CĐV "check VAR" tiếng Anh trong trận Việt Nam - Indonesia vừa qua: Sự lên ngôi của các cảnh sát chính tả!

Đông, | 23/03/2024, 21:01
Theo dõi Giáo dục Thủ đô trên

Dù là trận thi đấu bóng đá nhưng thứ mà netizen quan tâm lại là... lỗi sai chính tả xuất hiện trong trận.

Tối 19/1, tại lượt trận thứ 2 của bảng D Vòng chung kết AFC Asian Cup 2023, đội tuyển Việt Nam đã có cuộc chạm trán với đội tuyển chủ nhà Indonesia. Dù đã rất cố gắng nhưng chúng ta vẫn để bị thủng lưới đáng tiếc trên chấm phạt đền và để thua với tỷ số tối thiểu 0-1 trước đội tuyển Indonesia.

Cho đến tận hôm nay, netizen vẫn bàn luận khá nhiều về trận đấu. Ngoài tỷ số chung cuộc hay màn thể hiện của thầy trò HLV Troussier, ngay cả loạt bảng led tại sân cũng được lôi ra soi. Và kết quả là nhiều cổ động viên (CĐV) phát hiện ra trong bảng led thông báo thời gian và tỷ số, có một từ tiếng Anh đã bị viết sai chính tả.

Theo đó, bảng led ghi "World Cup Quilfiers 2026" và vấn đề nằm ở từ "quilfiers". Khi search cụm từ này trên từ điển, nó không hề có nghĩa. Nhiều netizen cho rằng từ BTC muốn sử dụng có lẽ phải là từ "qualifiers", với mục đích hợp thành cụm: "World Cup Qualifiers 2026" (tạm dịch: Vòng loại World Cup 2026), còn từ "quilfiers" là viết sai chính tả.

CĐV check VAR tiếng Anh trong trận Việt Nam - Indonesia vừa qua: Sự lên ngôi của các cảnh sát chính tả! - Ảnh 1.
Lỗi sai chính tả trong trận Việt Nam chạm trán Indonesia được netizen chỉ ra

"Tôi chỉ biết 'qualifiers' là vòng lại chứ không biết 'quilfiers' là gì", "Xem đến đoạn này mình xịt keo cứng ngắc luôn á"; "Trên sóng truyền hình mà cũng sai chính tả được nhỉ", "Chắc ý họ là 'World Cup Qualifiers 2026', viết vội nên sai chăng?"... là một số bình luận của dân tính.

Theo từ điển Cambridge, từ "qualifier" /ˈkwɑː.lə.faɪ.ɚ/ được sử dụng theo 3 nghĩa chính:

1. A team or person who has won part of a competition and is therefore competing in the next part of it (Tạm dịch: Một đội hoặc một người đã thắng một phần của cuộc thi và do đó sẽ thi đấu ở phần tiếp theo của cuộc thi đó)

Ví dụ: The qualifiers from the first round will advance to the quarter final (Tạm dịch: Các đội vượt qua vòng loại sẽ tiến vào vòng tứ kết).

2. A game from which the winner will go on to compete in the next part of a competition (Tạm dịch: Một trò chơi mà người chiến thắng sẽ tiếp tục thi đấu ở phần tiếp theo của cuộc thi).

Ví dụ: Belgium and Italy are playing in tonight's qualifier (Tạm dịch: Bỉ và Ý sẽ thi đấu ở vòng loại tối nay).

CĐV check VAR tiếng Anh trong trận Việt Nam - Indonesia vừa qua: Sự lên ngôi của các cảnh sát chính tả! - Ảnh 2.

Từ điển Cambridge định nghĩa từ "qualifier"

3. In grammar, a word or phrase that limits the meaning of another word or phrase, or makes it less general, such as an adjective or adverb (Tạm dịch: Trong ngữ pháp, một từ hoặc cụm từ giới hạn ý nghĩa của một từ hoặc cụm từ khác hoặc làm cho nó ít chung chung hơn, chẳng hạn như tính từ hoặc trạng từ).

Ví dụ: When there are no qualifiers to satisfy, the set-clause indicates a singleton set, and the ':' is usually omitted (Tạm dịch: Khi không có từ hạn định nào thỏa mãn, mệnh đề set chỉ ra một tập hợp đơn và ':' thường bị bỏ qua).

Tổng hợp

Bài liên quan

(0) Bình luận
Nổi bật Giáo dục thủ đô
Đừng bỏ lỡ
Mới nhất
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO
CĐV "check VAR" tiếng Anh trong trận Việt Nam - Indonesia vừa qua: Sự lên ngôi của các cảnh sát chính tả!