Guyliner - nam giới cũng có thể kẻ mắt giống nữ giới
Thuật ngữ guyliner mới ra đời vào năm 2006 nhưng việc kẻ mắt ở nam giới đã xuất hiện từ thời Ai Cập cổ đại.
Theo Indian Express, sologamy không có quy tắc hoặc chuẩn mực nhất định. Người tổ chức đám cưới một mình có thể theo đuổi nghi thức đám cưới truyền thống hoặc không. Kể từ khi xu hướng tự đám cưới xuất hiện, nhiều tổ chức ở Mỹ, Canada và Nhật Bản đã cũng cấp gói dịch vụ sologamy cho những người có nhu cầu.
Ứng dụng của sologamy trong tiếng Anh:
- An Italian woman named Laura Mesi recently drew supportive nods and media attention aplenty for her sologamy ritual.
Dịch: Một phụ nữ Italy tên là Laura Mesi gần đây đã nhận được những cái gật đầu ủng hộ và nhiều sự chú ý của giới truyền thông khi tổ chức đám cưới một mình.
- I became interested in "sologamy" after watching a TV interview with Sophie Tanner.
Dịch: Tôi bắt đầu quan tâm đến "hôn nhân tự thân" sau khi xem một cuộc phỏng vấn trên tivi với Sophie Tanner.
Mỗi ngày 1 từ - series này giúp bạn học các từ tiếng Anh dễ dàng hơn kết hợp với các ví dụ thông dụng, được sử dụng hằng ngày trên các phương tiện truyền thông.
Guyliner - nam giới cũng có thể kẻ mắt giống nữ giới Thuật ngữ guyliner mới ra đời vào năm 2006 nhưng việc kẻ mắt ở nam giới đã xuất hiện từ thời Ai Cập cổ đại. Zoom fatigue - vì sao chúng ta dễ thấy mệt khi học và họp online? Những người họp online trong thời gian dài thường cảm thấy đau người, mệt mỏi, cảm xúc cũng không ổn định. Văn hóa là điều tốt đẹp nhưng nhiều người lại thấy 'cultural cringe' Ở Australia thế kỷ trước, cultural cringe buộc nhiều người trẻ tài năng phải chuyển đến Anh làm việc để tìm cơ hội thăng tiến khi về quê nhà. 'Hot hand' là nhờ may mắn hay chỉ là hiện tượng tâm lý? Suy nghĩ về "hot hand" thường xảy ra trong thể thao hoặc cờ bạc.