QA

11/2017

Đạt

09/12/2017

08/12/2022

159.

Công nghệ kỹ thuật Nhiệt

AUN-QA

11/2017

Đạt

09/12/2017

08/12/2022

160.

Công nghệ kỹ thuật Môi trường

AUN-QA

11/2017

Đạt

09/12/2017

08/12/2022

161.

Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

AUN-QA

12/2018

Đạt

12/01/2019

11/01/2024

162.

Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa

AUN-QA

12/2018

Đạt

12/01/2019

11/01/2024

163.

Quản lý công nghiệp

AUN-QA

12/2018

Đạt

12/01/2019

11/01/2024

164.

Công nghệ May

AUN-QA

11/2019

Đạt

14/12/2019

13/12/2024

165.

Công nghệ Thông tin

AUN-QA

11/2019

Đạt

14/12/2019

13/12/2024

166.

Công nghệ kỹ thuật in

AUN-QA

11/2019

Đạt

14/12/2019

13/12/2024

19.

Trường ĐH Y tế

Công cộng

167.

Thạc sỹ Y tế công cộng

AUN-QA

2016

Đạt

22/3/2016

21/3/2021

168.

Thạc sỹ Quản lý bệnh viện

AUN-QA

2016

Đạt

24/01/2017

23/01/2022

169.

Cử nhân Y tế công cộng

AUN-QA

2017

Đạt

23/02/2018

22/02/2023

20.

Trường ĐH Hoa Sen

170.

Marketing

ACBSP

2015

Đạt

19/11/2015

19/11/2025

171.

Quản trị kinh doanh

ACBSP

2015

Đạt

19/11/2015

19/11/2025

172.

Quản trị nhân lực

ACBSP

2015

Đạt

19/11/2015

19/11/2025

173.

Kế toán

ACBSP

2015

Đạt

19/11/2015

19/11/2025

174.

Tài chính – Ngân hàng

ACBSP

2015

Đạt

19/11/2015

19/11/2025

175.

Quản trị khách sạn

AUN-QA

2019

Đạt

04/5/2019

03/5/2024

176.

Ngôn ngữ Anh

AUN-QA

2019

Đạt

04/5/2019

03/5/2024

177.

Quản trị Nhà hàng và dịch vụ

ăn uống

AUN-QA

2021

Đạt

18/7/2021

17/7/2026

178.

Công nghệ thông tin

AUN-QA

2021

Đạt

18/7/2021

17/7/2026

179.

Thiết kế nội thất

AUN-QA

2021

Đạt

18/7/2021

17/7/2026

21.

Trường ĐH Thủy lợi

180.

Kỹ thuật xây dựng

AUN-QA

2017

Đạt

16/02/2018

15/02/2023

181.

Kỹ thuật tài nguyên nước

AUN-QA

2017

Đạt

16/02/2018

15/02/2023

22.

Trường ĐH Khoa học và Công nghệ Hà Nội

182.

Chương trình cử nhân khoa học và công nghệ

HCERES

2016

Đạt

20/3/2017

20/3/2022

23.

Trường ĐH

Công nghiệp

Thành phố Hồ Chí Minh (IUH)

183.

Công nghệ Kỹ thuật Hóa học

AUN-QA

2018

Đạt

08/7/2018

07/7/2023

184.

Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử

AUN-QA

2018

Đạt

08/7/2018

07/7/2023

185.

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông

AUN-QA

2018

Đạt

08/7/2018

07/7/2023

186.

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

AUN-QA

2018

Đạt

08/7/2018

07/7/2023

187.

Kế toán

AUN-QA

2019

Đạt

08/9/2019

07/9/2024

188.

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

AUN-QA

2019

Đạt

08/9/2019

07/9/2024

189.

Ngôn ngữ Anh

AUN-QA

2019

Đạt

08/9/2019

07/9/2024

190.

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2019

Đạt

08/9/2019

07/9/2024

191.

Thương mại điện tử

AUN-QA

2021

Đạt

22/11/2021

21/11/2026

192.

Công nghệ may

AUN-QA

2021

Đạt

22/11/2021

21/11/2026

193.

Công nghệ kĩ thuật nhiệt

AUN-QA

2021

Đạt

22/11/2021

21/11/2026

194.

Công nghệ kĩ thuật máy tính

AUN-QA

2021

Đạt

22/11/2021

21/11/2026

24.

Trường ĐH Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh

195.

Thú y

AUN-QA

2017

Đạt

07/01/2018

06/01/2023

196.

Công nghệ Thực phẩm

AUN-QA

2017

Đạt

07/01/2018

06/01/2023

25.

Trường ĐH

Ngoại thương

197.

Chương trình chất lượng cao Kinh tế đối ngoại

AUN-QA

2019

Đạt

18/02/2019

17/02/2024

198.

Chương trình chất lượng cao Quản trị kinh doanh quốc tế

AUN-QA

2019

Đạt

18/02/2019

17/02/2024

199.

Chương trình chất lượng cao Ngân hàng và tài chính quốc tế

AUN-QA

2019

Đạt

18/02/2019

17/02/2024

200.

Chương trình chất lượng cao Kinh tế quốc tế

AUN-QA

2019

Đạt

18/02/2019

17/02/2024

201.

Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại

AUN-QA

2021

Đạt

16/8/2021

15/8/2026

202.

Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2021

Đạt

16/8/2021

15/8/2026

203.

Chương trình Tài chính ngân hàng định hướng nghiên cứu (Thạc sĩ)

AUN-QA

2021

Đạt

16/8/2021

15/8/2026

26.

Trường ĐH Duy Tân

204.

Kỹ thuật Mạng

ABET

2018

Đạt

8/2019

30/9/2025

205.

Hệ thống Thông tin Quản lý

ABET

2018

Đạt

8/2019

30/9/2025

206.

Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử

ABET

2019

Đạt

8/2020

30/9/2026

27

Trường ĐH Kinh tế –

ĐH Đà Nẵng

207.

Quản trị Kinh doanh

AUN-QA

2019

Đạt

20/3/2019

19/3/2024

208.

Kế toán

AUN-QA

2019

Đạt

20/3/2019

19/3/2024

209.

Kiểm toán

AUN-QA

2019

Đạt

10/11/2019

09/11/2024

210.

Kinh doanh quốc tế

AUN-QA

2019

Đạt

10/11/2019

09/11/2024

211.

Marketing

AUN-QA

2019

Đạt

10/11/2019

09/11/2024

28

Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng

212.

Quốc tế học

AUN-QA

2019

Đạt

20/3/2019

19/3/2024

213.

Ngôn ngữ Anh

AUN-QA

2019

Đạt

10/11/2019

09/11/2024

29

Trường Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng

214.

Sư phạm Vật lý

AUN-QA

2018

Đạt

20/12/2019

19/12/2024

30

Trường ĐH

Tôn Đức Thắng

215.

Kỹ thuật điện tử - Viễn thông

AUN-QA

2019

Đạt

20/7/2019

19/7/2024

216.

Khoa học môi trường

AUN-QA

2019

Đạt

20/7/2019

19/7/2024

217.

Kỹ thuật phần mềm

AUN-QA

2019

Đạt

20/7/2019

19/7/2024

218.

Tài chính Ngân hàng

AUN-QA

2019

Đạt

20/7/2019

19/7/2024

219.

Công nghệ sinh học

AUN-QA

2021

Đạt

29/01/2021

28/01/2026

220.

Kế toán

AUN-QA

2021

Đạt

29/01/2021

28/01/2026

221.

Tiếng Anh

AUN-QA

2021

Đạt

29/01/2021

28/01/2026

222.

Toán Ứng dụng

AUN-QA

2021

Đạt

29/01/2021

28/01/2026

223.

Quan hệ lao động

FIBAA

2021

Đạt

25/11/2021

24/11/2026

224.

Quy hoạch vùng và đô thị

FIBAA

2021

Đạt

25/11/2021

24/11/2026

225.

Xã hội học

FIBAA

2021

Đạt

25/11/2021

24/11/2026

226.

Việt Nam học– chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch

FIBAA

2021

Đạt

25/11/2021

24/11/2026

227.

Kiến trúc

AUN-QA

2021

Đạt

01/11/2021

31/10/2026

228.

Thiết kế đồ họa

AUN-QA

2021

Đạt

01/11/2021

31/10/2026

229.

Bảo hộ lao động

AUN-QA

2021

Đạt

01/11/2021

31/10/2026

31

Trường ĐH Trà Vinh

230.

Quản trị kinh doanh

FIBAA

2019

Đạt

22/11/2019

21/11/2024

231.

Kinh tế

FIBAA

2019

Đạt

22/11/2019

21/11/2024

232.

Tài chính Ngân hàng

FIBAA

2019

Đạt

22/11/2019

21/11/2024

233.

Kế toán

FIBAA

2019

Đạt

22/11/2019

21/11/2024

234.

Thủy sản

AUN-QA

2019

Đạt

30/11/2019

29/11/2024

235.

Thú y

AUN-QA

2019

Đạt

30/11/2019

29/11/2024

236.

Quản trị kinh doanh (Thạc sĩ)

FIBAA

2021

Đạt

23/3/2022

22/3/2027

237.

Quản lý kinh tế (Thạc sĩ)

FIBAA

2021

Đạt

23/3/2022

22/3/2027

238.

Luật

FIBAA

2021

Đạt

23/3/2022

22/3/2027

239.

Nông nghiệp

AUN-QA

2021

Đạt

30/8/2021

29/8/2026

240.

Ngôn ngữ Khmer

AUN-QA

2021

Đạt

30/8/2021

29/8/2026

241.

Điều dưỡng

AUN-QA

2021

Đạt

30/8/2021

29/8/2026

32.

Trường ĐH Quốc tế

Sài Gòn

242.

Quản trị kinh doanh

IACBE

2019

Đạt

30/3/2020

30/4/2027

33.

Trường ĐH Ngân hàng

TP. Hồ Chí Minh

243.

Cử nhân ngành Tài chính

AUN-QA

2019

Đạt

25/5/2019

24/5/2024

244.

Cử nhân ngành Ngân hàng

AUN-QA

2019

Đạt

25/5/2019

24/5/2024

34.

Trường ĐH

Nguyễn Tất Thành

245.

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2019

Đạt

13/10/2019

12/10/2024

246.

Tài chính Ngân hàng

AUN-QA

2019

Đạt

13/10/2019

12/10/2024

247.

Công nghệ thông tin

AUN-QA

2019

Đạt

13/10/2019

12/10/2024

248.

Ngôn ngữ Anh

AUN-QA

2019

Đạt

13/10/2019

12/10/2024

249.

Kế toán

AUN-QA

2022

Đạt

21/02/2022

20/02/2027

250.

Công nghệ thực phẩm

AUN-QA

2022

Đạt

21/02/2022

20/02/2027

251.

Công nghệ sinh học

AUN-QA

2022

Đạt

21/02/2022

20/02/2027

252.

Công nghệ kỹ thuật ô tô

AUN-QA

2022

Đạt

21/02/2022

20/02/2027

35

Trường ĐH

Thủ Dầu Một

253.

Kỹ thuật điện

AUN-QA

2019

Đạt

19/01/2020

18/01/2025

254.

Kỹ thuật phần mềm

AUN-QA

2019

Đạt

19/01/2020

18/01/2025

255.

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2019

Đạt

19/01/2020

18/01/2025

256.

Hóa học

AUN-QA

2019

Đạt

19/01/2020

18/01/2025

36

Trường ĐH Việt Đức

257.

Kỹ thuật Điện và Máy tính

ASIIN

2019

Đạt

13/01/2020

30/9/2025

258.

Tính toán kỹ thuật và Mô phỏng trên máy tính

ASIIN

2019

Đạt

13/01/2020

30/9/2025

259.

Cơ điện tử và Công nghệ cảm biến

ASIIN

2019

Đạt

13/01/2020

30/9/2025

37

Trường ĐH Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh

260.

Y khoa

AUN-QA

2021

Đạt

28/7/2021

27/7/2026

261.

Dược học

AUN-QA

2021

Đạt

28/7/2021

27/7/2026

38

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

262.

Khoa học cây trồng tiên tiến

AUN-QA

2018

Đạt

23/4/2018

22/4/2023

263.

Quản trị kinh doanh nông nghiệp tiên tiến

AUN-QA

2018

Đạt

23/4/2018

22/4/2023

39

Trường Đại học Mở

TP. Hồ Chí Minh

264.

Thạc sĩ Kinh tế

FIBAA

2021

Đạt

28/5/2021

27/5/2026

265.

Thạc sĩ Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh

FIBAA

2021

Đạt

28/5/2021

27/5/2026

266.

Thạc sĩ Quản trị kinh doanh

FIBAA

2021

Đạt

28/5/2021

27/5/2026

267.

Thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng

FIBAA

2021

Đạt

28/5/2021

27/5/2026

268.

Thạc sĩ Kế toán

FIBAA

2021

Đạt

23/03/2022

22/03/2027

269.

Kiểm toán

FIBAA

2021

Đạt

23/03/2022

22/03/2027

270.

Kinh tế

FIBAA

2021

Đạt

23/03/2022

22/03/2027

271.

Quản trị kinh doanh

FIBAA

2021

Đạt

23/03/2022

22/03/2027

272.

Kế toán

AUN-QA

2021

Đạt

17/01/2022

16/01/2027

273.

Khoa học máy tính

AUN-QA

2021

Đạt

17/01/2022

16/01/2027

274.

Ngôn ngữ Anh

AUN-QA

2021

Đạt

17/01/2022

16/01/2027

275.

Tài chính - Ngân hàng

AUN-QA

2021

Đạt

17/01/2022

16/01/2027

40

Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng

276.

Tài chính doanh nghiệp

AUN-QA

2021

Đạt

27/9/2021

26/9/2026

277.

Ngân hàng

AUN-QA

2021

Đạt

27/9/2021

26/9/2026

278.

Quản trị khách sạn

AUN-QA

2021

Đạt

27/9/2021

26/9/2026

41

Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng

279.

Sư phạm tiếng Anh

AUN-QA

2021

Đạt

27/9/2021

26/9/2026

42

Trường Đại học

Văn Lang

280.

Công nghệ kỹ thuật môi trường

AUN-QA

2022

Đạt

14/02/2022

13/02/2027

281.

Thiết kế đồ họa

AUN-QA

2022

Đạt

14/02/2022

13/02/2027

282.

Quản trị khách sạn

AUN-QA

2022

Đạt

14/02/2022

13/02/2027

283.

Kế toán

AUN-QA

2022

Đạt

14/02/2022

13/02/2027

43

Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM

284.

Công nghệ thực phẩm

AUN-QA

2019

Đạt

28/12/2019

27/12/2024

285.

Công nghệ kỹ thuật hóa học

AUN-QA

2019

Đạt

28/12/2019

27/12/2024

44

Trường Đại học Vinh

286.

Công nghệ Thông tin

AUN-QA

2021

Đạt

23/5/2021

22/5/2026

287.

Sư phạm Toán học

AUN-QA

2021

Đạt

23/5/2021

22/5/2026

45

Trường Đại học

Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh

288.

Sư phạm Hóa học

AUN-QA

2021

Đạt

21/6/2021

20/6/2026

289.

Sư phạm Vật lý

AUN-QA

2021

Đạt

21/6/2021

20/6/2026

290.

Giáo dục Tiểu học

AUN-QA

2021

Đạt

21/6/2021

20/6/2026

291.

Tâm lý học

AUN-QA

2021

Đạt

21/6/2021

20/6/2026

47

Trường Đại học

Lạc Hồng

292.

Công nghệ thông tin

AUN-QA

2019

Đạt

01/6/2019

31/5/2024

293.

Công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tử

AUN-QA

2019

Đạt

01/6/2019

31/5/2024

294.

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2021

Đạt

25/6/2021

24/6/2026

295.

Ngôn ngữ Anh

AUN-QA

2021

Đạt

25/6/2021

24/6/2026

296.

Kế toán kiểm toán

AUN-QA

2021

Đạt

25/6/2021

24/6/2026

297.

Dược

AUN-QA

2021

Đạt

25/6/2021

24/6/2026

48

Đại học Y dược -

Đại học Thái Nguyên

298.

Bác sỹ Y khoa

AUN-QA

2021

Đạt

05/4/2021

04/4/2026

299.

Điều dưỡng

AUN-QA

2021

Đạt

05/4/2021

04/4/2026

49

Đại học Sư phạm -

Đại học Thái Nguyên

300.

Sư phạm Toán

AUN-QA

2021

Đạt

05/4/2021

04/4/2026

301.

Sư phạm Hóa

AUN-QA

2021

Đạt

05/4/2021

04/4/2026

50

Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên

302.

Kĩ sư Chăn nuôi Thú y

AUN-QA

2021

Đạt

17/10/2021

16/10/2026

303.

Bác sĩ Thú y

AUN-QA

2021

Đạt

17/10/2021

16/10/2026

304.

Kĩ sư Công nghệ Thực phẩm

AUN-QA

2021

Đạt

17/10/2021

16/10/2026















Bài liên quan

(0) Bình luận
Nổi bật Giáo dục thủ đô
Đừng bỏ lỡ
Mới nhất
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO
304 chương trình đào tạo được công nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng theo tiêu chuẩn nước ngoài