Bảng giá xe Sirius mới nhất tháng 8/2023 (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Phiên bản phanh cơ | Đỏ đen | 18.949.000 | 18.949.000 | 0 |
Xám đen | 18.949.000 | 18.949.000 | 0 | |
Đen | 18.949.000 | 18.949.000 | 0 | |
Phiên bản phanh đĩa | Xám đen | 20.913.000 | 20.913.000 | 0 |
Đỏ đen | 20.913.000 | 20.913.000 | 0 | |
Trắng xanh | 20.913.000 | 20.913.000 | 0 | |
Đen | 20.913.000 | 20.913.000 | 0 | |
Phiên bản RC vành đúc | Xanh - xám - đen | 21.895.000 | 21.895.000 | 0 |
Xám ánh xanh - bạc - đen | 21.895.000 | 21.895.000 | 0 | |
Xám - vàng - đen | 21.895.000 | 21.895.000 | 0 | |
Đen - bạc | 21.895.000 | 21.895.000 | 0 |
Lưu ý: Giá xe trên chỉ mang tính chất tham khảo, đã gồm thuế VAT, nhưng chưa gồm phí bảo hiểm dân sự, thuế trước bạ và phí cấp biển số. Giá xe máy có thể thay đổi tùy vào mỗi đại lý Yamaha và khu vực bán xe.