Đại từ chức khiến nhiều người làm việc trong oán giận

18/03/2023, 07:00
Theo dõi Giáo dục Thủ đô trên

Khi đồng nghiệp rời đi, những người ở lại phải làm nhiều việc hơn nhưng lương không tăng. Điều đó khiến họ làm việc với tâm trạng tiêu cực.

Resenteeism la gi anh 1

Resenteeism /rə.zənˈtiː.ɪzm/ (danh từ): (Tạm dịch) Làm việc trong oán giận

Định nghĩa:

Resenteeism là một thuật ngữ mới được dùng ở nơi làm việc để nói về cảm giác lo lắng, chán chường và oán giận của người lao động. Có thể, họ lo lắng về chi phí sinh hoạt, sự đảm bảo trong công việc hoặc thiếu các thay thế thích hợp. Nghĩa là, nhiều người chọn giữ nguyên vị trí việc làm, nhưng trong thâm tâm lại phản đối công việc đó.

Resenteeism được cho là lấy cảm hứng từ presenteeism - thuật ngữ chỉ hành động làm việc lâu hơn bình thường hoặc đi làm khi đang bị ốm nhằm thể hiện bạn là người chăm chỉ, quan trọng trong mắt người sử dụng lao động.

Khác với những người làm việc khi bị ốm, những người làm việc trong oán hận vẫn có thể duy trì năng suất làm việc tốt, thậm chí không hề để lộ những cảm xúc tiêu cực trước mặt sếp và đồng nghiệp. Nhưng trong lòng, họ vẫn cảm thấy mệt mỏi và oán hận, chính điều này gây tổn hại đến tinh thần nhân viên và văn hóa nơi làm việc.

Suy thoái kinh tế, lạm phát là những thủ phạm khiến tình trạng làm việc trong oán hận gia tăng. Đại từ chức và âm thầm nghỉ việc cũng làm tình trạng này trầm trọng hơn. Lý do là khi đồng nghiệp rời đi, những người ở lại phải làm nhiều việc hơn nhưng lương không tăng, sếp cũng đối xử bất công hoặc đánh giá họ thấp hơn trước.

Ứng dụng của resenteeism trong tiếng Anh:

- Resenteeism can spread negative feelings through a workplace

Dịch: Làm việc trong oán giận có thể lan truyền cảm xúc tiêu cực ở nơi làm việc.

- Communication is essential for dealing with instances of resenteeism.

Dịch: Giao tiếp là điều cần thiết để giải quyết các trường hợp làm việc trong oán giận.

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Mỗi ngày 1 từ - series này giúp bạn học các từ tiếng Anh dễ dàng hơn kết hợp với các ví dụ thông dụng, được sử dụng hằng ngày trên các phương tiện truyền thông.

Quan niem sai lam ve nguoi khong hung thu voi tinh duc hinh anh

Quan niệm sai lầm về người không hứng thú với tình dục

0

Một số người nhận ra bản thân là asexual sau một hoặc nhiều lần trải nghiệm tình dục.

Su gia tang cua 'frolleague' o noi lam viec hinh anh

Sự gia tăng của 'frolleague' ở nơi làm việc

0

Nhiều người coi trọng tình bạn với đồng nghiệp và nói rằng đồng nghiệp đã giúp họ vượt qua những khó khăn ban đầu khi làm việc.

Su khac biet giua childless va childfree hinh anh

Sự khác biệt giữa childless và childfree

0

Childless và childfree đều được dùng để mô tả những người phụ nữ hoặc gia đình không có con nhưng với hàm ý, hoàn cảnh khác nhau.

Cu soc cua nhung nhan vien moi nhay viec hinh anh

Cú sốc của những nhân viên mới nhảy việc

0

Nhiều nhân viên bị sốc khi nhảy việc và có ý định tìm việc mới hoặc quay lại công việc cũ.

Bài liên quan

(0) Bình luận
Nổi bật Giáo dục thủ đô
Đừng bỏ lỡ
Mới nhất
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO
Đại từ chức khiến nhiều người làm việc trong oán giận