Gửi bình luận
Bảng giá xe Super Cub C125 mới nhất tháng 9/2023 (ĐVT: đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn | Đỏ trắng | 86.292.000 | 94.500.000 | 8.208.000 |
Xanh nhạt trắng | 86.292.000 | 94.500.000 | 8.208.000 | |
Xanh đậm trắng | 86.292.000 | 94.500.000 | 8.208.000 | |
Phiên bản đặc biệt | Đen | 87.273.818 | 95.500.000 | 8.226.182 |
Giá xe mang tính tham khảo, đã gồm thuế VAT, lệ phí thuế trước bạ, phí bảo hiểm dân sự và phí ra biển số. Giá xe máy cũng có thể thay đổi tùy thuộc theo mỗi thời điểm của mỗi đại lý Honda và khu vực bán xe.