Sologamy - xu hướng tự kết hôn với chính mình

13/01/2023, 07:00
Theo dõi Giáo dục Thủ đô trên

Hiện nay, luật pháp các nước trên thế giới không cấm việc tự kết hôn với chính mình.

Sologamy la gi anh 1

Sologamy /ˈsəʊ.ləʊɡ.ə.mi/ (danh từ): Tự kết hôn với chính mình, hôn nhân tự thân

Định nghĩa:

Sologamy được định nghĩa là việc kết hôn với chính mình và lễ cưới sẽ được tổ chức công khai. Sologamy được hiểu như một hành động để nhấn mạnh về sự độc lập và tình yêu bản thân. Hiện nay, luật pháp các nước trên thế giới không cấm hôn nhân tự thân.

Khái niệm sologamy được cho là bắt nguồn từ Linda Baker, chuyên viên nha khoa ở Mỹ. Năm 1993, Baker đã tự kết hôn với chính mình trước sự chứng kiến của 7 phù dâu và 75 khách mời.

Trong cuốn Quirkyalone, tác giả Sasha Cagen nêu rằng chủ đề chung trong hầu hết câu chuyện về hôn nhân tự thân là lời cam kết sẽ tự chăm sóc bản thân như thể họ có một người bạn đời thật sự. Phụ nữ coi sologamy là giải pháp để thoát khỏi tình trạng phụ nữ phải hy sinh cuộc sống riêng của bản thân để chăm sóc gia đình.

Theo Indian Express, sologamy không có quy tắc hoặc chuẩn mực nhất định. Người tổ chức đám cưới một mình có thể theo đuổi nghi thức đám cưới truyền thống hoặc không. Kể từ khi xu hướng tự đám cưới xuất hiện, nhiều tổ chức ở Mỹ, Canada và Nhật Bản đã cũng cấp gói dịch vụ sologamy cho những người có nhu cầu.

Ứng dụng của sologamy trong tiếng Anh:

- An Italian woman named Laura Mesi recently drew supportive nods and media attention aplenty for her sologamy ritual.

Dịch: Một phụ nữ Italy tên là Laura Mesi gần đây đã nhận được những cái gật đầu ủng hộ và nhiều sự chú ý của giới truyền thông khi tổ chức đám cưới một mình.

- I became interested in "sologamy" after watching a TV interview with Sophie Tanner.

Dịch: Tôi bắt đầu quan tâm đến "hôn nhân tự thân" sau khi xem một cuộc phỏng vấn trên tivi với Sophie Tanner.

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Mỗi ngày 1 từ - series này giúp bạn học các từ tiếng Anh dễ dàng hơn kết hợp với các ví dụ thông dụng, được sử dụng hằng ngày trên các phương tiện truyền thông.

Guyliner - nam gioi cung co the ke mat giong nu gioi hinh anh

Guyliner - nam giới cũng có thể kẻ mắt giống nữ giới

0

Thuật ngữ guyliner mới ra đời vào năm 2006 nhưng việc kẻ mắt ở nam giới đã xuất hiện từ thời Ai Cập cổ đại.

Zoom fatigue - vi sao chung ta de thay met khi hoc va hop online? hinh anh

Zoom fatigue - vì sao chúng ta dễ thấy mệt khi học và họp online?

0

Những người họp online trong thời gian dài thường cảm thấy đau người, mệt mỏi, cảm xúc cũng không ổn định.

Van hoa la dieu tot dep nhung nhieu nguoi lai thay 'cultural cringe' hinh anh

Văn hóa là điều tốt đẹp nhưng nhiều người lại thấy 'cultural cringe'

0

Ở Australia thế kỷ trước, cultural cringe buộc nhiều người trẻ tài năng phải chuyển đến Anh làm việc để tìm cơ hội thăng tiến khi về quê nhà.

'Hot hand' la nho may man hay chi la hien tuong tam ly? hinh anh

'Hot hand' là nhờ may mắn hay chỉ là hiện tượng tâm lý?

0

Suy nghĩ về "hot hand" thường xảy ra trong thể thao hoặc cờ bạc.

Bài liên quan

(0) Bình luận
Nổi bật Giáo dục thủ đô
Đừng bỏ lỡ
Mới nhất
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO
Sologamy - xu hướng tự kết hôn với chính mình