Cập nhật hướng dẫn giải đề môn tiếng Anh tốt nghiệp THPT 2023

29/06/2023, 16:10
Theo dõi Giáo dục Thủ đô trên

Tiếng Anh là một trong 7 ngoại ngữ được tổ chức thi tại kỳ thi tốt nghiệp THPT. Đây cũng là môn ngoại ngữ có số lượng thí sinh dự thi đông nhất so với các môn ngoại ngữ còn lại.

Thí sinh kết thúc kỳ thi tốt nghiệp THPT với bài thi môn ngoại ngữ bằng hình thức thi trắc nghiệm trong thời gian 60 phút.

Cập nhật hướng dẫn giải đề môn tiếng Anh tốt nghiệp THPT 2023 - 1

Cập nhật hướng dẫn giải đề môn tiếng Anh tốt nghiệp THPT 2023 - 2

Cập nhật hướng dẫn giải đề môn tiếng Anh tốt nghiệp THPT 2023 - 3

Cập nhật hướng dẫn giải đề môn tiếng Anh tốt nghiệp THPT 2023 - 4

Đề thi tiếng Anh tốt nghiệp 2023

GỢI Ý GIẢI ĐỀ

Tiếng Anh - Mã 401 - Tuyensinh247.com

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.D12.A13.B14.C15.C16.D17.C18.D19.B20.A
21.D22.B23.A24.D25.A26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.42.43.44.45.46.47.48.49.50.

Tiếng Anh - Mã 402 - Tuyensinh247.com

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.42.43.44.45.46.47.48.49.50.

Tiếng Anh - Mã 403 - Tuyensinh247.com

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.42.43.44.45.46.47.48.49.50.

Tiếng Anh - Mã 404 - Tuyensinh247.com

1.C2.D3.B4.B5.D6.B7.C8.B9.C10.D
11.D12.B13.A14.C15.C16.C17.B18.B19.B20.A
21.C22.A23.D24.C25.C26.C27.A28.D29.B30.C
31.B32.A33.B34.D35.D36.A37.D38.A39.C40.C
41.A42.D43.D44. D45.A46.D47.C48.A49.D50.D

Tiếng Anh - Mã 405 - Tuyensinh247.com

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.42.43.44.45.46.47.48.49.50.

Tiếng Anh - Mã 406 - Tuyensinh247.com

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.42.43.44.45.46.47.48.49.50.

Tiếng Anh - Mã 407 - Tuyensinh247.com

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.42.43.44.45.46.47.48.49.50.

Tiếng Anh - Mã 408 - Tuyensinh247.com

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.42.43.44.45.46.47.48.49.50.

Tiếng Anh - Mã 409 - Tuyensinh247.com

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.42.43.44.45.46.47.48.49.50.

Tiếng Anh - Mã 410 - Tuyensinh247.com

1.2.3.4.5.C6.D7.D8.C9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.B27.C28.C29.30.
31.32.C33.A34.A35.36.37.38.39.B40.A
41.B42.A43.B44.45.46.47.48.49.50.

Tiếng Anh - Mã 411 - Tuyensinh247.com

1.2.3.4.5.6.7.8.9.B10.A
11.D12.C13.A14.D15.D16.B17.D18.D19.C20.D
21.A22.D23.D24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.42.43.44.45.46.47.48.49.50.

Tiếng Anh - Mã 412 - Tuyensinh247.com

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.42.43.44.45.46.47.48.49.50.

Tiếng Anh - Mã 413 - Tuyensinh247.com

1.C2.D3.B4.B5.A6.B7.C8.A9.A10.C
11.B12.C13.D14.A15.D16.D17.B18.D19.C20.A
21.C22. D23. B24. C25. A26. A27. C28. D29.D30.D
31.B32.C33.B34.A35.D36.B37.A38.C39.D40.A
41.B42.A43.B44.C45.B46.C47.B48.D49.C50.D

Tiếng Anh - Mã 414 - Tuyensinh247.com

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.42.43.44.45.46.47.48.49.50.

Tiếng Anh - Mã 415 - Tuyensinh247.com

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.42.43.44.45.46.47.48.49.50.

Tiếng Anh - Mã 416 - Tuyensinh247.com

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.42.43.44.45.46.47.48.49.50.

Tiếng Anh - Mã 417 - Tuyensinh247.com

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.42.43.44.45.46.47.48.49.50.

Tiếng Anh - Mã 418 - Tuyensinh247.com

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.42.43.44.45.46.47.48.49.50.

Tiếng Anh - Mã 419 - Tuyensinh247.com

1.2.3.4.5.6.7.B8.A9.A10.B
11.B12.A13.D14.B15.C16.D17.D18.C19.C20.B
21.B22.A23.A24.D25.B26.A27.B28.B29.A30.D
31.B32.A33.D34.A35.A36.37.38.39.40.
41.42.43.A44. D45.D46.47.48.49.D50.D

Tiếng Anh - Mã 420 - Tuyensinh247.com

1.2.3.4.5.6.7.C8.A9.C10.A
11.D12.A13.C14.A15.C16.D17.B18.C19.A20.D
21.C22.D23.B24.C25.C26.A27.B28.B29.A30.D
31.C32.B33.A34.B35.A36.37.38.39.40.
41.42.43.B44. D45.D46.47.48.49.D50.D

Tiếng Anh - Mã 421 - Tuyensinh247.com

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.42.43.44.45.46.47.48.49.50.

Tiếng Anh - Mã 422 - Tuyensinh247.com

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.42.43.44.45.46.47.48.49.50.

Tiếng Anh - Mã 423 - Tuyensinh247.com

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.42.43.44.45.46.47.48.49.50.

Tiếng Anh - Mã 424 - Tuyensinh247.com

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.42.43.44.45.46.47.48.49.50.

Tiếp tục cập nhật...

Bài liên quan

(0) Bình luận
Nổi bật Giáo dục thủ đô
Đừng bỏ lỡ
Mới nhất
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO
Cập nhật hướng dẫn giải đề môn tiếng Anh tốt nghiệp THPT 2023