Gửi bình luận
Bảng giá xe Latte mới nhất tháng 6/2023 (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Latte phiên bản tiêu chuẩn | Trắng | 38,8 | 42,5 | 3,7 |
Xanh | 38,8 | 42,5 | 3,7 | |
Đen | 38,8 | 42,5 | 3,7 | |
Đỏ | 38,8 | 42,5 | 3,7 | |
Latte phiên bản giới hạn | Xám đen | 39,3 | 43 | 3,7 |
Mức giá được nêu ở trên chỉ mang tính tham khảo, chưa bao gồm lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số và phí bảo hiểm dân sự. Giá xe cũng có thể thay đổi tùy vào từng thời điểm của từng đại lý Yamaha và khu vực bán xe.