Quan niệm sai lầm về người không hứng thú với tình dục
Một số người nhận ra bản thân là asexual sau một hoặc nhiều lần trải nghiệm tình dục.
Suy thoái kinh tế, lạm phát là những thủ phạm khiến tình trạng làm việc trong oán hận gia tăng. Đại từ chức và âm thầm nghỉ việc cũng làm tình trạng này trầm trọng hơn. Lý do là khi đồng nghiệp rời đi, những người ở lại phải làm nhiều việc hơn nhưng lương không tăng, sếp cũng đối xử bất công hoặc đánh giá họ thấp hơn trước.
Ứng dụng của resenteeism trong tiếng Anh:
- Resenteeism can spread negative feelings through a workplace
Dịch: Làm việc trong oán giận có thể lan truyền cảm xúc tiêu cực ở nơi làm việc.
- Communication is essential for dealing with instances of resenteeism.
Dịch: Giao tiếp là điều cần thiết để giải quyết các trường hợp làm việc trong oán giận.
Mỗi ngày 1 từ - series này giúp bạn học các từ tiếng Anh dễ dàng hơn kết hợp với các ví dụ thông dụng, được sử dụng hằng ngày trên các phương tiện truyền thông.
Quan niệm sai lầm về người không hứng thú với tình dục Một số người nhận ra bản thân là asexual sau một hoặc nhiều lần trải nghiệm tình dục. Sự gia tăng của 'frolleague' ở nơi làm việc Nhiều người coi trọng tình bạn với đồng nghiệp và nói rằng đồng nghiệp đã giúp họ vượt qua những khó khăn ban đầu khi làm việc. Sự khác biệt giữa childless và childfree Childless và childfree đều được dùng để mô tả những người phụ nữ hoặc gia đình không có con nhưng với hàm ý, hoàn cảnh khác nhau. Cú sốc của những nhân viên mới nhảy việc Nhiều nhân viên bị sốc khi nhảy việc và có ý định tìm việc mới hoặc quay lại công việc cũ.