Bảng giá xe Vision mới nhất tháng 5/2023 (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn | Đen | 31,69 | 38 | 6,31 |
Phiên bản cao cấp | Trắng đen | 33,39 | 39,5 | 6,11 |
Đỏ đen | 33,39 | 39,5 | 6,11 | |
Phiên bản đặc biệt | Xanh đen | 34,79 | 41,5 | 6,71 |
Phiên bản thể thao | Đen | 37,09 | 43,5 | 6,41 |
Xám đen | 37,09 | 43,5 | 6,41 |
Như vậy, giá bán thực tế hiện đang cao hơn mức giá đề xuất của hãng khoảng 6,11 - 6,71 triệu đồng/xe, với mức chênh lệch cao nhất được ghi nhận đối với phiên bản đặc biệt.
Lưu ý: Mức giá xe ở trên chỉ mang tính chất tham khảo, đã bao gồm thuế VAT, lệ phí thuế trước bạ, phí ra biển số và phí bảo hiểm xe máy. Giá xe máy có thể thay đổi tùy thuộc vào từng đại lý và khu vực bán xe.