Gửi bình luận
Bảng giá xe máy Piaggio Liberty mới nhất tháng 4/2023 (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Liberty 125 S | Cam | 58,8 | 58,8 | 0 |
Trắng | 58,8 | 58,8 | 0 | |
Vàng | 58,8 | 58,8 | 0 | |
Đỏ | 58,8 | 58,8 | 0 | |
Xám | 58,8 | 58,8 | 0 | |
Đen | 58,8 | 58,8 | 0 | |
Liberty 125 One | Trắng | 49,2 | 49,2 | 0 |
Đen | 49,2 | 49,2 | 0 | |
Liberty 125 #25 | Xanh bơ | 61,9 | 61,9 | 0 |
Mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm lệ phí thuế trước bạ, phí bảo hiểm dân sự và phí cấp biển số. Giá xe máy cũng có thể thay đổi tùy vào từng đại lý Piaggio và khu vực bán xe.