Gửi bình luận
Bảng giá xe máy Winner X mới nhất tháng 4/2023 (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn | Bạc đen | 46,16 | 45 | -1,16 |
Trắng đen | 46,16 | 45 | -1,16 | |
Đen | 46,16 | 45 | -1,16 | |
Đỏ đen | 46,16 | 45 | -1,16 | |
Phiên bản đặc biệt | Đen vàng | 50,06 | 48,5 | -1,56 |
Đỏ đen xanh | 50,06 | 48,5 | -1,56 | |
Bạc đen xanh | 50,06 | 48,5 | -1,56 | |
Phiên bản thể thao | Đỏ đen trắng | 50,56 | 48 | -2,56 |
Mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, đã bao gồm phí thuế VAT, lệ phí trước bạ, phí bảo hiểm dân sự và phí cấp biển số. Giá xe máy cũng có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm của từng đại lý Honda và khu vực bán xe.