Chè Thái Nguyên không chỉ là sản phẩm nông nghiệp chủ lực mà còn là biểu tượng văn hóa đặc sắc của vùng đất Trung du.
Thái Nguyên từ lâu đã nổi tiếng là “thủ phủ chè” của cả nước, không chỉ bởi sản lượng và chất lượng chè, mà còn bởi một kho tàng văn hóa trà phong phú và đặc sắc.
Trong những năm gần đây, tỉnh Thái Nguyên đang từng bước đưa cây chè vượt ra khỏi phạm vi nông nghiệp đơn thuần, trở thành trung tâm trong mô hình phát triển văn hóa nông nghiệp du lịch.
Không chỉ là cây trồng mang lại giá trị kinh tế, cây chè ở Thái Nguyên còn gắn bó máu thịt với đời sống tinh thần của người dân nơi đây. Nghệ thuật pha trà, mời trà và thưởng trà đã ăn sâu vào nếp sống và trở thành một phần không thể thiếu trong sinh hoạt cộng đồng. Những câu chuyện bên chén trà, và sự tôn trọng trong từng cử chỉ mời trà đã hình thành nên một “văn hóa trà” đặc trưng.
Từ năm 2011 đến nay, Thái Nguyên đã tổ chức thành công 5 kỳ Festival Trà quốc tế, thu hút hàng nghìn du khách trong nước và quốc tế. Không chỉ là dịp quảng bá thương hiệu chè Thái Nguyên, các kỳ lễ hội này còn là không gian giao lưu văn hóa, trình diễn nghệ thuật pha trà, thi hái chè, thi người đẹp xứ trà, và các hoạt động xúc tiến thương mại, đầu tư.
Song song với đó, nhiều sự kiện văn hóa du lịch quy mô vừa và nhỏ cũng được tổ chức thường xuyên tại các vùng chè như Tân Cương, Đại Từ, Phú Lương… Từ đây, cây chè không chỉ đem lại giá trị kinh tế mà còn là cầu nối văn hóa, góp phần khẳng định bản sắc riêng của địa phương.
Với định hướng phát triển sản phẩm du lịch gắn với cây chè, Thái Nguyên đã và đang đầu tư vào các không gian văn hóa trà. Tiêu biểu là "Không gian trà Tân Cương", nơi du khách có thể tham quan quy trình làm trà, trải nghiệm pha trà và thưởng thức những chén trà đặc sản ngay tại vùng nguyên liệu. Bảo tàng Văn hóa các dân tộc Việt Nam cũng có nhiều khu trưng bày về văn hóa trà, tạo thêm điểm nhấn cho du khách khi đến Thái Nguyên.
Nhiều làng nghề truyền thống, hợp tác xã sản xuất chè cũng tích cực tham gia vào việc xây dựng mô hình du lịch cộng đồng, du lịch trải nghiệm. Các hoạt động như hái chè, sao chè thủ công, học pha trà, nghe kể chuyện về cây chè đã trở thành sản phẩm du lịch hấp dẫn, đặc biệt đối với khách quốc tế và giới trẻ yêu thích trải nghiệm văn hóa bản địa.
Một số mô hình tiêu biểu đã bước đầu thành công trong việc kết hợp sản xuất và phát triển các sản phẩm du lịch gắn với đời sống văn hóa bản địa, như trải nghiệm canh tác chè cùng người dân tộc thiểu số, phát triển du lịch địa phương, qua đó, kéo dài thời gian lưu trú của du khách, đồng thời góp phần nâng cao thu nhập cho cộng đồng dân cư vùng chè.
Song song với phát triển du lịch, Thái Nguyên cũng chú trọng nâng tầm sản phẩm chè bằng các chính sách đồng bộ như: Ứng dụng công nghệ cao vào sản xuất, xây dựng vùng chè hữu cơ, truy xuất nguồn gốc sản phẩm, phát triển chỉ dẫn địa lý và hệ thống thương hiệu chè đạt chuẩn OCOP từ 3 sao trở lên.
Ông Dương Sơn Hà, Phó Giám đốc Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Thái Nguyên cho biết: “Chúng tôi đang tập trung phát triển chuỗi liên kết chè, khuyến khích doanh nghiệp đầu tư sâu vào khâu chế biến, bao bì và marketing (tiếp thị). Việc quảng bá hình ảnh vùng chè cũng được triển khai rộng khắp nhằm tăng giá trị sản phẩm và sức cạnh tranh trên thị trường.”
Một trong những yếu tố then chốt để phát triển chè bền vững là nguồn nhân lực. Tỉnh Thái Nguyên đang tích cực triển khai các chương trình đào tạo người trồng chè, nghệ nhân trà, cán bộ quản lý và hướng dẫn viên du lịch chuyên biệt về chè.
Công tác giáo dục cộng đồng cũng được đẩy mạnh thông qua các hoạt động lễ hội, truyền thông và lồng ghép nội dung bảo tồn văn hóa trà trong trường học. Điều này không chỉ giúp giữ gìn giá trị văn hóa mà còn tạo điều kiện để thế hệ trẻ hiểu, yêu và tiếp nối di sản quý báu của quê hương.
Chè Thái Nguyên đã, đang và sẽ tiếp tục là biểu tượng của vùng đất Trung du giàu truyền thống. Việc định vị cây chè như một phần của di sản văn hóa, đồng thời là đòn bẩy phát triển du lịch, không chỉ góp phần tăng trưởng kinh tế mà còn lan tỏa giá trị văn hóa Việt Nam ra thế giới.