Gửi bình luận
Bảng giá xe NVX mới nhất tháng 8/2023 (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
NVX 155 VVA | Xám ánh xanh - đen - bạc | 54,5 | 54 | -0,5 |
Đen - vàng | 54,5 | 54 | -0,5 | |
Bạc - đen - vàng | 54,5 | 54 | -0,5 | |
Trắng - xanh | 54,5 | 54 | -0,5 | |
Xám - đen | 54,5 | 54 | -0,5 | |
NVX 155 VVA màu mới | Xanh - đen | 55,3 | 55 | -0,3 |
Xám - đen | 55,3 | 55 | -0,3 | |
Đỏ - đen | 55,3 | 55 | -0,3 | |
Đen | 55,3 | 55 | -0,3 |
Lưu ý: Giá xe nêu trên chỉ mang tính chất tham khảo, đã gồm thuế VAT, chưa bao gồm lệ phí trước bạ, phí ra biển và phí bảo hiểm xe máy. Giá xe máy có thể thay đổi tùy theo từng đại lý Yamaha và từng khu vực bán xe.