Con số may mắn hôm nay 1/10/2024 theo tuổi hay con số may mắn theo 12 con giáp được chọn ra như thế nào, hãy để Lịch Ngày Tốt bật mí cho bạn số đẹp hôm nay chi tiết đến từng tuổi ngay dưới đây.
Tử vi thứ 3 ngày 1/10/2024 của 12 con giáp: Dậu xui xẻo, Tuất uy tín |
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1984 | Giáp Tý | Kim | Nam | 7 | 14 | 54 | 77 |
Nữ | 8 | 62 | 25 | 62 | |||
1996 | Bính Tý | Thủy | Nam | 4 | 75 | 57 | 80 |
Nữ | 2 | 01 | 68 | 13 | |||
1948 2008 | Mậu Tý | Hỏa | Nam | 7 1 | 47 59 | 02 14 | 27 63 |
Nữ | 8 5 | 01 09 | 35 93 | 58 47 | |||
1960 | Canh Tý | Thổ | Nam | 4 | 75 | 50 | 26 |
Nữ | 2 | 64 | 08 | 93 | |||
1972 | Nhâm Tý | Mộc | Nam | 1 | 02 | 79 | 05 |
Nữ | 5 | 03 | 31 | 48 |
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1985 | Ất Sửu | Kim | Nam | 6 | 88 | 05 | 02 |
Nữ | 9 | 20 | 09 | 93 | |||
1997 | Đinh Sửu | Thủy | Nam | 3 | 04 | 51 | 12 |
Nữ | 3 | 07 | 76 | 65 | |||
1949 2009 | Kỷ Sửu | Hỏa | Nam | 6 9 | 50 09 | 03 96 | 38 41 |
Nữ | 9 6 | 02 96 | 29 63 | 75 58 | |||
1961 | Tân Sửu | Thổ | Nam | 3 | 77 | 14 | 66 |
Nữ5 | 3 | 15 | 57 | 83 | |||
1973 | Quý Sửu | Mộc | Nam | 9 | 31 | 78 | 12 |
Nữ | 6 | 68 | 84 | 40 |
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1974 | Giáp Dần | Thủy | Nam | 8 | 03 | 34 | 71 |
Nữ | 7 | 44 | 52 | 82 | |||
1986 | Bính Dần | Hỏa | Nam | 5 | 77 | 83 | 64 |
Nữ | 1 | 52 | 55 | 50 | |||
1998 | Mậu Dần | Thổ | Nam | 2 | 86 | 88 | 33 |
Nữ | 4 | 64 | 18 | 07 | |||
1950 2010 | Canh Dần | Mộc | Nam | 5 8 | 75 83 | 24 35 | 49 90 |
Nữ | 1 7 | 46 88 | 62 06 | 21 17 | |||
1962 | Nhâm Dần | Kim | Nam | 2 | 10 | 49 | 55 |
Nữ | 4 | 34 | 72 | 61 |
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1975 | Ất Mão | Thủy | Nam | 7 | 20 | 83 | 31 |
Nữ | 8 | 45 | 62 | 74 | |||
1987 | Đinh Mão | Hỏa | Nam | 4 | 01 | 16 | 90 |
Nữ | 2 | 05 | 57 | 14 | |||
1939 1999 | Kỷ Mão | Thổ | Nam | 7 1 | 68 08 | 73 26 | 02 54 |
Nữ | 8 5 | 51 02 | 36 46 | 67 81 | |||
1951 | Tân Mão | Mộc | Nam | 4 | 07 | 86 | 04 |
Nữ | 2 | 09 | 97 | 78 | |||
1963 | Quý Mão | Kim | Nam | 1 | 83 | 55 | 26 |
Nữ | 5 | 61 | 47 | 90 |
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1964 | Giáp Thìn | Hỏa | Nam | 9 | 91 | 46 | 80 |
Nữ | 6 | 53 | 92 | 32 | |||
1976 | Bính Thìn | Thổ | Nam | 6 | 68 | 14 | 93 |
Nữ | 9 | 90 | 58 | 71 | |||
1988 | Mậu Thìn | Mộc | Nam | 3 | 89 | 26 | 64 |
Nữ | 3 | 01 | 68 | 15 | |||
1940 2000 | Canh Thìn | Kim | Nam | 6 9 | 29 98 | 76 35 | 09 48 |
Nữ | 9 6 | 50 53 | 84 41 | 38 94 | |||
1952 | Nhâm Thìn | Thủy | Nam | 3 | 01 | 04 | 36 |
Nữ | 3 | 00 | 17 | 76 |
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1965 | Ất Tị | Hỏa | Nam | 8 | 12 | 81 | 02 |
Nữ | 7 | 09 | 43 | 50 | |||
1977 | Đinh Tị | Thổ | Nam | 5 | 05 | 14 | 95 |
Nữ | 1 | 62 | 56 | 76 | |||
1989 | Kỷ Tị | Mộc | Nam | 2 | 98 | 92 | 81 |
Nữ | 4 | 05 | 23 | 46 | |||
1941 2001 | Tân Tị | Kim | Nam | 5 8 | 01 43 | 64 70 | 16 33 |
Nữ | 1 7 | 07 02 | 42 39 | 58 65 | |||
1953 | Quý Tị | Thủy | Nam | 2 | 35 | 80 | 27 |
Nữ | 4 | 61 | 54 | 10 |
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1954 | Giáp Ngọ | Kim | Nam | 1 | 36 | 66 | 36 |
Nữ | 5 | 34 | 98 | 41 | |||
1966 | Bính Ngọ | Thủy | Nam | 7 | 00 | 91 | 94 |
Nữ | 8 | 43 | 19 | 73 | |||
1978 | Mậu Ngọ | Hỏa | Nam | 4 | 35 | 82 | 14 |
Nữ | 2 | 79 | 03 | 57 | |||
1990 | Canh Ngọ | Thổ | Nam | 1 | 64 | 42 | 85 |
Nữ | 5 | 90 | 26 | 16 | |||
1942 2002 | Nhâm Ngọ | Mộc | Nam | 4 7 | 23 49 | 58 91 | 75 30 |
Nữ | 2 8 | 52 84 | 48 32 | 95 23 |
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1955 | Ất Mùi | Kim | Nam | 9 | 48 | 82 | 25 |
Nữ | 6 | 57 | 61 | 30 | |||
1967 | Đinh Mùi | Thủy | Nam | 6 | 19 | 46 | 76 |
Nữ | 9 | 63 | 34 | 59 | |||
1979 | Kỷ Mùi | Hỏa | Nam | 3 | 98 | 21 | 10 |
Nữ | 3 | 35 | 57 | 85 | |||
1991 | Tân Mùi | Thổ | Nam | 9 | 41 | 03 | 69 |
Nữ | 6 | 25 | 91 | 12 | |||
1943 2003 | Quý Mùi | Mộc | Nam | 3 6 | 78 82 | 33 24 | 45 96 |
Nữ | 3 9 | 31 68 | 44 51 | 25 39 |
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1956 | Bính Thân | Hỏa | Nam | 8 | 09 | 83 | 31 |
Nữ | 7 | 21 | 33 | 62 | |||
1968 | Mậu Thân | Thổ | Nam | 5 | 09 | 44 | 05 |
Nữ | 1 | 10 | 64 | 56 | |||
1980 | Canh Thân | Mộc | Nam | 2 | 09 | 22 | 89 |
Nữ | 4 | 01 | 04 | 32 | |||
1992 | Nhâm Thân | Kim | Nam | 8 | 08 | 74 | 12 |
Nữ | 7 | 90 | 35 | 79 | |||
1944 2004 | Giáp Thân | Thủy | Nam | 2 5 | 82 03 | 61 15 | 94 44 |
Nữ | 4 1 | 20 10 | 86 47 | 63 39 |
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1957 | Đinh Dậu | Hỏa | Nam | 7 | 02 | 15 | 37 |
Nữ | 8 | 05 | 47 | 94 | |||
1969 | Kỷ Dậu | Thổ | Nam | 4 | 18 | 78 | 56 |
Nữ | 2 | 06 | 25 | 04 | |||
1981 | Tân Dậu | Mộc | Nam | 1 | 74 | 03 | 34 |
Nữ | 5 | 48 | 80 | 13 | |||
1993 | Quý Dậu | Kim | Nam | 7 | 37 | 54 | 29 |
Nữ | 8 | 66 | 09 | 89 | |||
1945 2005 | Ất Dậu | Thủy | Nam | 1 4 | 12 43 | 07 09 | 94 72 |
Nữ | 5 2 | 25 89 | 01 02 | 36 46 |
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1946 | Bính Tuất | Thổ | Nam | 9 | 80 | 56 | 69 |
Nữ | 6 | 60 | 20 | 43 | |||
1958 | Mậu Tuất | Mộc | Nam | 6 | 10 | 79 | 94 |
Nữ | 9 | 33 | 47 | 80 | |||
1970 | Canh Tuất | Kim | Nam | 3 | 52 | 09 | 28 |
Nữ | 3 | 79 | 91 | 36 | |||
1982 | Nhâm Tuất | Thủy | Nam | 9 | 55 | 42 | 08 |
Nữ | 6 | 25 | 38 | 12 | |||
1946 2006 | Giáp Tuất | Hỏa | Nam | 9 3 | 46 05 | 37 53 | 78 28 |
Nữ | 6 3 | 89 30 | 75 24 | 54 68 |
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1995 | Ất Hợi | Hỏa | Nam | 5 | 08 | 49 | 95 |
Nữ | 1 | 00 | 26 | 54 | |||
1959 | Kỷ Hợi | Mộc | Nam | 5 | 48 | 83 | 66 |
Nữ | 1 | 03 | 52 | 71 | |||
1971 | Tân Hợi | Kim | Nam | 2 | 89 | 90 | 02 |
Nữ | 4 | 24 | 61 | 36 | |||
1983 | Quý Hợi | Thủy | Nam | 8 | 93 | 01 | 47 |
Nữ | 7 | 52 | 73 | 89 | |||
1947 2007 | Đinh Hợi | Thổ | Nam | 8 2 | 37 60 | 88 27 | 14 94 |
Nữ | 7 4 | 78 22 | 16 42 | 35 53 |
Con số may mắn hôm nay 1/10/2024 của 12 cung hoàng đạo | |
Con số may mắn của cung Bạch Dương hôm nay | 23, 39 |
Con số may mắn của cung Kim Ngưu hôm nay | 6, 20 |
Con số may mắn của cung Song Tử hôm nay | 3, 40 |
Con số may mắn của cung Cự Giải hôm nay | 9, 55 |
Con số may mắn của cung Sư Tử hôm nay | 6, 11 |
Con số may mắn của cung Xử Nữ hôm nay | 4, 75 |
Con số may mắn của cung Thiên Bình hôm nay | 29, 88 |
Con số may mắn của cung Hổ Cáp hôm nay | 15, 70 |
Con số may mắn của cung Nhân Mã hôm nay | 2, 33 |
Con số may mắn của cung Ma Kết hôm nay | 14, 30 |
Con số may mắn của cung Bảo Bình hôm nay | 70, 90 |
Con số may mắn của cung Song Ngư hôm nay | 19, 50 |