Bảng giá xe ô tô hãng Hyundai mới nhất tháng 9/2023. (Nguồn: Hyundai)
Tên xe | Phiên bản | Giá xe niêm yết (Đồng) (Đã bao gồm thuế VAT) |
Santa Fe | 2.4 xăng thường | 1 tỷ 055 triệu |
2.2 dầu thường | 1 tỷ 155 triệu | |
2.4 xăng Premium | 1 tỷ 275 triệu | |
2.2 dầu Premium | 1 tỷ 375 triệu | |
Tucson | 2.0 Xăng tiêu chuẩn | 845 triệu |
2.0 Xăng đặc biệt | 955 triệu | |
2.0 Dầu đặc biệt | 1 tỷ 060 triệu | |
1.6 Xăng Turbo | 1 tỷ 055 triệu | |
CRETA | XĂNG TIÊU CHUẨN | 640 triệu |
XĂNG ĐẶC BIỆT | 690 triệu | |
XĂNG CAO CẤP | 740 triệu | |
XĂNG CAO CẤP 2 TONE | 745 triệu | |
STARGAZER | Tiêu chuẩn | 575 triệu |
Đặc biệt | 625 triệu | |
Cao cấp | 675 triệu | |
6 ghế | 685 triệu | |
Elantra | 1.6 AT Tiêu chuẩn | 599 triệu |
1.6 AT Đặc biệt | 669 triệu | |
2.0 AT Cao cấp | 729 triệu | |
1.6 AT N-Line | 799 triệu | |
ACCENT | 1.4L MT BASE | 426 triệu |
1.4L MT | 472 triệu | |
1.4L AT | 505 triệu | |
AT Đặc Biệt | 545 triệu |
Giá xe mang tính tham khảo, chưa bao gồm các khoản phí kèm theo, có thể thay đổi tùy thuộc từng thời điểm, đại lý và khu vực bán.