Gửi bình luận
Bảng giá xe Freego mới nhất tháng 7/2023 (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Freego phiên bản tiêu chuẩn | Đỏ đen | 30,142 | 29,142 | -1 |
Trắng đen | 30,142 | 29,142 | -1 | |
Đen | 30,142 | 29,142 | -1 | |
Freego S phiên bản đặc biệt | Đỏ đen | 34,069 | 33,5 | -0,569 |
Xám đen | 34,069 | 33,5 | -0,569 | |
Xanh lá đen | 34,069 | 33,5 | -0,569 | |
Xanh biển đen | 34,069 | 33,5 | -0,569 |
Lưu ý: Giá xe nêu trên chỉ mang tính chất tham khảo, đã bao gồm thuế VAT, chưa bao gồm phí trước bạ, phí bảo hiểm dân sự và phí đăng ký biển số. Giá xe máy cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào từng đại lý Yamaha và khu vực bán xe.