Cơ sở giáo dục đại học
STT | Cơ sở giáo dục | Tên chương trình đào tạo | Tổ chức đánh giá | Thời điểm đánh giá ngoài | Kết quả đánh giá/công nhận | Giấy chứng nhận/ công nhận | ||
Ngày cấp | Giá trị đến | |||||||
1. | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 1. | Khai thác vận tải | VNU-CEA | 01/2017 | Đạt 86% | 23/3/2017 | 23/3/2022 |
2. | Kinh tế vận tải | VNU-CEA | 01/2017 | Đạt 88% | 23/3/2017 | 23/3/2022 | ||
3. | Kinh tế xây dựng | VNU-CEA | 01/2017 | Đạt 86% | 23/3/2017 | 23/3/2022 | ||
4. | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | VNU-CEA | 01/2017 | Đạt 86% | 23/3/2017 | 23/3/2022 | ||
5. | Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng (chuyên sâu xây dựng công trình giao thông) | VNU-CEA | 01/2017 | Đạt 88% | 23/3/2017 | 23/3/2022 | ||
2. | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐH Quốc gia Hà Nội | 6. | Tâm lý học | VNU-HCM CEA | 3/2017 | Đạt 90% | 30/9/2017 | 30/9/2022 |
7. | Việt Nam học | VNU-HCM CEA | 3/2017 | Đạt 82% | 30/9/2017 | 30/9/2022 | ||
8. | Quốc tế học | VNU-HCM CEA | 4/2019 | Đạt 88% | 15/10/2019 | 15/10/2024 | ||
9. | Lưu trữ học | VNU-HCM CEA | 01/2020 | Đạt 90% | 27/4/2020 | 27/4/2025 | ||
3 | Trường Đại học Kinh tế – ĐH Quốc gia Hà Nội | 10. | Chương trình đào tạo chất lượng cao trình độ đại học ngành Tài chính ngân hàng | VNU-HCM CEA | 12/2017 | Đạt 96% | 02/7/2018 | 02/7/2023 |
11. | Chương trình đào tạo trình độ đại học chuyên ngành kế toán | VNU-HCM CEA | 01/2018 | Đạt 86% | 02/7/2018 | 02/7/2023 | ||
12. | Kinh tế | VNU-HCM CEA | 12/2019 | Đạt 92% | 27/4/2020 | 27/4/2025 | ||
13. | Kinh tế phát triển | CEA-UD | 10/2020 | Đạt 90 % | 07/02/2021 | 07/02/2026 | ||
4 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 14. | Cử nhân Sư phạm Hóa học chất lượng cao | VNU-CEA | 5/2018 | Đạt 84% | 04/4/2019 | 04/4/2024 |
15. | Giáo dục Tiểu học | VNU-CEA | 5/2018 | Đạt 80% | 04/4/2019 | 04/4/2024 | ||
16. | Sư phạm Tin học | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 88% | 10/9/2021 | 10/9/2026 | ||
17. | Sư phạm Sinh học | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 88% | 10/9/2021 | 10/9/2026 | ||
18. | Sư phạm Tiếng Anh | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 82% | 10/9/2021 | 10/9/2026 | ||
19. | Giáo dục Mầm non | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 86% | 10/9/2021 | 10/9/2026 | ||
20. | Giáo dục Đặc biệt | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 90% | 10/9/2021 | 10/9/2026 | ||
21. | Công tác xã hội | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 86% | 10/9/2021 | 10/9/2026 | ||
5 | Trường Đại học Vinh | 22. | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | VNU-CEA | 12/2018 | Đạt 92% | 04/4/2019 | 04/4/2024 |
23. | Ngôn ngữ Anh | VNU-CEA | 12/2018 | Đạt 90% | 04/4/2019 | 04/4/2024 | ||
24. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 12/2018 | Đạt 92% | 04/4/2019 | 04/4/2024 | ||
25. | Sư phạm Hóa học | CEA-UD | 10/2020 | Đạt 94 % | 04/02/2021 | 04/02/2026 | ||
26. | Giáo dục Tiểu học | CEA-UD | 10/2020 | Đạt 96 % | 04/02/2021 | 04/02/2026 | ||
27. | Luật Kinh tế | CEA-AVU&C | 12/2020 | Đạt 88% | 21/6/2021 | 21/6/2026 | ||
28. | Giáo dục Mầm non | CEA-AVU&C | 12/2020 | Đạt 90% | 21/6/2021 | 21/6/2026 | ||
29. | Kế toán | CEA-AVU&C | 12/2020 | Đạt 90% | 21/6/2021 | 21/6/2026 | ||
30. | Sư phạm Tiếng Anh | CEA-AVU&C | 12/2021 | Đạt 88% | 26/5/2022 | 26/5/2027 | ||
31. | Sư phạm Lịch sử | CEA-AVU&C | 12/2021 | Đạt 88% | 26/5/2022 | 26/5/2027 | ||
32. | Giáo dục thể chất | CEA-AVU&C | 12/2021 | Đạt 88% | 26/5/2022 | 26/5/2027 | ||
33. | Tài chính - Ngân hàng | CEA-AVU&C | 12/2021 | Đạt 88% | 26/5/2022 | 26/5/2027 | ||
6 | Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định | 34. | Điều dưỡng bậc đại học | CEA-AVU&C | 01/2019 | Đạt 96% | 01/4/2019 | 01/4/2024 |
7 | Trường Đại học Sài Gòn | 35. | Cử nhân Giáo dục tiểu học | VNU-HCM CEA | 12/2018 | Đạt 86% | 12/8/2019 | 12/8/2024 |
36. | Cử nhân Sư phạm tiếng Anh | VNU-HCM CEA | 03/2019 | Đạt 80% | 12/8/2019 | 12/8/2024 | ||
37. | Cử nhân Sư phạm Lịch sử | VNU-HCM CEA | 03/2019 | Đạt 86% | 12/8/2019 | 12/8/2024 | ||
38. | Ngành Quản trị kinh doanh (trình độ đại học) | VNU-HCM CEA | 06/2020 | Đạt 84% | 14/12/2020 | 14/12/2025 | ||
39. | Ngành Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) | VNU-HCM CEA | 06/2020 | Đạt 88% | 14/12/2020 | 14/12/2025 | ||
40. | Tài Chính – Ngân hàng (Đại học) | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 82% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
41. | Tài Chính – Ngân hàng (Thạc sĩ) | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 80% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
42. | Luật | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 82% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
43. | Ngành Toán - ứng dụng | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 84% | 28/4/2022 | 28/4/2027 | ||
44. | Ngành Công nghệ thông tin | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 82% | 28/4/2022 | 28/4/2027 | ||
45. | Ngành Khoa học máy tính (trình độ thạc sĩ) | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 84% | 28/4/2022 | 28/4/2027 | ||
8 | Trường Đại học Công nghiệp thực phẩm TP. Hồ Chí Minh | 46. | Công nghệ sinh học | VNU-HCM CEA | 3/2019 | Đạt 82% | 15/10/2019 | 15/10/2024 |
47. | Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm | VNU-HCM CEA | 3/2019 | Đạt 90% | 15/10/2019 | 15/10/2024 | ||
48. | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | VNU-HCM CEA | 3/2019 10/2019 | Đạt 80% | 27/4/2020 | 27/4/2025 | ||
49. | Công nghệ thông tin | VNU-HCM CEA | 11/2019 | Đạt 80% | 27/4/2020 | 27/4/2025 | ||
50. | Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử | VNU-HCM CEA | 11/2019 | Đạt 84% | 27/4/2020 | 27/4/2025 | ||
51. | Kế toán | VNU-HCM CEA | 11/2019 | Đạt 90% | 27/4/2020 | 27/4/2025 | ||
52. | Quản trị kinh doanh | VNU-HCM CEA | 11/2019 | Đạt 86% | 27/4/2020 | 27/4/2025 | ||
53. | Công nghệ chế biến thủy sản | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 90% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
54. | Tài chính ngân hàng | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 96% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
55. | Công nghệ chế tạo máy | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 90% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
56. | Kỹ thuật môi trường (trình độ thạc sĩ) | VU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 24/4/2022 | 24/4/2027 | ||
57. | Công nghệ thực phẩm (trình độ thạc sĩ) | VU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 24/4/2022 | 24/4/2027 | ||
58. | Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) | VU-CEA | 12/2021 | Đạt 84% | 24/4/2022 | 24/4/2027 | ||
9 | Khoa Quốc tế- ĐH Quốc gia Hà Nội | 59. | Kinh doanh quốc tế | VNU-HCM CEA | 5/2019 | Đạt 94% | 07/10/2019 | 07/10/2024 |
10 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 60. | Cử nhân Quản trị khách sạn | VNU-HCM CEA | 3/2019 | Đạt 96% | 07/10/2019 | 07/10/2024 |
61. | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử | VNU-HCM CEA | 3/2019 | Đạt 88% | 07/10/2019 | 07/10/2024 | ||
62. | Dược học | VNU-HCM CEA | 12/2019 | Đạt 92% | 18/5/2020 | 18/5/2025 | ||
63. | Kiến trúc | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 88% | 14/4/2022 | 14/4/2027 | ||
64. | Công nghệ thông tin (trình độ thạc sĩ) | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 94% | 14/4/2022 | 14/4/2027 | ||
65. | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | VU-CEA | 12/2021 | Đạt 94% | 05/5/2022 | 05/5/2027 | ||
66. | Kỹ thuật Xây dựng | VU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 05/5/2022 | 05/5/2027 | ||
67. | Luật Kinh tế | VU-CEA | 12/2021 | Đạt 92% | 05/5/2022 | 05/5/2027 | ||
68. | Ngôn ngữ Trung Quốc | VU-CEA | 12/2021 | Đạt 90% | 05/5/2022 | 05/5/2027 | ||
11 | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 69. | Kế toán | VNU-CEA | 7/2019 | Đạt 86% | 14/10/2019 | 14/10/2024 |
70. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 7/2019 | Đạt 90% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
71. | Kỹ thuật địa chất | VNU-CEA | 7/2019 | Đạt 90% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
72. | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | VNU-CEA | 7/2019 | Đạt 86% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
73. | Ngành Công nghệ thông tin | VU-CEA | 9/2020 | Đạt 90% | 15/12/2020 | 15/12/2025 | ||
74. | Ngành Kỹ thuật Dầu khí | VU-CEA | 9/2020 | Đạt 92% | 15/12/2020 | 15/12/2025 | ||
75. | Ngành Kỹ thuật Mỏ | VU-CEA | 9/2020 | Đạt 92% | 15/12/2020 | 15/12/2025 | ||
76. | Ngành Kỹ thuật Môi trường | VU-CEA | 9/2020 | Đạt 88% | 15/12/2020 | 15/12/2025 | ||
77. | Ngành Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ | VU-CEA | 9/2020 | Đạt 92% | 15/12/2020 | 15/12/2025 | ||
78. | Ngành Kỹ thuật Tuyển khoáng | VU-CEA | 9/2020 | Đạt 92% | 15/12/2020 | 15/12/2025 | ||
79. | Ngành Kỹ thuật Xây dựng | VU-CEA | 9/2020 | Đạt 88% | 15/12/2020 | 15/12/2025 | ||
12 | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 80. | Quản trị Kinh doanh | VNU-CEA | 7/2019 | Đạt 86% | 12/10/2019 | 12/10/2024 |
81. | Dược học | VNU-CEA | 7/2019 | Đạt 84% | 12/10/2019 | 12/10/2024 | ||
82. | Luật Kinh tế | VNU-CEA | 7/2019 | Đạt 86% | 12/10/2019 | 12/10/2024 | ||
83. | Kỹ thuật xây dựng | VNU-CEA | 7/2019 | Đạt 82% | 12/10/2019 | 12/10/2024 | ||
84. | Công nghệ kỹ thuật ô tô | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 86% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
85. | Công nghệ thông tin | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
86. | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ lành | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 86% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
87. | Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
13 | Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế | 88. | Cử nhân điều dưỡng | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 86% | 12/10/2019 | 12/10/2024 |
89. | Cử nhân Y tế công cộng | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 90% | 12/10/2019 | 12/10/2024 | ||
90. | Dược học | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 90% | 12/10/2019 | 12/10/2024 | ||
14 | Trường Đại học Đồng Tháp | 91. | Sư phạm Hóa học | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 92% | 12/10/2019 | 12/10/2024 |
92. | Sư phạm Toán học | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 92% | 12/10/2019 | 12/10/2024 | ||
93. | Giáo dục tiểu học | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 92% | 12/10/2019 | 12/10/2024 | ||
94. | Sư phạm Tiếng Anh | VNU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
95. | Giáo dục Chính trị | VNU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
96. | Sư phạm Ngữ văn | VNU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
97. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 01/2022 | Đạt 86% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
98. | Giáo dục thể chất | VNU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
99. | Khoa học môi trường | VNU-CEA | 01/2022 | Đạt 90% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
100. | Ngôn ngữ Anh | VNU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
15 | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên | 101. | Cử nhân sư phạm Ngữ văn | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 94% | 14/10/2019 | 14/10/2024 |
102. | Cử nhân sư phạm Lịch sử | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 94% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
103. | Cử nhân Giáo dục mầm non | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 92% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
104. | Cử nhân sư phạm Sinh học | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 92% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
105. | Cử nhân sư phạm Toán | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 92% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
106. | Sư phạm Hóa học | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 92% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
107. | Sư phạm Vật lý | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 92% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
16 | Trường Đại học Thủy lợi | 108. | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | VNU-CEA | 5/2019 | Đạt 88% | 12/10/2019 | 12/10/2024 |
109. | Quản lý xây dựng | VNU-CEA | 5/2019 | Đạt 86% | 12/10/2019 | 12/10/2024 | ||
110. | Kế toán | VNU-CEA | 5/2019 | Đạt 88% | 12/10/2019 | 12/10/2024 | ||
111. | Kinh tế | VNU-CEA | 12/2019 | Đạt 90% | 23/3/2020 | 23/3/2025 | ||
112. | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | VNU-CEA | 12/2019 | Đạt 90% | 23/3/2020 | 23/3/2025 | ||
113. | Kỹ thuật xây dựng | VNU-CEA | 12/2019 | Đạt 90% | 23/3/2020 | 23/3/2025 | ||
114. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 12/2019 | Đạt 90% | 23/3/2020 | 23/3/2025 | ||
115. | Kỹ thuật Môi trường | VNU-CEA | 5/2021 | Đạt 90% | 09/9/2021 | 09/9/2026 | ||
116. | Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông | VNU-CEA | 5/2021 | Đạt 88% | 09/9/2021 | 09/9/2026 | ||
117. | Kỹ thuật Tài nguyên nước | VNU-CEA | 5/2021 | Đạt 88% | 09/9/2021 | 09/9/2026 | ||
118. | Kỹ thuật Cơ khí | VNU-CEA | 5/2021 | Đạt 90% | 09/9/2021 | 09/9/2026 | ||
119. | Công nghệ thông tin | VNU-CEA | 5/2021 | Đạt 86% | 09/9/2021 | 09/9/2026 | ||
17 | Trường Đại học Hồng Đức | 120. | Sư phạm Tiếng Anh | VNU-CEA | 5/2019 | Đạt 84% | 14/10/2019 | 14/10/2024 |
121. | Giáo dục Tiểu học | VNU-CEA | 5/2019 | Đạt 84% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
122. | Sư phạm Toán | VNU-CEA | 3/2021 | Đạt 86% | 13/9/2021 | 13/9/2026 | ||
123. | Sư phạm Ngữ văn | VNU-CEA | 3/2021 | Đạt 86% | 13/9/2021 | 13/9/2026 | ||
124. | Sư phạm Lịch sử | VNU-CEA | 3/2021 | Đạt 86% | 13/9/2021 | 13/9/2026 | ||
125. | Quản trị Kinh doanh | VNU-CEA | 3/2021 | Đạt 86% | 13/9/2021 | 13/9/2026 | ||
126. | Sư phạm Địa lý | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 86% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
127. | Công nghệ thông tin | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
128. | Luật | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 84% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
129. | Kế toán | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
18 | Khoa Y Dược-Đại học Quốc gia Hà Nội | 130. | Dược học | VNU-HCM CEA | 7/2019 | Đạt 86% | 14/12/2019 | 14/12/2024 |
131. | Chuẩn trình độ đại học ngành Y Khoa | CEA-AVU&C | 5/2020 | Đạt 82% | 08/10/2020 | 08/10/2025 | ||
19 | Trường Đại học Giáo dục-ĐH Quốc gia Hà Nội | 132. | Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy học môn Toán | VNU-HCM CEA | 10/2017 | Đạt 94% | 19/4/2018 | 19/4/2023 |
133. | Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Ngữ văn | VNU-HCM CEA | 8/2019 | Đạt 94% | 14/12/2019 | 14/12/2024 | ||
134. | Sư phạm Toán học | VNU-HCM CEA | 8/2019 | Đạt 94% | 14/12/2019 | 14/12/2024 | ||
135. | Sư phạm Ngữ văn | VNU-HCM CEA | 8/2019 | Đạt 96% | 14/12/2019 | 14/12/2024 | ||
136. | Cử nhân ngành Sư phạm Hoá học | VU-CEA | 4/2021 | Đạt 88% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
137. | Cử nhân ngành Sư phạm Lịch sử | VU-CEA | 4/2021 | Đạt 88% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
138. | Cử nhân ngành Sư phạm Sinh học | VU-CEA | 4/2021 | Đạt 88% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
139. | Cử nhân ngành Sư phạm Vật lý | VU-CEA | 4/2021 | Đạt 88% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
20 | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 140. | Tài chính-Ngân hàng trình độ Thạc sĩ | VNU-HCM CEA | 7/2019 | Đạt 90% | 16/12/2019 | 16/12/2024 |
141. | Quản trị kinh doanh trình độ Thạc sĩ | VNU-HCM CEA | 8/2019 | Đạt 90% | 16/12/2019 | 16/12/2024 | ||
142. | Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành Quản trị Marketing | VNU-HCM CEA | 8/2019 | Đạt 96% | 16/12/2019 | 16/12/2024 | ||
143. | Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng hợp | VNU-HCM CEA | 8/2019 | Đạt 96% | 16/12/2019 | 16/12/2024 | ||
144. | Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành Ngân hàng | VNU-HCM CEA | 7/2019 | Đạt 98% | 16/12/2019 | 16/12/2024 | ||
145. | Ngôn ngữ Anh | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 92% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
146. | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 94% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
147. | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 88% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
148. | Quản trị khách sạn | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 90% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
149. | Tài chính – Ngân hàng | VNU-HCM CEA | 12/2021 | Đạt 92% | 20/5/2022 | 20/5/2027 | ||
150. | Marketing | VNU-HCM CEA | 12/2021 | Đạt 94% | 20/5/2022 | 20/5/2027 | ||
151. | Quản trị kinh doanh | VNU-HCM CEA | 12/2021 | Đạt 96% | 20/5/2022 | 20/5/2027 | ||
152. | Kinh doanh Quốc tế | VNU-HCM CEA | 12/2021 | Đạt 94% | 20/5/2022 | 20/5/2027 | ||
153. | Bất động sản | VNU-HCM CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 20/5/2022 | 20/5/2027 | ||
154. | Hệ thống thông tin quản lý | VNU-HCM CEA | 12/2021 | Đạt 86% | 20/5/2022 | 20/5/2027 | ||
155. | Kế toán | VNU-HCM CEA | 12/2021 | Đạt 96% | 20/5/2022 | 20/5/2027 | ||
21 | Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh | 156. | Kế toán trình độ đại học | VNU-HCM CEA | 9/2019 | Đạt 96% | 16/12/2019 | 16/12/2024 |
157. | Công nghệ Thông tin trình độ đại học | VNU-HCM CEA | 9/2019 | Đạt 96% | 16/12/2019 | 16/12/2024 | ||
158. | Kỹ thuật điện | CEA-AVU&C | 11/2020 | Đạt 82% | 24/4/2020 | 24/4/2025 | ||
159. | Quản trị kinh doanh | CEA-AVU&C | 11/2020 | Đạt 82% | 24/4/2020 | 24/4/2025 | ||
160. | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | VU-CEA | 10/2020 | Đạt 88% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
161. | Kỹ thuật cơ khí | VU-CEA | 10/2020 | Đạt 94% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
162. | Luật kinh tế | VU-CEA | 10/2020 | Đạt 90% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
163. | Kỹ thuật xây dựng | VU-CEA | 10/2020 | Đạt 88% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
164. | Thiết kế thời trang | VU-CEA | 10/2020 | Đạt 90% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
165. | Công nghệ kỹ thuật ô tô | VU-CEA | 12/2020 | Đạt 88% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
166. | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | VNU-HCM CEA | 3/2021 | Đạt 92% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
167. | Công nghệ sinh học | VNU-HCM CEA | 3/2021 | Đạt 92% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
168. | Tài chính - Ngân hàng | VNU-HCM CEA | 3/2021 | Đạt 96% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
169. | Tâm lý học | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 92% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
170. | Marketing | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 94% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
171. | Kiến trúc | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 94% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
22 | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | 172. | Kế toán | CEA-AVU&C | 10/2019 | Đạt 96% | 06/3/2020 | 06/3/2025 |
173. | Quản trị kinh doanh | CEA-AVU&C | 10/2019 | Đạt 96% | 06/3/2020 | 06/3/2025 | ||
174. | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | CEA-AVU&C | 10/2019 | Đạt 92% | 06/3/2020 | 06/3/2025 | ||
175. | Tài chính Ngân hàng | CEA-AVU&C | 11/2019 | Đạt 96% | 24/4/2020 | 24/4/2025 | ||
176. | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | CEA-AVU&C | 11/2019 | Đạt 92% | 24/4/2020 | 24/4/2025 | ||
177. | Công nghệ Thực phẩm | CEA-AVU&C | 11/2019 | Đạt 96% | 24/4/2020 | 24/4/2025 | ||
178. | Công nghệ Thông tin | CEA-AVU&C | 5/2020 | Đạt 94% | 08/10/2020 | 08/10/2025 | ||
179. | Công nghệ Dệt, may | CEA-AVU&C | 5/2020 | Đạt 94% | 08/10/2020 | 08/10/2025 | ||
180. | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử Viễn thông | CEA-AVU&C | 5/2020 | Đạt 94% | 08/10/2020 | 08/10/2025 | ||
181. | Kinh doanh thương mại | CEA-AVU&C | 12/2021 | Đạt 92% | 26/5/2022 | 26/5/2027 | ||
182. | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | CEA-AVU&C | 12/2021 | Đạt 90% | 26/5/2022 | 26/5/2027 | ||
23 | Trường Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên | 183. | Thạc sỹ Y học Dự phòng | CEA-AVU&C | 7/2019 | Đạt 88% | 24/4/2020 | 24/4/2025 |
184. | Bác sỹ Răng Hàm Mặt | CEA-AVU&C | 7/2019 | Đạt 86% | 24/4/2020 | 24/4/2025 | ||
24 | Trường Đại học Nha Trang | 185. | Công nghệ chế biến thủy sản | VNU-HCM CEA | 9/2019 | Đạt 92% | 27/4/2020 | 27/4/2025 |
186. | Kỹ thuật tàu thủy | VNU-HCM CEA | 9/2019 | Đạt 92% | 27/4/2020 | 27/4/2025 | ||
187. | Công nghệ sinh học | VNU-HCM CEA | 01/2022 | Đạt 94% | 16/5/2022 | 16/5/2027 | ||
188. | Nuôi trồng thủy sản | VNU-HCM CEA | 01/2022 | Đạt 94% | 16/5/2022 | 16/5/2027 | ||
25 | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP. Hồ Chí Minh | 189. | Tài chính - Ngân hàng | VNU-HCM CEA | 12/2019 | Đạt 92% | 27/4/2020 | 27/4/2025 |
190. | Ngôn ngữ Anh | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 88% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
191. | Quản trị kinh doanh | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 92% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
192. | Luật kinh tế | VU-CEA | 3/2021 | Đạt 90% | 26/5/2021 | 26/5/2026 | ||
193. | Kế toán | VU-CEA | 3/2021 | Đạt 90% | 26/5/2021 | 26/5/2026 | ||
194. | Marketing | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 92% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
195. | Công nghệ thông tin | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 94% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
196. | Kinh doanh quốc tế | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 92% | 24/4/2022 | 24/4/2027 | ||
197. | Quan hệ công chúng | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 94% | 24/4/2022 | 24/4/2027 | ||
198. | Quản trị khách sạn | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 90% | 24/4/2022 | 24/4/2027 | ||
199. | Quản trị nhân lực | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 90% | 24/4/2022 | 24/4/2027 | ||
26 | Trường Đại học Lâm nghiệp | 200. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 86% | 25/3/2020 | 25/3/2025 |
201. | Quản lý tài nguyên rừng | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 94% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
202. | Quản lý đất đai | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 86% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
203. | Công nghệ sinh học | VU-CEA | 3/2021 | Đạt 90% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
204. | Công nghệ chế biến lâm sản | VU-CEA | 3/2021 | Đạt 90% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
205. | Kỹ thuật xây dựng | VU-CEA | 3/2021 | Đạt 88% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
206. | Lâm sinh | VU-CEA | 3/2021 | Đạt 88% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
27 | Trường Đại học Thương mại | 207. | Kế toán | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 90% | 25/3/2020 | 25/3/2025 |
208. | Marketing | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 88% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
209. | Tài chính – Ngân hàng | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 88% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
210. | Đại học chính quy chất lượng cao ngành Kế toán | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 90% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
211. | Đại học chính quy chất lượng cao ngành Tài chính – Ngân hàng | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 90% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
212. | Kinh tế | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
213. | Luật kinh tế | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
214. | Thương mại điện tử | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
215. | Hệ thống thông tin quản lý | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
216. | Quản trị nhân lực | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
28 | Trường Đại học Ngoại thương | 217. | Kinh doanh quốc tế | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 88% | 25/3/2020 | 25/3/2025 |
218. | Kinh tế và phát triển quốc tế | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 88% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
219. | Phân tích và Đầu tư tài chính | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 86% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
220. | Luật Thương mại quốc tế | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 86% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
221. | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại) | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 84% | 14/9/2021 | 14/9/2026 | ||
222. | Ngôn ngữ Pháp (Tiếng Pháp thương mại) | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 84% | 14/9/2021 | 14/9/2026 | ||
223. | Ngôn ngữ Nhật (Tiếng Nhật thương mại) | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 82% | 14/9/2021 | 14/9/2026 | ||
224. | Ngôn ngữ Trung (Tiếng Trung thương mại) | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 84% | 14/9/2021 | 14/9/2026 | ||
29 | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 225. | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | VNU-CEA | 9/2019 | Đạt 86% | 25/3/2020 | 25/3/2025 |
226. | Công nghệ thực phẩm | VNU-CEA | 9/2019 | Đạt 86% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
227. | Công nghệ thông tin | VU-CEA | 10/2020 | Đạt 88% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
228. | Kế toán | VU-CEA | 10/2020 | Đạt 86% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
229. | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | VU-CEA | 10/2020 | Đạt 86% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
230. | Công nghệ Chế tạo máy | CEA-AVU&C | 12/2020 | Đạt 86% | 11/6/2021 | 11/6/2026 | ||
231. | Ngôn ngữ Anh | CEA-AVU&C | 12/2020 | Đạt 86% | 11/6/2021 | 11/6/2026 | ||
232. | Tài chính - Ngân hàng | CEA-AVU&C | 12/2020 | Đạt 86% | 14/12/2021 | 14/12/2026 | ||
30 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 233. | Sư phạm Ngữ văn | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 90% | 30/3/2020 | 30/3/2025 |
234. | Sư phạm Lịch sử | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 90% | 30/3/2020 | 30/3/2025 | ||
235. | Giáo dục Tiểu học | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 88% | 30/3/2020 | 30/3/2025 | ||
236. | Giáo dục Mầm non | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 86% | 30/3/2020 | 30/3/2025 | ||
237. | Giáo dục học | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 90% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
238. | Luật | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 86% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
239. | Ngôn ngữ Anh | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 90% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
240. | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 92% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
241. | Công tác xã hội | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 90% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
242. | Kiến trúc | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 84% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
243. | Kỹ thuật xây dựng | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 88% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
31 | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | 244. | Kế toán | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 80% | 27/3/2020 | 27/3/2025 |
245. | Quản lý đất đai | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 82% | 27/3/2020 | 27/3/2025 | ||
246. | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 84% | 27/3/2020 | 27/3/2025 | ||
247. | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | VNU-CEA | 01/2021 | Đạt 90% | 05/4/2021 | 05/4/2026 | ||
248. | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | VNU-CEA | 01/2021 | Đạt 86% | 05/4/2021 | 05/4/2026 | ||
249. | Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ | VNU-CEA | 01/2021 | Đạt 86% | 05/4/2021 | 05/4/2026 | ||
250. | Ngành Công nghệ Thông tin | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 84% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
251. | Ngành Thủy văn học | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
252. | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 82% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
32 | Trường Đại học Hà Nội | 253. | Công nghệ thông tin | VNU-CEA | 9/2019 | Đạt 84% | 23/3/2020 | 23/3/2025 |
254. | Ngôn ngữ Nhật | VNU-CEA | 9/2019 | Đạt 90% | 23/3/2020 | 23/3/2025 | ||
255. | Ngôn ngữ Trung Quốc | VNU-CEA | 9/2019 | Đạt 90% | 23/3/2020 | 23/3/2025 | ||
256. | Ngôn ngữ Anh | VU-CEA | 12/2020 | Đạt 90% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
257. | Ngôn ngữ Đức | VU-CEA | 12/2020 | Đạt 88% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
258. | Ngôn ngữ Pháp | VU-CEA | 12/2020 | Đạt 88% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
259. | Quản trị kinh doanh | CEA-AVU&C | 12/2020 | Đạt 84% | 17/6/2021 | 17/6/2026 | ||
260. | Tài chính - Ngân hàng | CEA-AVU&C | 12/2020 | Đạt 84% | 17/6/2021 | 17/6/2026 | ||
261. | Kế toán | VU-CEA | 12/2021 | Đạt 86% | 04/5/2022 | 04/5/2027 | ||
262. | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | VU-CEA | 12/2021 | Đạt 86% | 04/5/2022 | 04/5/2027 | ||
33 | Trường Đại học Tây Đô | 263. | Kế toán tổng hợp | VNU-CEA | 12/2019 | Đạt 82% | 23/3/2020 | 23/3/2025 |
264. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 12/2019 | Đạt 82% | 23/3/2020 | 23/3/2025 | ||
265. | Tài chính – Ngân hàng | VNU-CEA | 12/2019 | Đạt 84% | 23/3/2020 | 23/3/2025 | ||
266. | Dược học | VNU-CEA | 12/2019 | Đạt 84% | 23/3/2020 | 23/3/2025 | ||
267. | Quản trị Dịch vụ Du lịch Lữ hành | VNU-CEA | 01/2021 | Đạt 86% | 05/4/2021 | 05/4/2026 | ||
268. | Ngôn ngữ Anh | VNU-CEA | 01/2021 | Đạt 82% | 05/4/2021 | 05/4/2026 | ||
269. | Quản trị Kinh doanh (trình độ thạc s | VNU-CEA | 01/2021 | Đạt 86% | 05/4/2021 | 05/4/2026 | ||
270. | Luật kinh tế | VNU-CEA | 01/2021 | Đạt 88% | 05/4/2021 | 05/4/2026 | ||
34 | Trường Đại học Sư phạm – Đại học Huế | 271. | Sư phạm Hóa học | VNU-CEA | 11/2019 | Đạt 88% | 03/4/2020 | 03/4/2025 |
272. | Sư phạm Ngữ văn | VNU-CEA | 11/2019 | Đạt 88% | 03/4/2020 | 03/4/2025 | ||
273. | Sư phạm Địa lý | VNU-CEA | 11/2019 | Đạt 88% | 03/4/2020 | 03/4/2025 | ||
274. | Ngành Giáo dục Tiểu học | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 94% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
275. | Ngành Giáo dục Chính trị | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 92% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
276. | Ngành Giáo dục mầm non | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 94% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
35 | Trường Đại học Hùng Vương (Phú Thọ) | 277. | Công nghệ thông tin | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 80% | 27/3/2020 | 27/3/2025 |
278. | Kế toán | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 82% | 27/3/2020 | 27/3/2025 | ||
279. | Giáo dục Tiểu học | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 80% | 27/3/2020 | 27/3/2025 | ||
280. | Thạc sĩ Quản lý kinh tế | VNU-CEA | 10/2021 | Đạt 82% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
281. | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | VNU-CEA | 10/2021 | Đạt 80% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
282. | Giáo dục mầm non | VNU-CEA | 10/2021 | Đạt 86% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
283. | Thú Y | VNU-CEA | 10/2021 | Đạt 84% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
36 | Trường Đại học Quy Nhơn | 284. | Sư phạm Toán học | CEA-UD | 01/2020 | Đạt 86% | 02/7/2020 | 02/7/2025 |
285. | Sư phạm Hóa học | CEA-UD | 01/2020 | Đạt 82% | 02/7/2020 | 02/7/2025 | ||
286. | Kỹ thuật điện | CEA-UD | 01/2020 | Đạt 84% | 02/7/2020 | 02/7/2025 | ||
287. | Giáo dục Tiểu học | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 90% | 24/4/2021 | 24/4/2026 | ||
288. | Giáo dục Mầm non | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 90% | 24/4/2021 | 24/4/2026 | ||
289. | Kế toán | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 94% | 24/4/2021 | 24/4/2026 | ||
290. | Tài chính - Ngân hàng | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 92% | 24/4/2021 | 24/4/2026 | ||
291. | Công nghệ thông tin | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 90% | 24/4/2021 | 24/4/2026 | ||
292. | Ngôn ngữ Anh | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 90% | 24/4/2021 | 24/4/2026 | ||
293. | Quản lý Nhà nước | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 94% | 24/4/2021 | 24/4/2026 | ||
294. | Giáo dục Thể chất | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 92% | 24/4/2021 | 24/4/2026 | ||
295. | Công tác xã hội | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 94% | 24/4/2021 | 24/4/2026 | ||
37 | Trường Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 296. | Thạc sĩ Quản lý công | VNU-CEA | 6/2020 | Đạt 80% | 17/8/2020 | 17/8/2025 |
38 | Học viện Chính sách và Phát triển | 297. | Kinh tế | CEA-AVU&C | 6/2020 | Đạt 88% | 08/10/2020 | 08/10/2025 |
298. | Kinh tế Quốc tế | CEA-AVU&C | 6/2020 | Đạt 86% | 08/10/2020 | 08/10/2025 | ||
299. | Quản trị Kính doanh | CEA-AVU&C | 6/2020 | Đạt 88% | 08/10/2020 | 08/10/2025 | ||
39 | Trường Đại học Văn Lang | 300. | Kế toán | CEA-AVU&C | 7/2020 | Đạt 88% | 20/11/2020 | 20/11/2025 |
301. | Quản trị Khách sạn | CEA-AVU&C | 7/2020 | Đạt 86% | 20/11/2020 | 20/11/2025 | ||
302. | Ngôn ngữ Anh | CEA-AVU&C | 7/2020 | Đạt 90% | 20/11/2020 | 20/11/2025 | ||
303. | Kỹ thuật công trình xây dựng | CEA-AVU&C | 3/2021 | Đạt 90% | 15/6/2021 | 15/6/2026 | ||
304. | Tài chính - Ngân hàng | CEA-AVU&C | 3/2021 | Đạt 88% | 15/6/2021 | 15/6/2026 | ||
305. | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | CEA-AVU&C | 3/2021 | Đạt 86% | 15/6/2021 | 15/6/2026 | ||
306. | Kinh doanh Thương mại | CEA-AVU&C | 01/2022 | Đạt 88% | 23/5/2022 | 23/5/2027 | ||
307. | Kiến trúc | CEA-AVU&C | 01/2022 | Đạt 88% | 23/5/2022 | 23/5/2027 | ||
308. | Công nghệ Sinh học | CEA-AVU&C | 01/2022 | Đạt 90% | 23/5/2022 | 23/5/2027 | ||
309. | Quản trị Kinh doanh trình độ đại học | CEA-AVU&C | 01/2022 | Đạt 88% | 23/5/2022 | 23/5/2027 | ||
40 | Trường Đại học Hòa Bình | 310. | Công nghệ Thông tin | VU-CEA | 8/2020 | Đạt 82% | 15/12/2020 | 15/12/2025 |
311. | Tài chính - Ngân hàng | VU-CEA | 8/2020 | Đạt 82% | 15/12/2020 | 15/12/2025 | ||
312. | Thiết kế đồ họa | VU-CEA | 8/2020 | Đạt 84% | 15/12/2020 | 15/12/2025 | ||
41 | Trường Đại học Phan Thiết | 313. | Công nghệ Thông tin | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 82% | 26/02/2021 | 26/02/2026 |
314. | Ngôn ngữ Anh | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 84% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
315. | Quản trị kinh doanh | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 84% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
316. | Quản trị khách sạn | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 86% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
42 | Trường ĐH Xây dựng Miền Tây | 317. | Kỹ thuật xây dựng | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 90 % | 04/02/2021 | 04/02/2026 |
43 | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | 318. | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 88 % | 04/02/2021 | 04/02/2026 |
319. | Công nghệ thông tin | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 86 % | 04/02/2021 | 04/02/2026 | ||
44 | Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn | 320. | Ngôn ngữ Anh | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 90 % | 04/02/2021 | 04/02/2026 |
321. | Khoa học máy tính | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 90 % | 04/02/2021 | 04/02/2026 | ||
45 | Trường Đại học Văn Hiến | 322. | Công nghệ thông tin | CEA-UD | 12/2020 | Đạt 90% | 08/3/2021 | 08/3/2026 |
323. | Quản trị khách sạn | CEA-UD | 12/2020 | Đạt 90% | 08/3/2021 | 08/3/2026 | ||
46 | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | 324. | Công nghệ thực phẩm | CEA-UD | 12/2020 | Đạt 92% | 24/4/2021 | 24/4/2026 |
47 | Trường Đại học Phenikaa | 325. | Dược học | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 84% | 26/5/2021 | 26/5/2026 |
326. | Điều dưỡng | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 84% | 26/5/2021 | 26/5/2026 | ||
327. | Ngôn ngữ Anh | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 82% | 26/5/2021 | 26/5/2026 | ||
328. | Kế toán | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 82% | 26/5/2021 | 26/5/2026 | ||
329. | Quản trị kinh doanh | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 82% | 26/5/2021 | 26/5/2026 | ||
48 | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 330. | Công nghệ Thông tin | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 82% | 26/5/2021 | 26/5/2026 |
331. | Tâm lý học | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 84% | 26/5/2021 | 26/5/2026 | ||
332. | Công nghệ Sinh học | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 86% | 26/5/2021 | 26/5/2026 | ||
333. | Giáo dục Chính trị | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 24/4/2022 | 24/4/2027 | ||
334. | Giáo dục Tiểu học | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 86% | 24/4/2022 | 24/4/2027 | ||
335. | Sư phạm Lịch sử | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 24/4/2022 | 24/4/2027 | ||
49 | Trường Đại học Hoa Lư | 336. | Giáo dục Mầm Non | VU-CEA | 3/2021 | Đạt 86% | 28/5/2021 | 28/5/2026 |
337. | Kế toán | VU-CEA | 3/2021 | Đạt 84% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
50 | Trường Đại học Cần Thơ | 338. | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh (trình độ thạc sĩ) | CEA-AVU&C | 11/2020 | Đạt 86% | 14/6/2021 | 14/6/2026 |
339. | Sư phạm tiếng Anh (trình độ đại học) | CEA-AVU&C | 11/2020 | Đạt 86% | 14/6/2021 | 14/6/2026 | ||
340. | Sư phạm Hóa học | CEA-AVU&C | 02/2022 | Đạt 88% | 26/5/2022 | 26/5/2027 | ||
341. | Sư phạm Sinh học | CEA-AVU&C | 02/2022 | Đạt 88% | 26/5/2022 | 26/5/2027 | ||
342. | Sư phạm Vật lý | CEA-AVU&C | 02/2022 | Đạt 86% | 26/5/2022 | 26/5/2027 | ||
343. | Kỹ thuật Cơ khí | CEA-AVU&C | 02/2022 | Đạt 86% | 26/5/2022 | 26/5/2027 | ||
344. | Sư phạm Ngữ văn | CEA-AVU&C | 02/2022 | Đạt 86% | 26/5/2022 | 26/5/2027 | ||
51 | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | 345. | Điều dưỡng | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 90% | 14/6/2021 | 14/6/2026 |
346. | Dược học | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 92% | 14/6/2021 | 14/6/2026 | ||
347. | Răng hàm mặt | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 90% | 14/6/2021 | 14/6/2026 | ||
348. | Kỹ thuật xét nghiệm y học | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 90% | 14/6/2021 | 14/6/2026 | ||
349. | Y học cổ truyền | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 92% | 14/6/2021 | 14/6/2026 | ||
350. | Y khoa | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 92% | 14/6/2021 | 14/6/2026 | ||
52 | Trường Đại học Xây dựng Miền Trung | 351. | Kỹ thuật xây dựng | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 86% | 14/6/2021 | 14/6/2026 |
53 | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 352. | Tài chính - Ngân hàng | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 86% | 24/6/2021 | 24/6/2026 |
353. | Kiểm toán | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 88% | 24/6/2021 | 24/6/2026 | ||
354. | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 88% | 24/6/2021 | 24/6/2026 | ||
355. | Công nghệ Thông tin | CEA-AVU&C | 4/2021 | Đạt 86% | 25/12/2021 | 25/12/2026 | ||
356. | Ngôn ngữ Anh | CEA-AVU&C | 4/2021 | Đạt 86% | 25/12/2021 | 25/12/2026 | ||
357. | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
358. | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 86% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
359. | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
360. | Công nghệ kỹ thuật ô tô | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 90% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
361. | Ngôn ngữ Trung Quốc | CEA-AVU&C | 01/2022 | Đạt 88% | 23/5/2022 | 23/5/2027 | ||
362. | Quản trị kinh doanh | CEA-AVU&C | 01/2022 | Đạt 88% | 23/5/2022 | 23/5/2027 | ||
363. | Hệ thống thông tin | CEA-AVU&C | 01/2022 | Đạt 88% | 23/5/2022 | 23/5/2027 | ||
54 | Học viện Ngoại giao | 364. | Quan hệ Quốc tế | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 88% | 08/6/2021 | 08/6/2026 |
365. | Kinh tế Quốc tế | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 88% | 08/6/2021 | 08/6/2026 | ||
366. | Luật Quốc tế | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 86% | 08/6/2021 | 08/6/2026 | ||
367. | Truyền thông Quốc tế | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 88% | 08/6/2021 | 08/6/2026 | ||
368. | Ngôn ngữ Anh | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 86% | 08/6/2021 | 08/6/2026 | ||
55 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 369. | Kinh doanh quốc tế | VU-CEA | 4/2021 | Đạt 84% | 30/8/2021 | 30/8/2026 |
370. | Cử nhân Kinh tế chuyên ngành Kinh tế học | VU-CEA | 4/2021 | Đạt 84% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
371. | Cử nhân Kinh tế chuyên ngành Quản lí công và chính sách bằng tiếng Anh | VU-CEA | 4/2021 | Đạt 90% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
372. | Quản trị Khách sạn | VU-CEA | 12/2021 | Đạt 84% | 06/5/2022 | 06/5/2027 | ||
373. | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | VU-CEA | 12/2021 | Đạt 84% | 06/5/2022 | 06/5/2027 | ||
374. | Marketing | VU-CEA | 12/2021 | Đạt 90% | 06/5/2022 | 06/5/2027 | ||
56 | Trường Đại học Hàng Hải Việt Nam | 375. | Công nghệ thông tin | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 86% | 10/9/2021 | 10/9/2026 |
376. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 82% | 10/9/2021 | 10/9/2026 | ||
377. | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 86% | 10/9/2021 | 10/9/2026 | ||
378. | Kỹ thuật môi trường | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 88% | 10/9/2021 | 10/9/2026 | ||
57 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | 379. | Công nghệ thông tin | VNU-CEA | 3/2021 | Đạt 90% | 08/9/2021 | 08/9/2026 |
380. | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | VNU-CEA | 3/2021 | Đạt 90% | 08/9/2021 | 08/9/2026 | ||
381. | Công nghệ kỹ thuật ô tô | VNU-CEA | 3/2021 | Đạt 90% | 08/9/2021 | 08/9/2026 | ||
382. | Công nghệ kỹ thuật điện điện tử | VNU-CEA | 3/2021 | Đạt 90% | 08/9/2021 | 08/9/2026 | ||
58 | Trường Đại học Thăng Long | 383. | Quản trị kinh doanh | CEA-AVU&C | 3/2020 | Đạt 90% | 14/12/2021 | 14/12/2026 |
384. | Ngôn ngữ Anh | CEA-AVU&C | 3/2020 | Đạt 88% | 14/12/2021 | 14/12/2026 | ||
385. | Khoa học máy tính | CEA-AVU&C | 3/2020 | Đạt 90% | 14/12/2021 | 14/12/2026 | ||
386. | Điều dưỡng (trình độ đại học) | CEA-AVU&C | 3/2020 | Đạt 90% | 14/12/2021 | 14/12/2026 | ||
387. | Điều dưỡng (trình độ thạc sĩ) | CEA-AVU&C | 3/2020 | Đạt 90% | 14/12/2021 | 14/12/2026 | ||
59 | Trường Đại học Tân Trào | 388. | Giáo dục Mầm non | CEA-AVU&C | 7/2020 | Đạt 86% | 18/12/2021 | 18/12/2026 |
389. | Giáo dục Tiểu học | CEA-AVU&C | 7/2020 | Đạt 88% | 18/12/2021 | 18/12/2026 | ||
390. | Kế toán | CEA-AVU&C | 7/2020 | Đạt 90% | 18/12/2021 | 18/12/2026 | ||
60 | Trường Đại học Công đoàn | 391. | Công tác xã hội | CEA-AVU&C | 3/2020 | Đạt 86% | 14/12/2021 | 14/12/2026 |
392. | Tài chính ngân hàng | CEA-AVU&C | 3/2020 | Đạt 84% | 14/12/2021 | 14/12/2026 | ||
393. | Luật | CEA-AVU&C | 3/2020 | Đạt 84% | 14/12/2021 | 14/12/2026 | ||
394. | Quản trị kinh doanh | CEA-AVU&C | 10/2021 | Đạt 84% | 12/5/2022 | 12/5/2027 | ||
395. | Quản trị nhân lực | CEA-AVU&C | 10/2021 | Đạt 84% | 12/5/2022 | 12/5/2027 | ||
396. | Xã hội học | CEA-AVU&C | 10/2021 | Đạt 86% | 12/5/2022 | 12/5/2027 | ||
397. | Bảo hộ lao động | CEA-AVU&C | 10/2021 | Đạt 84% | 12/5/2022 | 12/5/2027 | ||
398. | Kế toán | CEA-AVU&C | 10/2021 | Đạt 84% | 12/5/2022 | 12/5/2027 | ||
399. | Quan hệ lao động | CEA-AVU&C | 10/2021 | Đạt 86% | 12/5/2022 | 12/5/2027 | ||
61 | Trường Đại học Sao Đỏ | 400. | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 86% | 10/01/2022 | 10/01/2027 |
401. | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 86% | 10/01/2022 | 10/01/2027 | ||
402. | Công nghệ kỹ thuật ô tô | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 86% | 10/01/2022 | 10/01/2027 | ||
403. | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa. | CEA-AVU&C | 02/2022 | Đạt 90% | 10/5/2022 | 10/5/2027 | ||
404. | Công nghệ thông tin | CEA-AVU&C | 02/2022 | Đạt 90% | 10/5/2022 | 10/5/2027 | ||
405. | Quản trị kinh doanh | CEA-AVU&C | 02/2022 | Đạt 90% | 10/5/2022 | 10/5/2027 | ||
62 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 406. | Quan hệ quốc tế | VU-CEA | 10/2021 | Đạt 88% | 16/01/2022 | 16/01/2027 |
407. | Triết học | VU-CEA | 10/2021 | Đạt 84% | 16/01/2022 | 16/01/2027 | ||
408. | Xã hội học | VU-CEA | 10/2021 | Đạt 88% | 16/01/2022 | 16/01/2027 | ||
409. | Quan hệ công chúng | VU-CEA | 10/2021 | Đạt 88% | 16/01/2022 | 16/01/2027 | ||
63 | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội | 410. | Quản lý Giáo dục | VU-CEA | 10/2021 | Đạt 80% | 20/01/2022 | 20/01/2027 |
411. | Giáo dục Tiểu học | VU-CEA | 10/2021 | Đạt 82% | 20/01/2022 | 20/01/2027 | ||
412. | Ngôn ngữ Trung Quốc | VU-CEA | 10/2021 | Đạt 80% | 20/01/2022 | 20/01/2027 | ||
64 | Trường Đại học Y tế công cộng | 413. | Kỹ thuật xét nghiệm y học | VU-CEA | 10/2021 | Đạt 84% | 17/01/2022 | 17/01/2027 |
65 | Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh | 414. | Xã hội học | CEA-UD | 4/2021 | Đạt 90% | 22/01/2022 | 22/01/2027 |
415. | Ngôn ngữ Trung Quốc | CEA-UD | 4/2021 | Đạt 90% | 22/01/2022 | 22/01/2027 | ||
416. | Luật Kinh tế | CEA-UD | 4/2021 | Đạt 90% | 22/01/2022 | 22/01/2027 | ||
417. | Hệ thống thông tin quản lý | CEA-UD | 4/2021 | Đạt 90% | 22/01/2022 | 22/01/2027 | ||
66 | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 418. | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | VNU-CEA | 01/2022 | Đạt 86% | 30/3/2022 | 30/3/2027 |
67 | Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | 419. | Khoa học cây trồng | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 |
420. | Nuôi trồng thủy sản | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 86% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
421. | Quản lý đất đai | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 86% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
422. | Phát triển nông thôn | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 86% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
423. | Thú y | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 84% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
424. | Công nghiệp thực phẩm | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 84% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
68 | Trường Đại học Luật - Đại học Huế | 425. | Luật | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 90% | 30/3/2022 | 30/3/2027 |
426. | Luật Kinh tế | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
69 | Trường Đại học Mở Hà Nội | 427. | Công nghệ Sinh học | VNU-CEA | 5/2021 | Đạt 86% | 26/3/2022 | 26/3/2027 |
428. | Luật kinh tế | VNU-CEA | 5/2021 | Đạt 84% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
429. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 5/2021 | Đạt 82% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
Trường Đại học Nội Vụ Hà Nội | 430. | Quản lý nhà nước | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 86% | 29/3/2022 | 29/3/2027 | |
431. | Quản lý văn hóa | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 86% | 29/3/2022 | 29/3/2027 | ||
432. | Lưu trữ học | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 86% | 29/3/2022 | 29/3/2027 | ||
70 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | 433. | Sư phạm Toán học | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 86% | 26/3/2022 | 26/3/2027 |
434. | Sư phạm Ngữ văn | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 86% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
435. | Sư phạm Tiếng Anh | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 84% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
436. | Giáo dục Mầm non | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 86% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
71 | Học viện Ngân hàng | 437. | Ngân hàng | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 90% | 30/3/2022 | 30/3/2027 |
438. | Tài chính | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 90% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
439. | Kế toán | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 90% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
440. | Quản trị doanh nghiệp | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 90% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
72 | Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh | 441. | Kế toán (Trình độ Thạc sĩ) | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 94% | 30/3/2022 | 30/3/2027 |
442. | Kỹ thuật Điện (Trình độ Thạc sĩ) | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 96% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
443. | Hóa phân tích (Trình độ Thạc sĩ) | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 94% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
444. | Kỹ thuật Điện tử (Trình độ Thạc sĩ) | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 96% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
445. | Công nghệ Thực phẩm (Trình độ Thạc sĩ) | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 94% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
446. | Kỹ thuật Xây dựng | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
447. | Quản lý Tài nguyên Môi trường | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 90% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
448. | Luật kinh tế. | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
73 | Trường Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | 449. | Y học cổ truyền | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 100% | 04/4/2022 | 04/4/2027 |
74 | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | 450. | Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 90% | 04/4/2022 | 04/4/2027 |
75 | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường TP. Hồ Chí Minh | 451. | Công nghệ thông tin | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 28/4/2022 | 28/4/2027 |
452. | Kỹ thuật Trắc địa-Bản đồ | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 28/4/2022 | 28/4/2027 | ||
453. | Công nghệ Kỹ thuật môi trường | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 28/4/2022 | 28/4/2027 | ||
454. | Quản lý tài nguyên và môi trường | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 28/4/2022 | 28/4/2027 | ||
76 | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP. Hồ Chí Minh | 455. | Công nghệ thông tin | VNU-HCM CE | 12/2021 | Đạt 92% | 19/5/2022 | 19/5/2027 |
456. | Quản trị logistic & Vận tải đa phương thức | VNU-HCM CE | 12/2021 | Đạt 92% | 19/5/2022 | 19/5/2027 | ||
77 | Học viện Hàng không Việt Nam | 457. | Quản trị kinh doanh | CEA-AVU&C | 01/2022 | Đạt 88% | 26/5/2022 | 26/5/2027 |
458. | Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông | CEA-AVU&C | 01/2022 | Đạt 88% | 26/5/2022 | 26/5/2027 | ||
459. | Quản lý hoạt động bay | CEA-AVU&C | 01/2022 | Đạt 88% | 26/5/2022 | 26/5/2027 | ||
78 | Trường Đại học Y Dược Thái Bình | 460. | Y tế Công cộng (trình độ thạc sĩ) | CEA-AVU&C | 12/2021 | Đạt 80% | 20/5/2022 | 20/5/2027 |
461. | Điều dưỡng | CEA-AVU&C | 12/2021 | Đạt 80% | 20/5/2022 | 20/5/2027 | ||
79 | Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang | 462. | Kế toán | CEA-AVU&C | 12/2021 | Đạt 90% | 23/5/2022 | 23/5/2027 |
463. | Thú y | CEA-AVU&C | 12/2021 | Đạt 90% | 23/5/2022 | 23/5/2027 | ||
464. | Quản lý đất đai | CEA-AVU&C | 12/2021 | Đạt 90% | 23/5/2022 | 23/5/2027 |
Trường cao đẳng
STT | Tên trường cao đẳng | Tên chương trình đào tạo | Tổ chức đánh giá | Thời điểm đánh giá ngoài | Kết quả đánh giá/công nhận | Giấy chứng nhận/ công nhận | ||
Ngày cấp | Giá trị đến | |||||||
1. | Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương | 1 | Giáo dục Mầm non | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 86% | 26/3/2022 | 26/3/2027 |
2 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Kon Tum | 2 | Giáo dục Mầm non | VU-CEA | 12/2021 | Đạt 83,72% | 05/5/2022 | 05/5/2027 |
THEO TIÊU CHUẨN NƯỚC NGOÀI
STT | Cơ sở giáo dục | Tên chương trình đào tạo | Tổ chức đánh giá | Thời điểm đánh giá ngoài | Kết quả đánh giá/công nhận | Giấy chứng nhận/ công nhận | |||||||
Ngày cấp | Giá trị đến | ||||||||||||
1. | Trường ĐH Công nghệ - ĐH Quốc gia Hà Nội | 1. | Cử nhân chất lượng cao ngành Công nghệ thông tin | AUN-QA | 2009 | Đạt | 09/01/2010 | 08/01/2015 | |||||
2. | Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Điện tử viễn thông | AUN-QA | 2013 | Đạt | 10/5/2013 | 09/5/2018 | |||||||
3. | Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Khoa học máy tính | AUN-QA | 2014 | Đạt | 29/01/2015 | 28/01/2020 | |||||||
2. | Trường ĐH Kinh tế - ĐH Quốc gia Hà Nội | 4. | Cử nhân chất lượng cao ngành Kinh tế đối ngoại (nay là Kinh tế quốc tế) | AUN-QA | 2010 | Đạt | 08/01/2011 | 07/01/2016 | |||||
5. | Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Quản trị Kinh doanh | AUN-QA | 2014 | Đạt | 29/01/2015 | 28/01/2020 | |||||||
3. | Trường ĐH Khoa học tự nhiên- ĐH Quốc gia Hà Nội | 6. | Cử nhân khoa học ngành Hóa học | AUN-QA | 2012 | Đạt | 05/6/2012 | 04/6/2017 | |||||
7. | Cử nhân khoa học ngành Toán học | AUN-QA | 2013 | Đạt | 25/6/2013 | 24/6/2018 | |||||||
8. | Cử nhân khoa học ngành Sinh học | AUN-QA | 2013 | Đạt | 25/6/2013 | 24/6/2018 | |||||||
9. | Cử nhân khoa học ngành Vật lí | AUN-QA | 2015 | Đạt | 18/10/2015 | 17/10/2020 | |||||||
10. | Cử nhân khoa học ngành Địa chất học | AUN-QA | 2015 | Đạt | 18/10/2015 | 17/10/2020 | |||||||
11. | Cử nhân khoa học ngành Khoa học môi trường | AUN-QA | 2015 | Đạt | 18/10/2015 | 17/10/2020 | |||||||
12. | Địa lý Tự nhiên | AUN-QA | 2017 | Đạt | 23/12/2017 | 22/12/2022 | |||||||
13. | Khí tượng | AUN-QA | 2017 | Đạt | 23/12/2017 | 22/12/2022 | |||||||
14. | Cử nhân ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/12/2018 | 07/12/2023 | |||||||
15. | Cử nhân ngành Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/12/2018 | 07/12/2023 | |||||||
16. | Cử nhân ngành Máy tính và Khoa học Thông tin | AUN-QA | 2019 | Đạt | 05/9/2020 | 04/9/2025 | |||||||
4. | Trường ĐH Ngoại ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội | 17. | Cử nhân chất lượng cao ngành Sư phạm Tiếng Anh | AUN-QA | 2012 | Đạt | 05/6/2012 | 04/6/2016 | |||||
18. | Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2013 | Đạt | 19/01/2014 | 18/01/2019 | |||||||
19. | Thạc sĩ lý luận và phương pháp giảng dạy Bộ môn tiếng Anh | AUN-QA | 9/2016 | Đạt | 05/11/2016 | 04/11/2021 | |||||||
20. | Cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh (CLC) | AUN-QA | 2018 | Đạt | 20/01/2019 | 19/01/2024 | |||||||
21. | Cử nhân ngành Ngôn ngữ Đức | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/01/2020 | 11/01/2025 | |||||||
5. | Trường ĐHKH XH&NV - ĐH Quốc gia Hà Nội | 22. | Ngôn ngữ học | AUN-QA | 2013 | Đạt | 19/02/2014 | 18/02/2019 | |||||
23. | Đông phương học | AUN-QA | 2015 | Đạt | 19/6/2016 | 18/6/2021 | |||||||
24. | Triết học | AUN-QA | 2016 | Đạt | 14/3/2017 | 13/3/2022 | |||||||
25. | Văn học | AUN-QA | 2017 | Đạt | 23/12/2017 | 22/12/2022 | |||||||
26. | Cử nhân ngành Xã hội học | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/12/2018 | 07/12/2023 | |||||||
27. | Cử nhân ngành Tâm lý học | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/12/2018 | 07/12/2023 | |||||||
28. | Cử nhân ngành Lịch sử | AUN-QA | 2019 | Đạt | 09/6/2020 | 08/6/2025 | |||||||
6. | Khoa Luật – ĐH Quốc gia Hà Nội | 29. | Luật học | AUN-QA | 2016 | Đạt | 07/11/2015 | 06/11/2020 | |||||
30. | Chương trình đào tạo ThS. Pháp luật về quyền con người | AUN-QA | 2017 | Đạt | 23/12/2017 | 22/12/2022 | |||||||
31. | Cử nhân ngành Luật Kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 02/3/2020 | 01/3/2025 | |||||||
7. | Trường ĐHKH XH&NV - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 32. | Cử nhân Việt Nam học | AUN-QA | 2011 | Đạt | 08/01/2012 | 07/01/2016 | |||||
33. | Ngữ văn Anh | AUN-QA | 2013 | Đạt | 26/10/2013 | 25/10/2018 | |||||||
34. | Quan hệ Quốc tế | AUN-QA | 2014 | Đạt | 11/12/2015 | 10/12/2020 | |||||||
35. | Báo chí | AUN-QA | 2016 | Đạt | 10/5/2016 | 09/5/2021 | |||||||
36. | Văn học | AUN-QA | 2016 | Đạt | 14/12/2016 | 13/12/2021 | |||||||
37. | Công tác xã hội | AUN-QA | 2017 | Đạt | 05/11/2017 | 04/11/2022 | |||||||
38. | Thạc sỹ Việt Nam học | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/02/2019 | 09/02/2024 | |||||||
39. | Giáo dục học | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/02/2019 | 09/02/2024 | |||||||
40. | Thạc sỹ Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/10/2019 | 11/10/2024 | |||||||
8. | Trường ĐH Quốc tế - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 41. | Khoa học máy tính | AUN-QA | 2009 | Đạt | 12/01/2010 | 11/01/2015 | |||||
2017 | Đạt | 05/11/2017 | 04/11/2022 | ||||||||||
42. | Công nghệ sinh học | AUN-QA | 2011 | Đạt | 08/01/2012 | 07/01/2016 | |||||||
2017 | Đạt | 05/01/2017 | 04/11/2021 | ||||||||||
43. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2012 | Đạt | 14/01/2013 | 13/01/2018 | |||||||
2017 | Đạt | 05/01/2017 | 04/11/2022 | ||||||||||
44. | Điện tử viễn thông | AUN-QA | 2013 | Đạt | 03/5/2013 | 02/5/2018 | |||||||
45. | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | AUN-QA | 2015 | Đạt | 10/5/2016 | 09/5/2021 | |||||||
46. | Kỹ thuật Y sinh | AUN-QA | 2015 | Đạt | 10/5/2016 | 09/5/2021 | |||||||
ABET | 2019 | Đạt | 30/9/2019 | 30/9/2025 | |||||||||
47. | Thạc sĩ Công nghệ Sinh học | AUN-QA | 2016 | Đạt | 16/02/2017 | 15/02/2022 | |||||||
48. | Thạc sĩ kỹ thuật hệ thống công nghiệp | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/12/2017 | 29/12/2022 | |||||||
49. | Công nghệ thực phẩm | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/12/2017 | 29/12/2022 | |||||||
50. | Tài chính Ngân hàng | AUN-QA | 2018 | Đạt | 11/11/2018 | 11/11/2023 | |||||||
51. | Kỹ thuật Xây dựng | AUN-QA | 2018 | Đạt | 11/11/2018 | 11/11/2023 | |||||||
52. | Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ABET | 2019 | Đạt | 30/9/2019 | 30/9/2021 | |||||||
53. | Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/10/2019 | 11/10/2024 | |||||||
9. | Trường ĐHKH Tự nhiên - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 54. | Công nghệ thông tin | AUN-QA | 2009 | Đạt | 12/01/2010 | 11/01/2015 | |||||
55. | Hóa học | AUN-QA | 9/2016 | Đạt | 24/12/2016 | 23/12/2021 | |||||||
56. | Sinh học | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/11/2017 | 29/11/2022 | |||||||
57. | Thạc sỹ Công nghệ Sinh học | AUN-QA | 2018 | Đạt | 12/11/2018 | 11/11/2023 | |||||||
58. | Công nghệ Sinh học | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/10/2019 | 11/10/2024 | |||||||
10. | Trường ĐH Bách khoa - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 59. | Điện tử - Viễn thông | AUN-QA | 2009 | Đạt | 12/01/2010 | 11/01/2015 | |||||
60. | Cơ Điện tử | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||||||
61. | Kỹ thuật Hàng không | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||||||
62. | Vật liệu tiên tiến | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||||||
63. | Polime – Composite | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||||||
64. | Viễn thông | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||||||
65. | Hệ thống Năng lượng | CTI | 2014 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||||||
66. | Xây dựng dân dụng và năng lượng | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||||||
67. | Kỹ thuật Chế tạo | AUN-QA | 2011 | Đạt | 08/01/2012 | 07/01/2017 | |||||||
68. | Kỹ thuật xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | AUN-QA | 2013 | Đạt | 26/10/2013 | 25/10/2018 | |||||||
69. | Kỹ thuật Hóa học | AUN-QA | 2013 | Đạt | 26/10/2013 | 25/10/2018 | |||||||
70. | Khoa học máy tính | ABET | 2013 | Đạt | 2014 | 2019 | |||||||
71. | Kỹ thuật máy tính | ABET | 2013 | Đạt | 2014 | 2019 | |||||||
72. | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | AUN-QA | 2014 | Đạt | 10/11/2014 | 09/11/2019 | |||||||
73. | Quản lý công nghiệp | AUN-QA | 2014 | Đạt | 10/11/2014 | 09/11/2019 | |||||||
74. | Kỹ thuật Điện-Điện tử (CTTT) | AUN-QA | 2015 | Đạt | 23/10/2015 | 22/10/2020 | |||||||
75. | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | AUN-QA | 2015 | Đạt | 23/10/2015 | 22/10/2020 | |||||||
76. | Cơ kỹ thuật | AUN-QA | 2015 | Đạt | 23/10/2015 | 22/10/2020 | |||||||
77. | Điện – Điện tử (bao gồm tất cả các CTĐT của Khoa Điện-Điện tử) | AUN-QA | 9/2016 | Đạt | 24/12/2016 | 23/12/2021 | |||||||
78. | Kỹ thuật Môi trường | AUN-QA | 9/2016 | Đạt | 24/12/2016 | 23/12/2021 | |||||||
79. | Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (chuyên ngành tư vấn quản lý quốc tế - EMBA-MCI) | FIBAA | 2009 | Đạt | 24/9/2010 | 23/9/2015 | |||||||
2015 | Đạt | 27/11/2015 | 26/11/2022 | ||||||||||
80. | Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (Maastricht School of Management-MSM) | ACBSP | 2010 | Đạt | 14/11/2010 | 2020 | |||||||
AMBA | 2016 | Đạt | 2016 | 2018 | |||||||||
IACBE | 2010 | Đạt | 5/2010 | 2017 | |||||||||
81. | Kỹ thuật xây dựng | AUN-QA | 2017 | Đạt | 05/10/2017 | 04/10/2022 | |||||||
82. | Kỹ thuật nhiệt | AUN-QA | 2018 | Đạt | 25/01/2018 | 24/01/2023 | |||||||
83. | Thạc sỹ Kỹ thuật Điện tử Viễn thông | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/10/2019 | 11/10/2024 | |||||||
11. | Trường ĐH Kinh tế Luật- ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 84. | Tài chính Ngân hàng | AUN-QA | 2014 | Đạt | 11/12/2015 | 10/12/2020 | |||||
85. | Kinh tế đối ngoại | AUN-QA | 2014 | Đạt | 11/12/2015 | 10/12/2020 | |||||||
86. | Kinh tế học | AUN-QA | 2016 | Đạt | 10/5/2016 | 09/5/2021 | |||||||
87. | Kế toán | AUN-QA | 2016 | Đạt | 07/4/2017 | 06/4/2022 | |||||||
88. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2018 | Đạt | 25/01/2018 | 24/01/2023 | |||||||
89. | Luật dân sự | AUN-QA | 2018 | Đạt | 25/01/2018 | 24/01/2023 | |||||||
90. | Kinh tế và Quản lý công | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/02/2019 | 09/02/2024 | |||||||
12. | Trường ĐH Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 91. | Hệ thống thông tin | AUN-QA | 2016 | Đạt | 16/02/2017 | 15/02/2022 | |||||
92. | Truyền thông và mạng máy tính | AUN-QA | 2018 | Đạt | 25/01/2018 | 24/01/2023 | |||||||
93. | Khoa học Máy tính | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/02/2019 | 09/02/2024 | |||||||
13. | Trường ĐH Kinh tế TP. Hồ Chí Minh | 94. | Ngân hàng – Tài chính | AUN-QA | 2013 | Đạt | 12/7/2013 | 11/7/2018 | |||||
95. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2016 | Đạt | 16/7/2016 | 15/7/2022 | |||||||
96. | Kế toán | AUN-QA | 2016 | Đạt | 16/7/2016 | 15/7/2021 | |||||||
97. | Kinh doanh quốc tế (chương trình tiếng Anh) | FIBAA | 2017 | Đạt | 15/9/2017 | 14/9/2022 | |||||||
98. | Kinh doanh (chương trình tiếng Anh) | FIBAA | 2017 | Đạt | 15/9/2017 | 14/9/2022 | |||||||
99. | Thạc sĩ ngành Kinh doanh (chương trình tiếng Anh) | FIBAA | 2017 | Đạt | 15/9/2017 | 14/9/2022 | |||||||
100. | Thạc sĩ ngành Kinh tế phát triển (cao học Việt Nam – Hà Lan chương trình tiếng Anh) | FIBAA | 2017 | Đạt | 15/9/2017 | 14/9/2022 | |||||||
101. | Ngân hàng | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/6/2019 | 29/6/2024 | |||||||
102. | Tài chính doanh nghiệp | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/6/2019 | 29/6/2024 | |||||||
103. | Tài chính công | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/6/2019 | 29/6/2024 | |||||||
104. | Kinh tế đầu tư | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/6/2019 | 29/6/2024 | |||||||
14. | Trường ĐH Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | 105. | Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật cơ khí – chuyên ngành Sản xuất tự động | CTI | 2004 | Đạt | 02/3/2004 | 2009-2010 | |||||
CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||||||
106. | Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật điện – chuyên ngành Tin học công nghiệp | CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||||||
107. | Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Công nghệ thông tin – chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm | CTI ENAEE | 2014 | Đạt | 2014 | 19/02/2016 | |||||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||||||
108. | Chương trình tiên tiên ngành Điện tử-Viễn thông (ECE) | AUN-QA | 2016 | Đạt | 14/11/2016 | 13/11/2021 | |||||||
109. | Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng (ES) | AUN-QA | 2016 | Đạt | 14/11/2016 | 13/11/2021 | |||||||
110. | CTĐT Công nghệ Thông tin | AUN-QA | 2018 | Đạt | 05/5/2018 | 04/5/2023 | |||||||
111. | CTĐT Kỹ thuật Điện – Điện tử | AUN-QA | 2018 | Đạt | 05/5/2018 | 04/5/2023 | |||||||
112. | Kỹ thuật Dầu khí | AUN-QA | 2018 | Đạt | 05/5/2018 | 04/5/2023 | |||||||
113. | Điện tử - Viễn thông | AUN-QA | 2018 | Đạt | 05/5/2018 | 04/5/2023 | |||||||
114. | Kiến trúc | AUN-QA | 2018 | Đạt | 11/11/2018 | 10/11/2023 | |||||||
115. | Kinh tế xây dựng | AUN-QA | 2018 | Đạt | 11/11/2018 | 10/11/2023 | |||||||
116. | Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông | AUN-QA | 2018 | Đạt | 11/11/2018 | 10/11/2023 | |||||||
117. | Kỹ thuật cơ khí – Chuyên ngành Cơ khí Động lực | AUN-QA | 2020 | Đạt | 30/11/2020 | 29/11/2025 | |||||||
118. | Kỹ thuật Cơ điện tử | AUN-QA | 2020 | Đạt | 30/11/2020 | 29/11/2025 | |||||||
119. | Kỹ thuật Công trình Xây dựng | AUN-QA | 2020 | Đạt | 30/11/2020 | 29/11/2025 | |||||||
120. | Công nghệ thực phẩm | AUN-QA | 2020 | Đạt | 30/11/2020 | 29/11/2025 | |||||||
15. | Trường ĐH Bách khoa Hà Nội | 121. | Tin học công nghiệp | CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||
3/2016 | Đạt | 26/01/2017 | 31/8/2023 | ||||||||||
122. | Hệ thống thông tin và truyền thông | CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||||
3/2016 | Đạt | 26/01/2017 | 31/8/2023 | ||||||||||
123. | Cơ khí hàng không | CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||||
3/2016 | Đạt | 26/01/2017 | 31/8/2023 | ||||||||||
124. | Truyền thông và mạng máy tính | AUN-QA | 2013 | Đạt | 06/5/2013 | 05/5/2018 | |||||||
125. | Chương trình tiên tiến cơ điện tử | AUN-QA | 7/2017 | Đạt | 06/8/2017 | 05/8/2022 | |||||||
126. | Chương trình tiên tiến kỹ thuật y sinh | AUN-QA | 7/2017 | Đạt | 06/8/2017 | 05/8/2022 | |||||||
127. | Chương trình tiên tiến khoa học và kỹ thuật vật liệu | AUN-QA | 7/2017 | Đạt | 06/8/2017 | 05/8/2022 | |||||||
128. | Kỹ thuật cơ điện tử | AUN-QA | 10/2017 | Đạt | 12/11/2017 | 11/11/2022 | |||||||
129. | Kỹ thuật điện tử truyền thông | AUN-QA | 10/2017 | Đạt | 12/11/2017 | 11/11/2022 | |||||||
130. | Kỹ thuật Hóa học | AUN-QA | 10/2017 | Đạt | 12/11/2017 | 11/11/2022 | |||||||
131. | Khoa học và kỹ thuật vật liệu | AUN-QA | 10/2017 | Đạt | 12/11/2017 | 11/11/2022 | |||||||
132. | Kỹ thuật Điện | AUN-QA | 6/2019 | Đạt | 27/3/2020 | 26/3/2025 | |||||||
133. | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | AUN-QA | 6/2019 | Đạt | 27/3/2020 | 26/3/2025 | |||||||
134. | Kỹ thuật Cơ khí động lực | AUN-QA | 6/2019 | Đạt | 27/3/2020 | 26/3/2025 | |||||||
135. | Kỹ thuật Sinh học | AUN-QA | 6/2019 | Đạt | 27/3/2020 | 26/3/2025 | |||||||
16. | Trường ĐH Xây dựng | 136. | Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Cơ sở hạ tầng giao thông | CTI | 2004 | Đạt | 02/3/2004 | 2009-2010 | |||||
CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||||||
137. | Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Kỹ thuật đô thị | CTI | 2004 | Đạt | 02/3/2004 | 01/3/2010 | |||||||
CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||||||
138. | Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Xây dựng công trình thuỷ | CTI | 2004 | Đạt | 02/3/2004 | 2009-2010 | |||||||
CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||||||
Trường ĐH Cần Thơ | 139. | Kinh tế nông nghiệp | AUN-QA | 2013 | Đạt | 15/7/2013 | 14/7/2018 | ||||||
140. | CTTT Nuôi trồng thủy sản | AUN-QA | 2014 | Đạt | 15/11/2014 | 14/11/2019 | |||||||
141. | CTTT Công nghệ sinh học | AUN-QA | 2014 | Đạt | 15/11/2014 | 14/11/2019 | |||||||
142. | Kinh doanh Quốc tế | AUN-QA | 2018 | Đạt | 27/8/2018 | 26/8/2023 | |||||||
143. | Công nghệ Thông tin | AUN-QA | 2018 | Đạt | 27/8/2018 | 26/8/2023 | |||||||
144. | Kỹ thuật Phần mềm | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/4/2021 | 24/4/2026 | |||||||
145. | Mạng Máy tính và Truyền thông dữ liệu | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/4/2021 | 24/4/2026 | |||||||
146. | Kỹ thuật Cơ Điện tử | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/4/2021 | 24/4/2026 | |||||||
147. | Sư phạm Toán | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/4/2021 | 24/4/2026 | |||||||
148. | Quản lý Đất đai | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/01/2022 | 16/01/2027 | |||||||
149. | Hóa học | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/01/2022 | 16/01/2027 | |||||||
150. | Khoa học Cây trồng | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/01/2022 | 16/01/2027 | |||||||
151. | Công nghệ Thực phẩm | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/01/2022 | 16/01/2027 | |||||||
17. | Trường ĐH FPT | 152. | Quản trị kinh doanh | ACBSP | 2019 | Đạt | 21/11/2019 | 20/11/2029 | |||||
18. | Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | 153. | Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử | AUN-QA | 3/2016 | Đạt | 17/4/2016 | 16/4/2020 | |||||
154. | Công nghệ kỹ thuật Cơ - Điện tử | AUN-QA | 3/2016 | Đạt | 17/4/2016 | 16/4/2020 | |||||||
155. | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | AUN-QA | 3/2016 | Đạt | 17/4/2016 | 16/4/2020 | |||||||
156. | Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng | AUN-QA | 12/2016 | Đạt | 04/4/2017 | 03/4/2022 | |||||||
157. | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - truyền thông | AUN-QA | 11/2017 | Đạt | 09/12/2017 | 08/12/2022 | |||||||
158. | Công nghệ Chế tạo máy | AUN-QA | 11/2017 | Đạt | 09/12/2017 | 08/12/2022 | |||||||
159. | Công nghệ kỹ thuật Nhiệt | AUN-QA | 11/2017 | Đạt | 09/12/2017 | 08/12/2022 | |||||||
160. | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | AUN-QA | 11/2017 | Đạt | 09/12/2017 | 08/12/2022 | |||||||
161. | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | AUN-QA | 12/2018 | Đạt | 12/01/2019 | 11/01/2024 | |||||||
162. | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | AUN-QA | 12/2018 | Đạt | 12/01/2019 | 11/01/2024 | |||||||
163. | Quản lý công nghiệp | AUN-QA | 12/2018 | Đạt | 12/01/2019 | 11/01/2024 | |||||||
164. | Công nghệ May | AUN-QA | 11/2019 | Đạt | 14/12/2019 | 13/12/2024 | |||||||
165. | Công nghệ Thông tin | AUN-QA | 11/2019 | Đạt | 14/12/2019 | 13/12/2024 | |||||||
166. | Công nghệ kỹ thuật in | AUN-QA | 11/2019 | Đạt | 14/12/2019 | 13/12/2024 | |||||||
19. | Trường ĐH Y tế Công cộng | 167. | Thạc sỹ Y tế công cộng | AUN-QA | 2016 | Đạt | 22/3/2016 | 21/3/2021 | |||||
168. | Thạc sỹ Quản lý bệnh viện | AUN-QA | 2016 | Đạt | 24/01/2017 | 23/01/2022 | |||||||
169. | Cử nhân Y tế công cộng | AUN-QA | 2017 | Đạt | 23/02/2018 | 22/02/2023 | |||||||
20. | Trường ĐH Hoa Sen | 170. | Marketing | ACBSP | 2015 | Đạt | 19/11/2015 | 19/11/2025 | |||||
171. | Quản trị kinh doanh | ACBSP | 2015 | Đạt | 19/11/2015 | 19/11/2025 | |||||||
172. | Quản trị nhân lực | ACBSP | 2015 | Đạt | 19/11/2015 | 19/11/2025 | |||||||
173. | Kế toán | ACBSP | 2015 | Đạt | 19/11/2015 | 19/11/2025 | |||||||
174. | Tài chính – Ngân hàng | ACBSP | 2015 | Đạt | 19/11/2015 | 19/11/2025 | |||||||
175. | Quản trị khách sạn | AUN-QA | 2019 | Đạt | 04/5/2019 | 03/5/2024 | |||||||
176. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 04/5/2019 | 03/5/2024 | |||||||
177. | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | AUN-QA | 2021 | Đạt | 18/7/2021 | 17/7/2026 | |||||||
178. | Công nghệ thông tin | AUN-QA | 2021 | Đạt | 18/7/2021 | 17/7/2026 | |||||||
179. | Thiết kế nội thất | AUN-QA | 2021 | Đạt | 18/7/2021 | 17/7/2026 | |||||||
21. | Trường ĐH Thủy lợi | 180. | Kỹ thuật xây dựng | AUN-QA | 2017 | Đạt | 16/02/2018 | 15/02/2023 | |||||
181. | Kỹ thuật tài nguyên nước | AUN-QA | 2017 | Đạt | 16/02/2018 | 15/02/2023 | |||||||
22. | Trường ĐH Khoa học và Công nghệ Hà Nội | 182. | Chương trình cử nhân khoa học và công nghệ | HCERES | 2016 | Đạt | 20/3/2017 | 20/3/2022 | |||||
23. | Trường ĐH Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh (IUH) | 183. | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/7/2018 | 07/7/2023 | |||||
184. | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/7/2018 | 07/7/2023 | |||||||
185. | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/7/2018 | 07/7/2023 | |||||||
186. | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/7/2018 | 07/7/2023 | |||||||
187. | Kế toán | AUN-QA | 2019 | Đạt | 08/9/2019 | 07/9/2024 | |||||||
188. | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | AUN-QA | 2019 | Đạt | 08/9/2019 | 07/9/2024 | |||||||
189. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 08/9/2019 | 07/9/2024 | |||||||
190. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 08/9/2019 | 07/9/2024 | |||||||
191. | Thương mại điện tử | AUN-QA | 2021 | Đạt | 22/11/2021 | 21/11/2026 | |||||||
192. | Công nghệ may | AUN-QA | 2021 | Đạt | 22/11/2021 | 21/11/2026 | |||||||
193. | Công nghệ kĩ thuật nhiệt | AUN-QA | 2021 | Đạt | 22/11/2021 | 21/11/2026 | |||||||
194. | Công nghệ kĩ thuật máy tính | AUN-QA | 2021 | Đạt | 22/11/2021 | 21/11/2026 | |||||||
24. | Trường ĐH Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh | 195. | Thú y | AUN-QA | 2017 | Đạt | 07/01/2018 | 06/01/2023 | |||||
196. | Công nghệ Thực phẩm | AUN-QA | 2017 | Đạt | 07/01/2018 | 06/01/2023 | |||||||
25. | Trường ĐH Ngoại thương | 197. | Chương trình chất lượng cao Kinh tế đối ngoại | AUN-QA | 2019 | Đạt | 18/02/2019 | 17/02/2024 | |||||
198. | Chương trình chất lượng cao Quản trị kinh doanh quốc tế | AUN-QA | 2019 | Đạt | 18/02/2019 | 17/02/2024 | |||||||
199. | Chương trình chất lượng cao Ngân hàng và tài chính quốc tế | AUN-QA | 2019 | Đạt | 18/02/2019 | 17/02/2024 | |||||||
200. | Chương trình chất lượng cao Kinh tế quốc tế | AUN-QA | 2019 | Đạt | 18/02/2019 | 17/02/2024 | |||||||
201. | Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại | AUN-QA | 2021 | Đạt | 16/8/2021 | 15/8/2026 | |||||||
202. | Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2021 | Đạt | 16/8/2021 | 15/8/2026 | |||||||
203. | Chương trình Tài chính ngân hàng định hướng nghiên cứu (Thạc sĩ) | AUN-QA | 2021 | Đạt | 16/8/2021 | 15/8/2026 | |||||||
26. | Trường ĐH Duy Tân | 204. | Kỹ thuật Mạng | ABET | 2018 | Đạt | 8/2019 | 30/9/2025 | |||||
205. | Hệ thống Thông tin Quản lý | ABET | 2018 | Đạt | 8/2019 | 30/9/2025 | |||||||
206. | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ABET | 2019 | Đạt | 8/2020 | 30/9/2026 | |||||||
27 | Trường ĐH Kinh tế – ĐH Đà Nẵng | 207. | Quản trị Kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/3/2019 | 19/3/2024 | |||||
208. | Kế toán | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/3/2019 | 19/3/2024 | |||||||
209. | Kiểm toán | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/11/2019 | 09/11/2024 | |||||||
210. | Kinh doanh quốc tế | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/11/2019 | 09/11/2024 | |||||||
211. | Marketing | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/11/2019 | 09/11/2024 | |||||||
28 | Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng | 212. | Quốc tế học | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/3/2019 | 19/3/2024 | |||||
213. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/11/2019 | 09/11/2024 | |||||||
29 | Trường Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng | 214. | Sư phạm Vật lý | AUN-QA | 2018 | Đạt | 20/12/2019 | 19/12/2024 | |||||
30 | Trường ĐH Tôn Đức Thắng | 215. | Kỹ thuật điện tử - Viễn thông | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/7/2019 | 19/7/2024 | |||||
216. | Khoa học môi trường | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/7/2019 | 19/7/2024 | |||||||
217. | Kỹ thuật phần mềm | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/7/2019 | 19/7/2024 | |||||||
218. | Tài chính Ngân hàng | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/7/2019 | 19/7/2024 | |||||||
219. | Công nghệ sinh học | AUN-QA | 2021 | Đạt | 29/01/2021 | 28/01/2026 | |||||||
220. | Kế toán | AUN-QA | 2021 | Đạt | 29/01/2021 | 28/01/2026 | |||||||
221. | Tiếng Anh | AUN-QA | 2021 | Đạt | 29/01/2021 | 28/01/2026 | |||||||
222. | Toán Ứng dụng | AUN-QA | 2021 | Đạt | 29/01/2021 | 28/01/2026 | |||||||
223. | Quan hệ lao động | FIBAA | 2021 | Đạt | 25/11/2021 | 24/11/2026 | |||||||
224. | Quy hoạch vùng và đô thị | FIBAA | 2021 | Đạt | 25/11/2021 | 24/11/2026 | |||||||
225. | Xã hội học | FIBAA | 2021 | Đạt | 25/11/2021 | 24/11/2026 | |||||||
226. | Việt Nam học– chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch | FIBAA | 2021 | Đạt | 25/11/2021 | 24/11/2026 | |||||||
227. | Kiến trúc | AUN-QA | 2021 | Đạt | 01/11/2021 | 31/10/2026 | |||||||
228. | Thiết kế đồ họa | AUN-QA | 2021 | Đạt | 01/11/2021 | 31/10/2026 | |||||||
229. | Bảo hộ lao động | AUN-QA | 2021 | Đạt | 01/11/2021 | 31/10/2026 | |||||||
31 | Trường ĐH Trà Vinh | 230. | Quản trị kinh doanh | FIBAA | 2019 | Đạt | 22/11/2019 | 21/11/2024 | |||||
231. | Kinh tế | FIBAA | 2019 | Đạt | 22/11/2019 | 21/11/2024 | |||||||
232. | Tài chính Ngân hàng | FIBAA | 2019 | Đạt | 22/11/2019 | 21/11/2024 | |||||||
233. | Kế toán | FIBAA | 2019 | Đạt | 22/11/2019 | 21/11/2024 | |||||||
234. | Thủy sản | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/11/2019 | 29/11/2024 | |||||||
235. | Thú y | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/11/2019 | 29/11/2024 | |||||||
236. | Quản trị kinh doanh (Thạc sĩ) | FIBAA | 2021 | Đạt | 23/3/2022 | 22/3/2027 | |||||||
237. | Quản lý kinh tế (Thạc sĩ) | FIBAA | 2021 | Đạt | 23/3/2022 | 22/3/2027 | |||||||
238. | Luật | FIBAA | 2021 | Đạt | 23/3/2022 | 22/3/2027 | |||||||
239. | Nông nghiệp | AUN-QA | 2021 | Đạt | 30/8/2021 | 29/8/2026 | |||||||
240. | Ngôn ngữ Khmer | AUN-QA | 2021 | Đạt | 30/8/2021 | 29/8/2026 | |||||||
241. | Điều dưỡng | AUN-QA | 2021 | Đạt | 30/8/2021 | 29/8/2026 | |||||||
32. | Trường ĐH Quốc tế Sài Gòn | 242. | Quản trị kinh doanh | IACBE | 2019 | Đạt | 30/3/2020 | 30/4/2027 | |||||
33. | Trường ĐH Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh | 243. | Cử nhân ngành Tài chính | AUN-QA | 2019 | Đạt | 25/5/2019 | 24/5/2024 | |||||
244. | Cử nhân ngành Ngân hàng | AUN-QA | 2019 | Đạt | 25/5/2019 | 24/5/2024 | |||||||
34. | Trường ĐH Nguyễn Tất Thành | 245. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 13/10/2019 | 12/10/2024 | |||||
246. | Tài chính Ngân hàng | AUN-QA | 2019 | Đạt | 13/10/2019 | 12/10/2024 | |||||||
247. | Công nghệ thông tin | AUN-QA | 2019 | Đạt | 13/10/2019 | 12/10/2024 | |||||||
248. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 13/10/2019 | 12/10/2024 | |||||||
249. | Kế toán | AUN-QA | 2022 | Đạt | 21/02/2022 | 20/02/2027 | |||||||
250. | Công nghệ thực phẩm | AUN-QA | 2022 | Đạt | 21/02/2022 | 20/02/2027 | |||||||
251. | Công nghệ sinh học | AUN-QA | 2022 | Đạt | 21/02/2022 | 20/02/2027 | |||||||
252. | Công nghệ kỹ thuật ô tô | AUN-QA | 2022 | Đạt | 21/02/2022 | 20/02/2027 | |||||||
35 | Trường ĐH Thủ Dầu Một | 253. | Kỹ thuật điện | AUN-QA | 2019 | Đạt | 19/01/2020 | 18/01/2025 | |||||
254. | Kỹ thuật phần mềm | AUN-QA | 2019 | Đạt | 19/01/2020 | 18/01/2025 | |||||||
255. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 19/01/2020 | 18/01/2025 | |||||||
256. | Hóa học | AUN-QA | 2019 | Đạt | 19/01/2020 | 18/01/2025 | |||||||
36 | Trường ĐH Việt Đức | 257. | Kỹ thuật Điện và Máy tính | ASIIN | 2019 | Đạt | 13/01/2020 | 30/9/2025 | |||||
258. | Tính toán kỹ thuật và Mô phỏng trên máy tính | ASIIN | 2019 | Đạt | 13/01/2020 | 30/9/2025 | |||||||
259. | Cơ điện tử và Công nghệ cảm biến | ASIIN | 2019 | Đạt | 13/01/2020 | 30/9/2025 | |||||||
37 | Trường ĐH Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 260. | Y khoa | AUN-QA | 2021 | Đạt | 28/7/2021 | 27/7/2026 | |||||
261. | Dược học | AUN-QA | 2021 | Đạt | 28/7/2021 | 27/7/2026 | |||||||
38 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 262. | Khoa học cây trồng tiên tiến | AUN-QA | 2018 | Đạt | 23/4/2018 | 22/4/2023 | |||||
263. | Quản trị kinh doanh nông nghiệp tiên tiến | AUN-QA | 2018 | Đạt | 23/4/2018 | 22/4/2023 | |||||||
39 | Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh | 264. | Thạc sĩ Kinh tế | FIBAA | 2021 | Đạt | 28/5/2021 | 27/5/2026 | |||||
265. | Thạc sĩ Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh | FIBAA | 2021 | Đạt | 28/5/2021 | 27/5/2026 | |||||||
266. | Thạc sĩ Quản trị kinh doanh | FIBAA | 2021 | Đạt | 28/5/2021 | 27/5/2026 | |||||||
267. | Thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng | FIBAA | 2021 | Đạt | 28/5/2021 | 27/5/2026 | |||||||
268. | Thạc sĩ Kế toán | FIBAA | 2021 | Đạt | 23/03/2022 | 22/03/2027 | |||||||
269. | Kiểm toán | FIBAA | 2021 | Đạt | 23/03/2022 | 22/03/2027 | |||||||
270. | Kinh tế | FIBAA | 2021 | Đạt | 23/03/2022 | 22/03/2027 | |||||||
271. | Quản trị kinh doanh | FIBAA | 2021 | Đạt | 23/03/2022 | 22/03/2027 | |||||||
272. | Kế toán | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/01/2022 | 16/01/2027 | |||||||
273. | Khoa học máy tính | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/01/2022 | 16/01/2027 | |||||||
274. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/01/2022 | 16/01/2027 | |||||||
275. | Tài chính - Ngân hàng | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/01/2022 | 16/01/2027 | |||||||
40 | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng | 276. | Tài chính doanh nghiệp | AUN-QA | 2021 | Đạt | 27/9/2021 | 26/9/2026 | |||||
277. | Ngân hàng | AUN-QA | 2021 | Đạt | 27/9/2021 | 26/9/2026 | |||||||
278. | Quản trị khách sạn | AUN-QA | 2021 | Đạt | 27/9/2021 | 26/9/2026 | |||||||
41 | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 279. | Sư phạm tiếng Anh | AUN-QA | 2021 | Đạt | 27/9/2021 | 26/9/2026 | |||||
42 | Trường Đại học Văn Lang | 280. | Công nghệ kỹ thuật môi trường | AUN-QA | 2022 | Đạt | 14/02/2022 | 13/02/2027 | |||||
281. | Thiết kế đồ họa | AUN-QA | 2022 | Đạt | 14/02/2022 | 13/02/2027 | |||||||
282. | Quản trị khách sạn | AUN-QA | 2022 | Đạt | 14/02/2022 | 13/02/2027 | |||||||
283. | Kế toán | AUN-QA | 2022 | Đạt | 14/02/2022 | 13/02/2027 | |||||||
43 | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | 284. | Công nghệ thực phẩm | AUN-QA | 2019 | Đạt | 28/12/2019 | 27/12/2024 | |||||
285. | Công nghệ kỹ thuật hóa học | AUN-QA | 2019 | Đạt | 28/12/2019 | 27/12/2024 | |||||||
44 | Trường Đại học Vinh | 286. | Công nghệ Thông tin | AUN-QA | 2021 | Đạt | 23/5/2021 | 22/5/2026 | |||||
287. | Sư phạm Toán học | AUN-QA | 2021 | Đạt | 23/5/2021 | 22/5/2026 | |||||||
45 | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 288. | Sư phạm Hóa học | AUN-QA | 2021 | Đạt | 21/6/2021 | 20/6/2026 | |||||
289. | Sư phạm Vật lý | AUN-QA | 2021 | Đạt | 21/6/2021 | 20/6/2026 | |||||||
290. | Giáo dục Tiểu học | AUN-QA | 2021 | Đạt | 21/6/2021 | 20/6/2026 | |||||||
291. | Tâm lý học | AUN-QA | 2021 | Đạt | 21/6/2021 | 20/6/2026 | |||||||
47 | Trường Đại học Lạc Hồng | 292. | Công nghệ thông tin | AUN-QA | 2019 | Đạt | 01/6/2019 | 31/5/2024 | |||||
293. | Công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tử | AUN-QA | 2019 | Đạt | 01/6/2019 | 31/5/2024 | |||||||
294. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/6/2021 | 24/6/2026 | |||||||
295. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/6/2021 | 24/6/2026 | |||||||
296. | Kế toán kiểm toán | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/6/2021 | 24/6/2026 | |||||||
297. | Dược | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/6/2021 | 24/6/2026 | |||||||
48 | Đại học Y dược - Đại học Thái Nguyên | 298. | Bác sỹ Y khoa | AUN-QA | 2021 | Đạt | 05/4/2021 | 04/4/2026 | |||||
299. | Điều dưỡng | AUN-QA | 2021 | Đạt | 05/4/2021 | 04/4/2026 | |||||||
49 | Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên | 300. | Sư phạm Toán | AUN-QA | 2021 | Đạt | 05/4/2021 | 04/4/2026 | |||||
301. | Sư phạm Hóa | AUN-QA | 2021 | Đạt | 05/4/2021 | 04/4/2026 | |||||||
50 | Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên | 302. | Kĩ sư Chăn nuôi Thú y | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/10/2021 | 16/10/2026 | |||||
303. | Bác sĩ Thú y | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/10/2021 | 16/10/2026 | |||||||
304. | Kĩ sư Công nghệ Thực phẩm | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/10/2021 | 16/10/2026 | |||||||