'Copycat layoffs' là ý tưởng tồi trong thời kỳ khủng hoảng

12/03/2023, 07:00
Theo dõi Giáo dục Thủ đô trên

Một giáo sư Đại học Stanford chỉ trích "copycat layoffs" và cho rằng đây là hành động không cần thiết.

Copycat layoffs la gi anh 1

Copycat layoffs /ˈkɒp.i.kæt ˈleɪ.ɒfs/ (danh từ): Sa thải bắt chước

Định nghĩa:

Copycat layoffs là thuật ngữ được giáo sư Đại học Stanford Jeffrey Pfeffer đặt ra vào cuối năm 2022 để nói về việc các công ty đang bị ảnh hưởng lẫn nhau khi cắt giảm nhân sự.

Theo giáo sư Pfeffer, khi các giám đốc điều hành nhìn thấy đối tác tại các công ty khác thực hiện cắt giảm, họ sẽ làm theo một cách máy móc. Ông lấy ví dụ trong thời kỳ tuyển dụng ồ ạt, các công ty bắt chước lẫn nhau để tuyển một lượng lớn nhân viên. Sau đó, khi một công ty thực hiện sa thải hàng loạt, các công ty khác cũng nhanh chóng làm theo.

"Việc sa thải nhân viên trong ngành công nghệ là một ví dụ cơ bản về 'sự lây lan xã hội'. Sa thải nhân viên là kết quả của hành vi bắt chước và không dựa trên những vấn đề cụ thể", giáo sư Pfeffer nói với Stanford News, đồng thời cho rằng sa thải bắt chước là việc không cần thiết.

Chỉ sau 2 tháng, copycat layoffs trở thành thuật ngữ thông dụng ở nơi làm việc. Kathryn Minshew, Giám đốc điều hành của nền tảng tìm kiếm việc làm The Muse, nhận định khi nhiều công ty trong cùng một ngành đưa ra quyết định giống nhau trong khoảng thời gian ngắn, chắc chắn họ đang bị ảnh hưởng lẫn nhau. Việc sa thải hàng loạt nhân viên chính là một ví dụ.

Đối với nhân viên - những người bị sa thải - sa thải bắt chước để lại tác động rất nặng nề. Trong một bài viết trên Harvard Business Review, nhà kinh tế học Sandra sucher cho biết những người bị sa thải thường phải mất trung bình 2 năm đề phục hồi sau "chấn thương tâm lý do mất việc làm". Với các nhân viên này, nguy cơ trầm cảm tăng gấp đôi, nguy cơ tự tử tăng 1,3-3 lần, nguy cơ lạm dụng chất kích thích tăng 4 lần.

Ứng dụng của copycat layoffs trong tiếng Anh:

- Large-scale copycat layoffs are easier to carry out and better received by employees than selective or strategic layoffs.

Dịch: Sa thải bắt chước quy mô lớn dễ thực hiện hơn và dễ được nhân viên đón nhận hơn so với sa thải có chọn lọc hoặc sa thải theo chiến lược.

- A growing number of companies have copycat layoffs in the midst of the challenging economic environment.

Dịch: Ngày càng có nhiều công ty thực hiện sa thải bắt chước giữa môi trường kinh tế đầy thách thức.

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Mỗi ngày 1 từ - series này giúp bạn học các từ tiếng Anh dễ dàng hơn kết hợp với các ví dụ thông dụng, được sử dụng hằng ngày trên các phương tiện truyền thông.

That vong khi biet nghe si yeu thich la 'nepotism baby' hinh anh

Thất vọng khi biết nghệ sĩ yêu thích là 'nepotism baby'

0

Khán giả bày tỏ sự thất vọng, thậm chí ghen tị khi biết nghệ sĩ mình thích được hưởng lợi từ danh tiếng và tiền tài của cha mẹ.

Su ky la cua 'Havana syndrome' hinh anh

Sự kỳ lạ của 'Havana syndrome'

0

Thuốc diệt muỗi, vũ khí năng lượng từng được cho là nguyên nhân gây ra Havana syndrome nhưng đã bị các nghiên cứu mới nhất bác bỏ.

Cabin fever - can benh cua nhung nguoi phai o nha qua lau hinh anh

Cabin fever - căn bệnh của những người phải ở nhà quá lâu

0

Sốt cabin khiến bạn cô đơn, lo lắng, tâm trạng xuống dốc, giấc ngủ cũng bị đảo lộn.

Su nguy hiem cua 'intrusive thoughts' dang lan truyen tren TikTok hinh anh

Sự nguy hiểm của 'intrusive thoughts' đang lan truyền trên TikTok

0

Hiểu sai về intrusive thoughts có thể dẫn đến nguy cơ bình thường hóa những hành vi nguy hiểm và ai cũng có thể làm theo.

Bài liên quan

(0) Bình luận
Nổi bật Giáo dục thủ đô
Đừng bỏ lỡ
Mới nhất
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO
'Copycat layoffs' là ý tưởng tồi trong thời kỳ khủng hoảng