Gửi bình luận
Bảng giá xe Freego mới nhất tháng 6/2023 (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Freego bản tiêu chuẩn màu mới | Đỏ đen | 30,7 | 29,9 | -0,8 |
Trắng đen | 30,7 | 29,9 | -0,8 | |
Đen | 30,7 | 29,9 | -0,8 | |
Freego S phiên bản đặc biệt | Đỏ đen | 34,7 | 33,8 | -0,9 |
Xám đen | 34,7 | 33,8 | -0,9 | |
Xanh lá đen | 34,7 | 33,8 | -0,9 | |
Xanh biển đen | 34,7 | 33,8 | -0,9 |
Mức giá nêu trên chỉ mang tính tham khảo, chưa bao gồm lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số và phí bảo hiểm xe máy. Giá xe có thể thay đổi còn tùy thuộc vào từng đại lý Yamaha và khu vực bán xe.