Bảng giá xe máy Wave Alpha mới nhất tháng 10/2023. (Nguồn: Honda)
Bảng giá xe Wave Alpha mới nhất tháng 10/2023 (ĐVT: đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Wave Alpha bản tiêu chuẩn | Đỏ bạc | 17.859.273 | 20.436.458 | 2.577.185 |
Xanh bạc | 17.859.273 | 20.436.458 | 2.577.185 | |
Trắng bạc | 17.859.273 | 20.436.458 | 2.577.185 | |
Wave Alpha bản đặc biệt | Đen mờ | 18.742.909 | 21.037.330 | 2.294.421 |
Giá xe mang tính tham khảo, đã bao gồm thuế VAT, phí ra biển số, phí thuế trước bạ và phí bảo hiểm dân sự. Giá xe máy có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm của từng đại lý Honda và từng khu vực bán xe.