STT | Tên trường cao đẳng | Tên chương trình đào tạo | Tổ chức đánh giá | Thời điểm đánh giá ngoài | Kết quả đánh giá/công nhận | Giấy chứng nhận/ công nhận | ||
Ngày cấp | Giá trị đến | |||||||
1. | Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương | 1 | Giáo dục Mầm non | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 86% | 26/3/2022 | 26/3/2027 |
STT | Cơ sở giáo dục | Tên chương trình đào tạo | Tổ chức đánh giá | Thời điểm đánh giá ngoài | Kết quả đánh giá/công nhận | Giấy chứng nhận/ công nhận | ||
Ngày cấp | Giá trị đến | |||||||
1. | Trường ĐH Công nghệ - | 1. | Cử nhân chất lượng cao ngành Công nghệ thông tin | AUN-QA | 2009 | Đạt | 09/01/2010 | 08/01/2014 |
2. | Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Điện tử viễn thông | AUN-QA | 2013 | Đạt | 10/5/2013 | 09/5/2017 | ||
3. | Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Khoa học máy tính | AUN-QA | 2014 | Đạt | 29/01/2015 | 28/01/2019 | ||
2. | Trường ĐH Kinh tế - | 4. | Cử nhân chất lượng cao ngành Kinh tế đối ngoại (nay là Kinh tế quốc tế) | AUN-QA | 2010 | Đạt | 08/01/2011 | 07/01/2015 |
5. | Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Quản trị Kinh doanh | AUN-QA | 2014 | Đạt | 29/01/2015 | 28/01/2019 | ||
3. | Trường ĐH Khoa học tự nhiên- ĐH Quốc gia Hà Nội | 6. | Cử nhân khoa học ngành Hóa học | AUN-QA | 2012 | Đạt | 05/6/2012 | 04/6/2016 |
7. | Cử nhân khoa học ngành Toán học | AUN-QA | 2013 | Đạt | 25/6/2013 | 24/6/2017 | ||
8. | Cử nhân khoa học ngành Sinh học | AUN-QA | 2013 | Đạt | 25/6/2013 | 24/6/2017 | ||
9. | Cử nhân khoa học ngành Vật lí | AUN-QA | 2015 | Đạt | 18/10/2015 | 17/10/2019 | ||
10. | Cử nhân khoa học ngành Địa chất học | AUN-QA | 2015 | Đạt | 18/10/2015 | 17/10/2019 | ||
11. | Cử nhân khoa học ngành Khoa học môi trường | AUN-QA | 2015 | Đạt | 18/10/2015 | 17/10/2019 | ||
12. | Địa lý Tự nhiên | AUN-QA | 2017 | Đạt | 23/12/2017 | 22/12/2022 | ||
13. | Khí tượng | AUN-QA | 2017 | Đạt | 23/12/2017 | 22/12/2022 | ||
14. | Cử nhân ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/12/2018 | 07/12/2023 | ||
15. | Cử nhân ngành Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/12/2018 | 07/12/2023 | ||
16. | Cử nhân ngành Máy tính và Khoa học Thông tin | AUN-QA | 2019 | Đạt | 05/9/2020 | 04/9/2025 | ||
4. | Trường ĐH Ngoại ngữ - | 17. | Cử nhân chất lượng cao ngành Sư phạm Tiếng Anh | AUN-QA | 2012 | Đạt | 05/6/2012 | 04/6/2016 |
18. | Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2013 | Đạt | 19/01/2014 | 18/01/2018 | ||
19. | Thạc sĩ lý luận và phương pháp giảng dạy Bộ môn tiếng Anh | AUN-QA | 9/2016 | Đạt | 05/11/2016 | 04/11/2020 | ||
20. | Cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh (CLC) | AUN-QA | 2018 | Đạt | 20/01/2019 | 19/01/2024 | ||
21. | Cử nhân ngành Ngôn ngữ Đức | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/01/2020 | 11/01/2025 | ||
5. | Trường ĐHKH XH&NV - ĐH Quốc gia Hà Nội | 22. | Ngôn ngữ học | AUN-QA | 2013 | Đạt | 19/02/2014 | 18/02/2018 |
23. | Đông phương học | AUN-QA | 2015 | Đạt | 19/6/2016 | 18/6/2019 | ||
24. | Triết học | AUN-QA | 2016 | Đạt | 14/3/2017 | 13/3/2021 | ||
25. | Văn học | AUN-QA | 2017 | Đạt | 23/12/2017 | 22/12/2022 | ||
26. | Cử nhân ngành Xã hội học | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/12/2018 | 07/12/2023 | ||
27. | Cử nhân ngành Tâm lý học | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/12/2018 | 07/12/2023 | ||
28. | Cử nhân ngành Lịch sử | AUN-QA | 2019 | Đạt | 09/6/2020 | 08/6/2025 | ||
6. | Khoa Luật – ĐH Quốc gia Hà Nội | 29. | Luật học | AUN-QA | 2016 | Đạt | 07/11/2015 | 06/11/2020 |
30. | Chương trình đào tạo ThS. Pháp luật về quyền con người | AUN-QA | 2017 | Đạt | 23/12/2017 | 22/12/2022 | ||
31. | Cử nhân ngành Luật Kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 02/3/2020 | 01/3/2025 | ||
7. | Trường ĐHKH XH&NV - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 32. | Cử nhân Việt Nam học | AUN-QA | 2011 | Đạt | 08/01/2012 | 07/01/2016 |
33. | Ngữ văn Anh | AUN-QA | 2013 | Đạt | 26/10/2013 | 25/10/2017 | ||
34. | Quan hệ Quốc tế | AUN-QA | 2014 | Đạt | 11/12/2015 | 10/12/2019 | ||
35. | Báo chí | AUN-QA | 2016 | Đạt | 10/5/2016 | 09/5/2020 | ||
36. | Văn học | AUN-QA | 2016 | Đạt | 14/12/2016 | 13/12/2021 | ||
37. | Công tác xã hội | AUN-QA | 2017 | Đạt | 05/11/2017 | 04/11/2022 | ||
38. | Thạc sỹ Việt Nam học | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/02/2019 | 09/02/2024 | ||
39. | Giáo dục học | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/02/2019 | 09/02/2024 | ||
40. | Thạc sỹ Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/10/2019 | 11/10/2024 | ||
8. | Trường ĐH Quốc tế - TP. Hồ Chí Minh | 41. | Khoa học máy tính | AUN-QA | 2009 | Đạt | 12/01/2010 | 11/01/2014 |
2017 | Đạt | 05/11/2017 | 04/11/2021 | |||||
42. | Công nghệ sinh học | AUN-QA | 2011 | Đạt | 08/01/2012 | 07/01/2016 | ||
2017 | Đạt | 05/01/2017 | 04/11/2021 | |||||
43. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2012 | Đạt | 14/01/2013 | 13/01/2017 | ||
2017 | Đạt | 05/01/2017 | 04/11/2021 | |||||
44. | Điện tử viễn thông | AUN-QA | 2013 | Đạt | 03/5/2013 | 02/5/2017 | ||
45. | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | AUN-QA | 2015 | Đạt | 10/5/2016 | 09/5/2019 | ||
46. | Kỹ thuật Y sinh | AUN-QA | 2015 | Đạt | 10/5/2016 | 09/5/2019 | ||
ABET | 2019 | Đạt | 30/9/2019 | 30/9/2025 | ||||
47. | Thạc sĩ Công nghệ Sinh học | AUN-QA | 2016 | Đạt | 16/02/2017 | 15/02/2022 | ||
48. | Thạc sĩ kỹ thuật hệ thống công nghiệp | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/12/2017 | 29/12/2022 | ||
49. | Công nghệ thực phẩm | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/12/2017 | 29/12/2022 | ||
50. | Tài chính Ngân hàng | AUN-QA | 2018 | Đạt | 11/11/2018 | 11/11/2023 | ||
51. | Kỹ thuật Xây dựng | AUN-QA | 2018 | Đạt | 11/11/2018 | 11/11/2023 | ||
52. | Kỹ thuật Điện tử- Truyền thong | ABET | 2019 | Đạt | 30/9/2019 | 30/9/2021 | ||
53. | Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/10/2019 | 11/10/2024 | ||
9. | Trường ĐHKH Tự nhiên - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 54. | Công nghệ thông tin | AUN-QA | 2009 | Đạt | 12/01/2010 | 11/01/2014 |
55. | Hóa học | AUN-QA | 9/2016 | Đạt | 24/12/2016 | 23/12/2020 | ||
56. | Sinh học | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/11/2017 | 29/11/2022 | ||
57. | Thạc sỹ Công nghệ Sinh học | AUN-QA | 2018 | Đạt | 12/11/2018 | 11/11/2023 | ||
58. | Công nghệ Sinh học | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/10/2019 | 11/10/2024 | ||
10. | Trường ĐH Bách khoa - TP. Hồ Chí Minh | 59. | Điện tử - Viễn thông | AUN-QA | 2009 | Đạt | 12/01/2010 | 11/01/2014 |
60. | Cơ Điện tử | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
61. | Kỹ thuật Hàng không | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
62. | Vật liệu tiên tiến | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
63. | Polime – Composite | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
64. | Viễn thông | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
65. | Hệ thống Năng lượng | CTI | 2014 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
66. | Xây dựng dân dụng và năng lượng | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
67. | Kỹ thuật Chế tạo | AUN-QA | 2011 | Đạt | 08/01/2012 | 07/01/2016 | ||
68. | Kỹ thuật xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | AUN-QA | 2013 | Đạt | 26/10/2013 | 25/10/2017 | ||
69. | Kỹ thuật Hóa học | AUN-QA | 2013 | Đạt | 26/10/2013 | 25/10/2017 | ||
70. | Khoa học máy tính | ABET | 2013 | Đạt | 2014 | 2019 | ||
71. | Kỹ thuật máy tính | ABET | 2013 | Đạt | 2014 | 2019 | ||
72. | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | AUN-QA | 2014 | Đạt | 10/11/2014 | 09/11/2018 | ||
73. | Quản lý công nghiệp | AUN-QA | 2014 | Đạt | 10/11/2014 | 09/11/2018 | ||
74. | Kỹ thuật Điện-Điện tử (CTTT) | AUN-QA | 2015 | Đạt | 23/10/2015 | 22/10/2019 | ||
75. | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | AUN-QA | 2015 | Đạt | 23/10/2015 | 22/10/2019 | ||
76. | Cơ kỹ thuật | AUN-QA | 2015 | Đạt | 23/10/2015 | 22/10/2019 | ||
77. | Điện – Điện tử (bao gồm tất cả các CTĐT của Khoa Điện-Điện tử) | AUN-QA | 9/2016 | Đạt | 24/12/2016 | 23/12/2020 | ||
78. | Kỹ thuật Môi trường | AUN-QA | 9/2016 | Đạt | 24/12/2016 | 23/12/2020 | ||
79. | Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (chuyên ngànhtư vấn quản lý quốc tế - EMBA-MCI) | FIBAA | 2009 | Đạt | 24/9/2010 | 23/9/2015 | ||
2015 | Đạt | 27/11/2015 | 26/11/2022 | |||||
80. | Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (Maastricht School of Management-MSM) | ACBSP | 2010 | Đạt | 14/11/2010 | 2020 | ||
AMBA | 2016 | Đạt | 2016 | 2018 | ||||
IACBE | 2010 | Đạt | 5/2010 | 2017 | ||||
81. | Kỹ thuật xây dựng | AUN-QA | 2017 | Đạt | 05/10/2017 | 04/10/2022 | ||
82. | Kỹ thuật nhiệt | AUN-QA | 2018 | Đạt | 25/01/2018 | 24/01/2023 | ||
83. | Thạc sỹ Kỹ thuật Điện tử Viễn thong | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/10/2019 | 11/10/2024 | ||
11. | Trường ĐH Kinh tế Luật- TP. Hồ Chí Minh | 84. | Tài chính Ngân hàng | AUN-QA | 2014 | Đạt | 11/12/2015 | 10/12/2019 |
85. | Kinh tế đối ngoại | AUN-QA | 2014 | Đạt | 11/12/2015 | 10/12/2019 | ||
86. | Kinh tế học | AUN-QA | 2016 | Đạt | 10/5/2016 | 09/5/2020 | ||
87. | Kế toán | AUN-QA | 2016 | Đạt | 07/4/2017 | 06/4/2021 | ||
88. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2018 | Đạt | 25/01/2018 | 24/01/2023 | ||
89. | Luật dân sự | AUN-QA | 2018 | Đạt | 25/01/2018 | 24/01/2023 | ||
90. | Kinh tế và Quản lý công | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/02/2019 | 09/02/2023 | ||
12. | Trường ĐH Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 91. | Hệ thống thông tin | AUN-QA | 2016 | Đạt | 16/02/2017 | 15/02/2021 |
92. | Truyền thông và mạng máy tính | AUN-QA | 2018 | Đạt | 25/01/2018 | 24/01/2023 | ||
93. | Khoa học Máy tính | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/02/2019 | 09/02/2024 | ||
13. | Trường ĐH Kinh tế TP. Hồ Chí Minh | 94. | Ngân hàng – Tài chính | AUN-QA | 2013 | Đạt | 12/7/2013 | 11/7/2017 |
95. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2016 | Đạt | 16/7/2016 | 15/7/2020 | ||
96. | Kế toán | AUN-QA | 2016 | Đạt | 16/7/2016 | 15/7/2020 | ||
97. | Kinh doanh quốc tế (chương trình tiếng Anh) | FIBAA | 2017 | Đạt | 15/9/2017 | 14/9/2022 | ||
98. | Kinh doanh (chương trình tiếng Anh) | FIBAA | 2017 | Đạt | 15/9/2017 | 14/9/2022 | ||
99. | Thạc sĩ ngành Kinh doanh (chương trình tiếng Anh) | FIBAA | 2017 | Đạt | 15/9/2017 | 14/9/2022 | ||
100. | Thạc sĩ ngành Kinh tế phát triển (cao học Việt Nam – Hà Lan chương trình tiếng Anh) | FIBAA | 2017 | Đạt | 15/9/2017 | 14/9/2022 | ||
101. | Ngân hàng | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/6/2019 | 29/6/2024 | ||
102. | Tài chính doanh nghiệp | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/6/2019 | 29/6/2024 | ||
103. | Tài chính công | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/6/2019 | 29/6/2024 | ||
104. | Kinh tế đầu tư | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/6/2019 | 29/6/2024 | ||
14. | Trường ĐH Bách khoa – | 105. | Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật cơ khí – chuyên ngành Sản xuất tự động | CTI | 2004 | Đạt | 02/3/2004 | 2009-2010 |
CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
106. | Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật điện – chuyên ngành Tin học công nghiệp | CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
107. | Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Công nghệ thông tin – chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm | CTI ENAEE | 2014 | Đạt | 2014 | 19/02/2016 | ||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
108. | Chương trình tiên tiên ngành Điện tử-Viễn thông (ECE) | AUN-QA | 2016 | Đạt | 14/11/2016 | 13/11/2020 | ||
109. | Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng (ES) | AUN-QA | 2016 | Đạt | 14/11/2016 | 13/11/2020 | ||
110. | CTĐT Công nghệ Thông tin | AUN-QA | 2018 | Đạt | 5/5/2018 | 4/5/2023 | ||
111. | CTĐT Kỹ thuật Điện – Điện tử | AUN-QA | 2018 | Đạt | 5/5/2018 | 4/5/2023 | ||
112. | Kỹ thuật Dầu khí | AUN-QA | 2018 | Đạt | 5/5/2018 | 4/5/2023 | ||
113. | Điện tử - Viễn thong | AUN-QA | 2018 | Đạt | 5/5/2018 | 4/5/2023 | ||
114. | Kiến trúc | AUN-QA | 2018 | Đạt | 11/11/2018 | 10/11/2023 | ||
115. | Kinh tế xây dựng | AUN-QA | 2018 | Đạt | 11/11/2018 | 10/11/2023 | ||
116. | Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông | AUN-QA | 2018 | Đạt | 11/11/2018 | 10/11/2023 | ||
117. | Kỹ thuật cơ khí – Chuyên ngành Cơ khí Động lực | AUN-QA | 2020 | Đạt | 30/11/2020 | 29/11/2025 | ||
118. | Kỹ thuật Cơ điện tử | AUN-QA | 2020 | Đạt | 30/11/2020 | 29/11/2025 | ||
119. | Kỹ thuật Công trình Xây dựng | AUN-QA | 2020 | Đạt | 30/11/2020 | 29/11/2025 | ||
120. | Công nghệ thực phẩm | AUN-QA | 2020 | Đạt | 30/11/2020 | 29/11/2025 | ||
15. | Trường ĐH Bách khoa Hà Nội | 121. | Tin học công nghiệp | CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 |
3/2016 | Đạt | 26/01/2017 | 31/8/2022 | |||||
122. | Hệ thống thông tin và truyền thông | CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||
3/2016 | Đạt | 26/01/2017 | 31/8/2022 | |||||
123. | Cơ khí hàng không | CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||
3/2016 | Đạt | 26/01/2017 | 31/8/2022 | |||||
124. | Truyền thông và mạng máy tính | AUN-QA | 2013 | Đạt | 06/5/2013 | 05/5/2017 | ||
125. | Chương trình tiên tiến cơ điện tử | AUN-QA | 7/2017 | Đạt | 06/8/2017 | 05/8/2022 | ||
126. | Chương trình tiên tiến kỹ thuật y sinh | AUN-QA | 7/2017 | Đạt | 06/8/2017 | 05/8/2022 | ||
127. | Chương trình tiên tiến khoa học và kỹ thuật vật liệu | AUN-QA | 7/2017 | Đạt | 06/8/2017 | 05/8/2022 | ||
128. | Kỹ thuật cơ điện tử | AUN-QA | 10/2017 | Đạt | 12/11/2017 | 11/11/2022 | ||
129. | Kỹ thuật điện tử truyền thông | AUN-QA | 10/2017 | Đạt | 12/11/2017 | 11/11/2022 | ||
130. | Kỹ thuật Hóa học | AUN-QA | 10/2017 | Đạt | 12/11/2017 | 11/11/2022 | ||
131. | Khoa học và kỹ thuật vật liệu | AUN-QA | 10/2017 | Đạt | 12/11/2017 | 11/11/2022 | ||
132. | Kỹ thuật Điện | AUN-QA | 6/2019 | Đạt | 27/3/2020 | 26/3/2025 | ||
133. | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | AUN-QA | 6/2019 | Đạt | 27/3/2020 | 26/3/2025 | ||
134. | Kỹ thuật Cơ khí động lực | AUN-QA | 6/2019 | Đạt | 27/3/2020 | 26/3/2025 | ||
135. | Kỹ thuật Sinh học | AUN-QA | 6/2019 | Đạt | 27/3/2020 | 26/3/2025 | ||
16. | Trường ĐH Xây dựng | 136. | Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Cơ sở hạ tầng giao thông | CTI | 2004 | Đạt | 02/3/2004 | 2009-2010 |
CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
137. | Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Kỹ thuật đô thị | CTI | 2004 | Đạt | 02/3/2004 | 2009-2010 | ||
CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
138. | Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Xây dựng công trình thuỷ | CTI | 2004 | Đạt | 02/3/2004 | 2009-2010 | ||
CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
Trường ĐH Cần Thơ | 139. | Kinh tế nông nghiệp | AUN-QA | 2013 | Đạt | 15/7/2013 | 14/7/2017 | |
140. | CTTT Nuôi trồng thủy sản | AUN-QA | 2014 | Đạt | 15/11/2014 | 14/11/2018 | ||
141. | CTTT Công nghệ sinh học | AUN-QA | 2014 | Đạt | 15/11/2014 | 14/11/2018 | ||
142. | Kinh doanh Quốc tế | AUN-QA | 2018 | Đạt | 27/8/2018 | 27/8/2023 | ||
143. | Công nghệ Thông tin | AUN-QA | 2018 | Đạt | 27/8/2018 | 27/8/2023 | ||
144. | Kỹ thuật Phần mềm | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/4/2021 | 24/4/2026 | ||
145. | Mạng Máy tính và Truyền thông dữ liệu | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/4/2021 | 24/4/2026 | ||
146. | Kỹ thuật Cơ Điện tử | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/4/2021 | 24/4/2026 | ||
147. | Sư phạm Toán | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/4/2021 | 24/4/2026 | ||
17. | Trường ĐH FPT | 148. | Quản trị kinh doanh | ACBSP | 2019 | Đạt | 21/11/2019 | 20/11/2029 |
18. | Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | 149. | Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử | AUN-QA | 3/2016 | Đạt | 17/4/2016 | 16/4/2020 |
150. | Công nghệ kỹ thuật Cơ - Điện tử | AUN-QA | 3/2016 | Đạt | 17/4/2016 | 16/4/2020 | ||
151. | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | AUN-QA | 3/2016 | Đạt | 17/4/2016 | 16/4/2020 | ||
152. | Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng | AUN-QA | 12/2016 | Đạt | 04/4/2017 | 03/4/2022 | ||
153. | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - truyền thông | AUN-QA | 11/2017 | Đạt | 09/12/2017 | 08/12/2022 | ||
154. | Công nghệ Chế tạo máy | AUN-QA | 11/2017 | Đạt | 09/12/2017 | 08/12/2022 | ||
155. | Công nghệ kỹ thuật Nhiệt | AUN-QA | 11/2017 | Đạt | 09/12/2017 | 08/12/2022 | ||
156. | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | AUN-QA | 11/2017 | Đạt | 09/12/2017 | 08/12/2022 | ||
157. | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | AUN-QA | 12/2018 | Đạt | 12/01/2019 | 11/01/2024 | ||
158. | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | AUN-QA | 12/2018 | Đạt | 12/01/2019 | 11/01/2024 | ||
159. | Quản lý công nghiệp | AUN-QA | 12/2018 | Đạt | 12/01/2019 | 11/01/2024 | ||
160. | Công nghệ May | AUN-QA | 11/2019 | Đạt | 14/12/2019 | 13/12/2024 | ||
161. | Công nghệ Thông tin | AUN-QA | 11/2019 | Đạt | 14/12/2019 | 13/12/2024 | ||
162. | Công nghệ kỹ thuật in | AUN-QA | 11/2019 | Đạt | 14/12/2019 | 13/12/2024 | ||
19. | Trường ĐH Y tế Công cộng | 163. | Thạc sỹ Y tế công cộng | AUN-QA | 2016 | Đạt | 22/3/2016 | 21/3/2020 |
164. | Thạc sỹ Quản lý bệnh viện | AUN-QA | 2016 | Đạt | 24/01/2017 | 23/01/2021 | ||
165. | Cử nhân Y tế công cộng | AUN-QA | 2017 | Đạt | 23/02/2018 | 22/02/2023 | ||
20. | Trường ĐH Hoa Sen | 166. | Marketing | ACBSP | 2015 | Đạt | 19/11/2015 | 15/9/2025 (Đến 15/9/2019 phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện và có báo cáo ĐBCL 2 năm 1 lần) |
167. | Quản trị kinh doanh | ACBSP | 2015 | Đạt | 19/11/2015 | |||
168. | Quản trị nhân lực | ACBSP | 2015 | Đạt | 19/11/2015 | |||
169. | Kế toán | ACBSP | 2015 | Đạt | 19/11/2015 | |||
170. | Tài chính – Ngân hàng | ACBSP | 2015 | Đạt | 19/11/2015 | |||
171. | Quản trị khách sạn | AUN-QA | 2019 | Đạt | 04/5/2019 | 03/5/2024 | ||
172. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 04/5/2019 | 03/5/2024 | ||
21. | Trường ĐH Thủy lợi | 173. | Kỹ thuật xây dựng | AUN-QA | 2017 | Đạt | 16/02/2018 | 15/02/2023 |
174. | Kỹ thuật tài nguyên nước | AUN-QA | 2017 | Đạt | 16/02/2018 | 15/02/2023 | ||
22. | Trường ĐH Khoa học và Công nghệ Hà Nội | 175. | Chương trình cử nhân khoa học và công nghệ | HCERES | 2016 | Đạt | 20/3/2017 | 20/3/2022 |
23. | Trường ĐH Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh (IUH) | 176. | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/7/2018 | 07/7/2023 |
177. | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/7/2018 | 07/7/2023 | ||
178. | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/7/2018 | 07/7/2023 | ||
179. | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/7/2018 | 07/7/2023 | ||
180. | Kế toán | AUN-QA | 2019 | Đạt | 08/9/2019 | 07/9/2024 | ||
181. | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | AUN-QA | 2019 | Đạt | 08/9/2019 | 07/9/2024 | ||
182. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 08/9/2019 | 07/9/2024 | ||
183. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 08/9/2019 | 07/9/2024 | ||
24. | Trường ĐH Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh | 184. | Thú y | AUN-QA | 2017 | Đạt | 07/01/2018 | 06/01/2023 |
185. | Công nghệ Thực phẩm | AUN-QA | 2017 | Đạt | 07/01/2018 | 06/01/2023 | ||
25. | Trường ĐH Ngoại thương | 186. | Chương trình chất lượng cao Kinh tế đối ngoại | AUN-QA | 2019 | Đạt | 18/02/2019 | 17/02/2024 |
187. | Chương trình chất lượng cao Quản trị kinh doanh quốc tế | AUN-QA | 2019 | Đạt | 18/02/2019 | 17/02/2024 | ||
188. | Chương trình chất lượng cao Ngân hàng và tài chính quốc tế | AUN-QA | 2019 | Đạt | 18/02/2019 | 17/02/2024 | ||
189. | Chương trình chất lượng cao Kinh tế quốc tế | AUN-QA | 2019 | Đạt | 18/02/2019 | 17/02/2024 | ||
26. | Trường ĐH Duy Tân | 190. | Kỹ thuật Mạng | ABET | 2018 | Đạt | 8/2019 | 30/9/2025 |
191. | Hệ thống Thông tin Quản lý | ABET | 2018 | Đạt | 8/2019 | 30/9/2025 | ||
192. | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ABET | 2019 | Đạt | 8/2020 | 30/9/2026 | ||
27 | Trường ĐH Kinh tế – ĐH Đà Nẵng | 193. | Quản trị Kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/3/2019 | 19/3/2024 |
194. | Kế toán | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/3/2019 | 19/3/2024 | ||
195. | Kiểm toán | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/11/2019 | 09/11/2024 | ||
196. | Kinh doanh quốc tế | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/11/2019 | 09/11/2024 | ||
197. | Marketing | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/11/2019 | 09/11/2024 | ||
28 | Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng | 198. | Quốc tế học | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/3/2019 | 19/3/2024 |
199. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/11/2019 | 09/11/2024 | ||
29 | Trường Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng | 200. | Sư phạm Vật lý | AUN-QA | 2018 | Đạt | 20/12/2019 | 19/12/2024 |
30 | Trường ĐH Tôn Đức Thắng | 201. | Kỹ thuật điện tử - Viễn thông | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/7/2019 | 19/7/2024 |
202. | Khoa học môi trường | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/7/2019 | 19/7/2024 | ||
203. | Kỹ thuật phần mềm | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/7/2019 | 19/7/2024 | ||
204. | Tài chính Ngân hàng | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/7/2019 | 19/7/2024 | ||
31 | Trường ĐH Trà Vinh | 205. | Quản trị kinh doanh | FIBAA | 2019 | Đạt | 22/11/2019 | 22/11/2024 |
206. | Kinh tế | FIBAA | 2019 | Đạt | 22/11/2019 | 22/11/2024 | ||
207. | Tài chính Ngân hàng | FIBAA | 2019 | Đạt | 22/11/2019 | 22/11/2024 | ||
208. | Kế toán | FIBAA | 2019 | Đạt | 22/11/2019 | 22/11/2024 | ||
209. | Thủy sản | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/11/2019 | 29/11/2024 | ||
210. | Thú y | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/11/2019 | 29/11/2024 | ||
32. | Trường ĐH Quốc tế Sài Gòn | 211. | Quản trị kinh doanh | IACBE | 2019 | Đạt | 30/3/2020 | 30/4/2027 |
33. | Trường ĐH Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh | 212. | Cử nhân ngành Tài chính | AUN-QA | 2019 | Đạt | 25/5/2019 | 24/5/2024 |
213. | Cử nhân ngành Ngân hàng | AUN-QA | 2019 | Đạt | 25/5/2019 | 24/5/2024 | ||
34. | Trường ĐH Nguyễn Tất Thành | 214. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 13/10/2019 | 12/10/2024 |
215. | Tài chính Ngân hàng | AUN-QA | 2019 | Đạt | 13/10/2019 | 12/10/2024 | ||
216. | Công nghệ thông tin | AUN-QA | 2019 | Đạt | 13/10/2019 | 12/10/2024 | ||
217. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 13/10/2019 | 12/10/2024 | ||
35 | Trường ĐH Thủ Dầu Một | 218. | Kỹ thuật điện | AUN-QA | 2019 | Đạt | 19/01/2020 | 18/01/2025 |
219. | Kỹ thuật phần mềm | AUN-QA | 2019 | Đạt | 19/01/2020 | 18/01/2025 | ||
220. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 19/01/2020 | 18/01/2025 | ||
221. | Hóa học | AUN-QA | 2019 | Đạt | 19/01/2020 | 18/01/2025 | ||
36 | Trường ĐH Việt Đức | 222. | Kỹ thuật Điện và Máy tính | ASIIN | 2019 | Đạt | 13/01/2020 | 30/9/2025 |
223. | Tính toán kỹ thuật và Mô phỏng trên máy tính | ASIIN | 2019 | Đạt | 13/01/2020 | 30/9/2025 | ||
224. | Cơ điện tử và Công nghệ cảm biến | ASIIN | 2019 | Đạt | 13/01/2020 | 30/9/2025 | ||
37 | Trường ĐH Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 225. | Y khoa | AUN-QA | 2021 | Đạt | 28/7/2021 | 27/7/2026 |
226. | Dược học | AUN-QA | 2021 | Đạt | 28/7/2021 | 27/7/2026 | ||
38 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 227. | Khoa học cây trồng tiên tiến | AUN-QA | 2018 | Đạt | 23/4/2018 | 22/4/2023 |
228. | Quản trị kinh doanh nông nghiệp tiên tiến | AUN-QA | 2018 | Đạt | 23/4/2018 | 22/4/2023 | ||
39 | Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh | 229. | Thạc sĩ Kinh tế | FIBAA | 2021 | Đạt | 28/5/2021 | 27/5/2026 |
230. | Thạc sĩ Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh | FIBAA | 2021 | Đạt | 28/5/2021 | 27/5/2026 | ||
231. | Thạc sĩ Quản trị kinh doanh | FIBAA | 2021 | Đạt | 28/5/2021 | 27/5/2026 | ||
232. | Thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng | FIBAA | 2021 | Đạt | 28/5/2021 | 27/5/2026 | ||
40 | Trường Đại học Kinh tế - | 233. | Tài chính doanh nghiệp | AUN-QA | 2021 | Đạt | 27/9/2021 | 26/9/2026 |
234. | Ngân hàng | AUN-QA | 2021 | Đạt | 27/9/2021 | 26/9/2026 | ||
235. | Quản trị khách sạn | AUN-QA | 2021 | Đạt | 27/9/2021 | 26/9/2026 | ||
41 | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 236. | Sư phạm tiếng Anh | AUN-QA | 2021 | Đạt | 27/9/2021 | 26/9/2026 |