Gửi bình luận
Bảng giá xe SH Mode mới nhất tháng 4/2023 (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn (CBS) | Đỏ | 58,19 | 67,5 | 9,31 |
Trắng | 58,19 | 67,5 | 9,31 | |
Xanh | 58,19 | 67,5 | 9,31 | |
Phiên bản cao cấp (ABS) | Xanh đen | 63,29 | 74,5 | 11,21 |
Đỏ đen | 63,29 | 74,5 | 11,21 | |
Phiên bản đặc biệt (ABS) | Bạc đen | 64,49 | 78 | 13,51 |
Đen | 64,49 | 78 | 13,51 | |
Phiên bản thể thao (ABS) | Xám đen | 64,99 | 79 | 14,01 |
* Mức giá nêu ở trên chỉ mang tính chất tham khảo, đã bao gồm thuế VAT, lệ phí trước bạ, phí cấp biển số và phí bảo hiểm xe máy. Giá xe cũng có thể thay đổi tùy vào từng thời điểm, theo từng đại lý Honda và khu vực bán xe khác nhau.