Gửi bình luận
Bảng giá xe SH mới nhất tháng 4/2023 (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
SH125i phiên bản tiêu chuẩn | Đen | 75,29 | 93,50 | 18,21 |
Đỏ đen | 75,29 | 93,50 | 18,21 | |
Trắng đen | 75,29 | 93,50 | 18,21 | |
SH125i phiên bản cao cấp | Trắng đen | 83,29 | 100,50 | 17,21 |
Đỏ đen | 83,29 | 100,50 | 17,21 | |
SH125i phiên bản đặc biệt | Đen | 84,49 | 102,50 | 18,01 |
SH125i phiên bản thể thao | Xám đen | 84,99 | 103,50 | 18,51 |
SH160i phiên bản tiêu chuẩn | Đen | 92,29 | 115,50 | 23,21 |
Đỏ đen | 92,29 | 115,50 | 23,21 | |
Trắng đen | 92,29 | 115,50 | 23,21 | |
SH160i phiên bản cao cấp | Trắng đen | 100,29 | 126,50 | 26,1 |
Đỏ đen | 100,29 | 126,50 | 26,1 | |
SH160i phiên bản đặc biệt | Đen | 101,49 | 130,50 | 29,1 |
SH160i phiên bản thể thao | Xám đen | 101,99 | 133,50 | 31,51 |
SH350i phiên bản cao cấp | Đỏ đen | 150,99 | 160 | 9,01 |
Trắng đen | 150,99 | 160 | 9,01 | |
SH350i phiên bản đặc biệt | Đen | 151,99 | 161 | 9,01 |
Bạc đen | 151,99 | 161 | 9,01 | |
SH350i phiên bản thể thao | Xám đen | 152,49 | 163 | 10,51 |
Mức giá nêu trên chỉ mang tính chất tham khảo, đã bao gồm thuế VAT, lệ phí trước bạ, phí cấp biển số và bảo hiểm xe máy. Giá xe có thể thay đổi tùy vào từng thời điểm theo các đại lý Honda và khu vực bán xe.