Gửi bình luận
Bảng giá xe máy Lead mới nhất tháng 8/2023 (ĐVT: đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn | Trắng | 39.557.455 | 43.500.000 | 3.942.545 |
Phiên bản cao cấp | Đỏ | 41.717.455 | 46.500.000 | 4.782.545 |
Xanh | 41.717.455 | 46.500.000 | 4.782.545 | |
Phiên bản đặc biệt | Đen | 42.797.455 | 47.500.000 | 4.702.545 |
Bạc | 42.797.455 | 47.500.000 | 4.702.545 |
Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo, đã gồm thuế VAT, thuế trước bạ, phí bảo hiểm xe máy và phí cấp biển số. Giá xe cũng có thể thay đổi tùy vào mỗi đại lý Honda và khu vực bán xe.