Gửi bình luận
Bảng giá xe SH Mode mới nhất tháng 9/2023 (ĐVT: đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn (CBS) | Đỏ | 57.132.000 | 60.500.000 | 3.368.000 |
Xanh | 57.132.000 | 60.500.000 | 3.368.000 | |
Phiên bản cao cấp (ABS) | Xanh đen | 62.139.273 | 69.500.000 | 7.360.727 |
Đỏ đen | 62.139.273 | 69.500.000 | 7.360.727 | |
Phiên bản đặc biệt (ABS) | Bạc đen | 63.317.455 | 75.500.000 | 12.182.545 |
Đen | 63.317.455 | 75.500.000 | 12.182.545 | |
Phiên bản thể thao (ABS) | Xám đen | 63.317.455 | 76.500.000 | 13.182.545 |
Giá xe mang tính chất tham khảo, đã gồm thuế VAT, thuế trước bạ, phí bảo hiểm dân sự và phí ra biển. Giá xe có thể thay đổi tùy thuộc theo mỗi thời điểm của mỗi đại lý Honda và khu vực bán xe khác nhau.