Gửi bình luận
Bảng giá xe Vision mới nhất tháng 9/2023 (ĐVT: đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn | Đen | 31.113.818 | 35.500.000 | 4.386.182 |
Phiên bản cao cấp | Trắng đen | 32.782.909 | 36.500.000 | 3.517.091 |
Đỏ đen | 32.782.909 | 36.500.000 | 3.517.091 | |
Phiên bản đặc biệt | Xanh đen | 34.157.455 | 38.500.000 | 4.342.545 |
Phiên bản thể thao | Đen | 36.415.637 | 41.500.000 | 5.084.363 |
Xám đen | 36.415.637 | 41.500.000 | 5.084.363 |
Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo, đã gồm thuế VAT, phí ra biển số, phí bảo hiểm dân sự và phí thuế trước bạ. Giá xe cũng có thể thay đổi tùy theo thời điểm của mỗi đại lý Honda và khu vực bán xe.