Gửi bình luận
Bảng giá xe máy Lead mới nhất tháng 10/2023 (ĐVT: đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn | Trắng | 39.557.455 | 43.500.000 | 3.942.545 |
Phiên bản cao cấp | Đỏ | 41.717.455 | 46.500.000 | 4.782.545 |
Xanh | 41.717.455 | 46.500.000 | 4.782.545 | |
Phiên bản đặc biệt | Đen | 42.797.455 | 47.500.000 | 4.702.545 |
Bạc | 42.797.455 | 47.500.000 | 4.702.545 |
Lưu ý: Giá xe được nêu ở trên chỉ mang tính tham khảo, đã gồm thuế trước bạ, thuế VAT, phí bảo hiểm xe máy và phí cấp biển số. Giá xe có thể thay đổi tùy thuộc vào mỗi thời điểm của mỗi đại lý Honda và khu vực bán xe.