Gửi bình luận
Bảng giá xe máy Lead mới nhất tháng 7/2023 (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn | Trắng | 40,29 | 41 | 0,71 |
Phiên bản cao cấp | Đỏ | 42,49 | 44 | 1,51 |
Xanh | 42,49 | 44 | 1,51 | |
Phiên bản đặc biệt | Đen | 43,59 | 45,5 | 1,91 |
Bạc | 43,59 | 45,5 | 1,91 |
Lưu ý: Giá xe nêu trên chỉ mang tính tham khảo, chưa bao gồm thuế VAT, phí thuế trước bạ, phí bảo hiểm xe máy và phí ra biển số. Giá xe máy cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào mỗi đại lý Honda và khu vực bán xe.