Gửi bình luận
Bảng giá xe Blade 110 mới nhất tháng 9/2023 (ĐVT: đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn | Đen đỏ | 18.900.000 | 22.600.000 | 3.700.000 |
Đen xanh | 18.900.000 | 22.600.000 | 3.700.000 | |
Phiên bản đặc biệt | Đen | 20.470.909 | 23.700.000 | 3.229.091 |
Phiên bản thể thao | Đen xanh | 21.943.637 | 25.200.000 | 3.256.363 |
Đen đỏ | 21.943.637 | 25.200.000 | 3.256.363 | |
Đen | 21.943.637 | 25.200.000 | 3.256.363 |
Giá xe mang tính tham khảo, đã bao gồm thuế VAT, phí thuế trước bạ, phí ra biển và bảo hiểm xe máy. Giá xe cũng có thể thay đổi tùy theo thời điểm của mỗi đại lý Honda và mỗi khu vực bán xe.