Bảng giá xe Vision mới nhất tháng 7/2023 (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn | Đen | 31,69 | 35,5 | 3,81 |
Phiên bản cao cấp | Trắng đen | 33,39 | 36,5 | 3,11 |
Đỏ đen | 33,39 | 36,5 | 3,11 | |
Phiên bản đặc biệt | Xanh đen | 34,79 | 38,5 | 3,71 |
Phiên bản thể thao | Đen | 37,09 | 41,5 | 4,41 |
Xám đen | 37,09 | 41,5 | 4,41 |
Sau khi khảo sát tại các đại lý, giá xe Honda Vision trong tháng 7 có sự giảm nhẹ so với tháng trước, giảm mỗi phiên bản xuống khoảng 1,5 - 2,5 triệu đồng/xe. Hiện, giá bán thực tế đang cao hơn khoảng 3,11 - 4,41 triệu đồng so với giá đề xuất của hãng, với mức chênh lệch cao nhất được ghi nhận đối với Vision phiên bản thể thao.
Lưu ý: Giá xe ở bảng trên chỉ mang tính tham khảo, đã gồm thuế VAT, thuế trước bạ, phí cấp biển số và phí bảo hiểm xe máy. Giá xe máy có thể thay đổi tùy vào mỗi đại lý Honda và khu vực bán xe.