Tại các đại lý, giá xe Grande trong tháng 7/2023 có sự giảm nhẹ, hiện giá bán thực tế đang thấp hơn giá niêm yết của hãng khoảng 251.000 - 591.000 đồng, với mức chênh lệch cao nhất được ghi nhận đối với Grande Blue Core Hybrid bản đặc biệt.
Bảng giá xe Grand mới nhất tháng 7/2023 (ĐVT: đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Blue Core Hybrid bản đặc biệt | Trắng xám | 49.091.000 | 48.500.000 | -591.000 |
Đỏ xám | 49.091.000 | 48.500.000 | -591.000 | |
Xanh xám | 49.091.000 | 48.500.000 | -591.000 | |
Blue Core Hybrid bản giới hạn | Bạc trắng | 49.582.000 | 49.000.000 | -582.000 |
Xám đen | 49.582.000 | 49.000.000 | -582.000 | |
Đen | 49.582.000 | 49.000.000 | -582.000 | |
Grande bản tiêu chuẩn mới | Đỏ đen | 46.047.000 | 45.500.000 | -547.000 |
Trắng đen | 46.047.000 | 45.500.000 | -547.000 | |
Đen | 46.047.000 | 45.500.000 | -547.000 | |
Grande bản đặc biệt mới | Đỏ đen | 50.564.000 | 50.000.000 | -564.000 |
Trắng đen | 50.564.000 | 50.000.000 | -564.000 | |
Đen | 50.564.000 | 50.000.000 | -564.000 | |
Xanh đen | 50.564.000 | 50.000.000 | -564.000 | |
Grande bản giới hạn mới | Hồng ánh đồng | 51.251.000 | 51.000.000 | -251.000 |
Bạc đen | 51.251.000 | 51.000.000 | -251.000 | |
Xám đen | 51.251.000 | 51.000.000 | -251.000 | |
Xanh đen | 51.251.000 | 51.000.000 | -251.000 |
Giá xe nêu ở trên chỉ mang tính tham khảo, đã bao gồm thuế VAT, nhưng chưa bao gồm thuế trước bạ, phí đăng ký biển số và phí bảo hiểm dân sự. Giá xe máy có thể thay đổi tùy thuộc vào từng đại lý Yamaha và khu vực bán xe.