Gửi bình luận
Bảng giá xe Yamaha Jupiter mới nhất tháng 5/2023 (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Jupiter Finn tiêu chuẩn | Xanh xám | 28,2 | 28,2 | 0 |
Đỏ đen | 28,2 | 28,2 | 0 | |
Đen xám | 28,2 | 28,2 | 0 | |
Jupiter Finn cao cấp | Bạc | 28,7 | 28,7 | 0 |
Xanh | 28,7 | 28,7 | 0 | |
Xám | 28,7 | 28,7 | 0 | |
Vàng | 28,7 | 28,7 | 0 | |
Jupiter FI tiêu chuẩn | Đen | 30,6 | 27,5 | -3,1 |
Đỏ | 30,6 | 27,5 | -3,1 | |
Xám | 30,6 | 27,5 | -3,1 | |
Jupiter FI màu mới | Đen | 30,8 | 28 | -2,8 |
Xám | 30,8 | 28 | -2,8 | |
Bạc | 30,8 | 28 | -2,8 | |
Đỏ | 30,8 | 28 | -2,8 |
Mức giá nêu trên chỉ mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm phí thuế trước bạ, phí cấp biển số và phí bảo hiểm xe máy. Giá xe máy có thể thay đổi tùy thuộc vào từng thời điểm theo từng đại lý Yamaha và khu vực bán xe.