'Golden handshake' khiến công ty mất hình ảnh trong mắt công chúng

24/12/2022, 07:00
Theo dõi Giáo dục Thủ đô trên

Golden handshake mang lại lợi ích cho người lao động, nhưng có thể tạo hình ảnh xấu cho công ty.

Golden handshake la gi anh 1

Golden handshake /ˌɡəʊl.dən ˈhænd.ʃeɪk/ (danh từ): (Tạm dịch) Cái bắt tay vàng

Định nghĩa:

Cambridge Dictionary định nghĩa golden handshake là một khoản thanh toán khá lớn các công ty trả cho nhân viên khi nhân viên nghỉ việc. Golden handshake diễn ra khi người sử dụng lao động yêu cầu nhân viên nghỉ việc hoặc nhân viên nghỉ hưu, như một phần thưởng thưởng vì nhân viên đó đã cống hiến cho công ty lâu năm hoặc làm việc xuất sắc.

Investopedia lại đưa ra định nghĩa cho golden handshake như sau: Thuật ngữ golden handshake đề cập một điều khoản trong hợp đồng của các giám đốc điều hành, điều khoản này sẽ cung cấp cho họ "gói thôi việc" nếu họ mất việc do bị sa thải vì sơ suất khi làm việc, công ty tái cơ cấu hoặc nghỉ hưu. Golden handshake thường được trao cho các giám đốc điều hành dưới dạng tiền mặt hoặc cổ phiếu.

Những cái bắt tay vàng có thể gây ra tranh cãi vì những lợi ích này không nhất thiết phải liên quan đến hiệu suất làm việc của người lao động. Điều này có nghĩa là các nhà quản lý vẫn nhận được một khoản tiền sau khi nghỉ việc ngay cả khi họ làm việc không hiệu quả.

Một điều khó hiểu là một số giám đốc điều hành vẫn nhận được golden handshake ngay cả khi họ bị sa thải vì sơ suất, làm việc thiếu trách nhiệm. Loại lợi ích này có thể làm hỏng hình ảnh của công ty vì golden handshake thường được cho là phần thưởng của sự thất bại, theo Investopedia.

Ứng dụng của golden handshake trong tiếng Anh:

- He is to leave with a golden handshake understood to total at least one year's salary.

Dịch: Anh ấy sẽ ra đi với cái bắt tay vàng với tổng cộng ít nhất một năm tiền lương.

- The universities let many of their best men and women retire, and they departed with a golden handshake.

Dịch: Các trường đại học để những nhân sự giỏi nhất nghỉ hưu, và họ rời đi với cái bắt tay vàng.

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Mỗi ngày 1 từ - series này giúp bạn học các từ tiếng Anh dễ dàng hơn kết hợp với các ví dụ thông dụng, được sử dụng hằng ngày trên các phương tiện truyền thông.

'Pawternity leave' - che do nghi phep danh cho nguoi nuoi thu cung hinh anh

'Pawternity leave' - chế độ nghỉ phép dành cho người nuôi thú cưng

0

Nhiều công ty cho phép nhân viên nghỉ phép 5-14 ngày để chào đón hoặc chăm sóc thú cưng.

'Lifestyle inflation' co the khien ban no nan du luong cao hinh anh

'Lifestyle inflation' có thể khiến bạn nợ nần dù lương cao

0

Lifestyle inflation thường xảy ra khi bạn vừa kết thúc cuộc sống sinh viên và chuyển qua cuộc sống của người đi làm toàn thời gian.

Vi sao nguoi ta an banh khuc cay vao Giang sinh hinh anh

Vì sao người ta ăn bánh khúc cây vào Giáng sinh

0

Yule log mang ý nghĩa đón Mặt Trời trở lại, cầu may mắn và tài lộc cho gia đình.

Tai sao Mbappe duoc goi la 'talisman' cua doi tuyen Phap hinh anh

Tại sao Mbappe được gọi là 'talisman' của đội tuyển Pháp

0

Talisman có thể là từ mượn từ tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha hoặc tiếng Italy, đã được sử dụng từ năm 1638.

Bài liên quan

(0) Bình luận
Nổi bật Giáo dục thủ đô
Đừng bỏ lỡ
Mới nhất
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO
'Golden handshake' khiến công ty mất hình ảnh trong mắt công chúng