Gửi bình luận
Bảng giá xe máy Lead mới nhất tháng 6/2023 (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn | Trắng | 40,29 | 44,5 | 4,21 |
Phiên bản cao cấp | Đỏ | 42,49 | 47,5 | 5,01 |
Xanh | 42,49 | 47,5 | 5,01 | |
Phiên bản đặc biệt | Đen | 43,59 | 48,5 | 5,21 |
Bạc | 43,59 | 48,5 | 5,21 |
Lưu ý: Mức giá nêu ở bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo, đã bao gồm phí thuế trước bạ, thuế VAT, phí bảo hiểm xe máy và phí cấp biển số. Giá xe cũng có thể thay đổi tùy theo từng đại lý và khu vực bán xe.