Tại các đại lý, giá xe Jupiter trong tháng 9/2023 không có sự biến động mới nào. Giá bán thực tế hiện đang thấp hơn mức giá đề xuất khoảng 2.000.000 - 2.800.000 đồng/xe, với mức chênh lệch cao nhất được ghi nhận đối với mẫu xe Yamaha Jupiter FI màu mới.
Bảng giá xe Yamaha Jupiter mới nhất tháng 9/2023 (ĐVT: đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Jupiter Finn tiêu chuẩn | Xanh xám | 27.687.000 | 27.687.000 | 0 |
Đỏ đen | 27.687.000 | 27.687.000 | 0 | |
Đen xám | 27.687.000 | 27.687.000 | 0 | |
Jupiter Finn cao cấp | Bạc | 28.178.000 | 28.178.000 | 0 |
Xanh | 28.178.000 | 28.178.000 | 0 | |
Xám | 28.178.000 | 28.178.000 | 0 | |
Vàng | 28.178.000 | 28.178.000 | 0 | |
Jupiter FI tiêu chuẩn | Đen | 30.044.000 | 28.044.000 | -2.000.000 |
Đỏ | 30.044.000 | 28.044.000 | -2.000.000 | |
Xám | 30.044.000 | 28.044.000 | -2.000.000 | |
Jupiter FI màu mới | Đen | 30.240.000 | 27.540.000 | -2.800.000 |
Xám | 30.240.000 | 27.540.000 | -2.800.000 | |
Bạc | 30.240.000 | 27.540.000 | -2.800.000 | |
Đỏ | 30.240.000 | 27.540.000 | -2.800.000 |
Giá xe chỉ mang tính tham khảo, đã bao gồm thuế VAT, nhưng chưa gồm thuế trước bạ, phí bảo hiểm dân sự và phí ra biển. Giá xe có thể thay đổi tùy vào từng thời điểm của từng đại lý Yamaha và khu vực bán xe.