Gửi bình luận
Bảng giá xe máy Winner X mới nhất tháng 8/2023 (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn | Bạc đen | 46,16 | 45 | -1,16 |
Trắng đen | 46,16 | 45 | -1,16 | |
Đen | 46,16 | 45 | -1,16 | |
Đỏ đen | 46,16 | 45 | -1,16 | |
Phiên bản đặc biệt | Đen vàng | 50,06 | 48 | -2,06 |
Đỏ đen xanh | 50,06 | 48 | -2,06 | |
Bạc đen xanh | 50,06 | 48 | -2,06 | |
Phiên bản thể thao | Đỏ đen trắng | 50,56 | 48,5 | -2,06 |
Giá xe mang tính tham khảo, đã bao gồm phí VAT nhưng chưa bao gồm thuế trước bạ, phí bảo hiểm dân sự và phí ra biển. Giá xe máy có thể thay đổi tùy thuộc theo mỗi đại lý Honda và mỗi khu vực bán xe.