Gửi bình luận
Bảng giá xe ô tô hãng Ford mới nhất tháng 7/2023. (Nguồn: Ford)
Tên xe | Phiên bản | Giá xe niêm yết (Đồng) (Đã bao gồm thuế VAT) |
Ford Territory | Titanium X 1.5 AT | 954 triệu |
Titanium 1.5 AT | 909 triệu | |
Trend 1.5 AT | 822 triệu | |
Ford Everest | Wildtrak 2.0L AT 4x4 | 1 tỷ 499 triệu |
Wildtrak 2.0L AT 4x4 (Màu Trắng tuyết/ Màu Đỏ cam/ Màu Vàng Luxe) | 1 tỷ 506 triệu | |
Titanium+ 2.0L AT 4x4 | 1 tỷ 468 triệu | |
Titanium+ 2.0L AT 4x4 (Màu Trắng tuyết / Màu Đỏ cam) | 1 tỷ 475 triệu | |
Titanium+ 2.0L AT 4x4 (Nội thất da màu hạt dẻ) | 1 tỷ 475 triệu | |
Titanium+ 2.0L AT 4x4 (Màu Trắng tuyết /Màu Đỏ cam kết hợp với Nội thất da màu hạt dẻ) | 1 tỷ 482 triệu | |
Titanium 2.0L AT 4x2 | 1 tỷ 299 triệu | |
Titanium 2.0L AT 4x2 (Màu Trắng tuyết / Màu Đỏ cam) | 1 tỷ 306 triệu | |
Titanium 2.0L AT 4x2 (Nội thất da màu hạt dẻ) | 1 tỷ 306 triệu | |
Titanium 2.0L AT 4x2 (Màu Trắng tuyết /Màu Đỏ cam kết hợp với Nội thất da màu hạt dẻ) | 1 tỷ 313 triệu | |
Everest Sport 2.0L AT 4x2 | 1 tỷ 178 triệu | |
Sport 2.0L AT 4x2 (Màu Trắng tuyết / Màu Đỏ cam) | 1 tỷ 185 triệu | |
Ambiente 2.0L AT 4x2 | 1 tỷ 099 triệu | |
Ford Ranger | Wildtrak 2.0L AT 4X4 | 979 triệu |
Wildtrak 2.0L AT 4X4 (Màu Vàng Luxe / Màu Đỏ Cam) | 986 triệu | |
Sport 2.0L 4X4 AT | 864 triệu | |
Sport 2.0L 4X4 ATMàu Đỏ Cam | 871 triệu | |
XLT LTD 2.0L 4X4 AT | 830 triệu | |
XLS 2.0L 4X4 AT | 776 triệu | |
XLS 2.0L 4X2 AT | 707 triệu | |
XLS 2.0L 4X2 MT | 665 triệu | |
XL 2.0L 4x4 MT | 669 triệu | |
Ford Ranger Raptor | 2.0L 4WD AT | 1 tỷ 299 triệu |
2.0L 4WD ATMàu Xám / Màu Đỏ cam | 1 tỷ 306 triệu | |
Transit 2023 | Tiêu chuẩn | 849 triệu |
Mức giá trên mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm các khoản phí kèm theo, có thể thay đổi tuỳ thuộc từng thời điểm, đại lý và khu vực bán.