AI đang được đưa vào giáo dục với tốc độ chóng mặt. Nhiều việc trước đây cần thời gian và suy nghĩ của con người nay chỉ mất vài giây. Vấn đề đặt ra là: khi công nghệ đi quá nhanh, liệu giáo dục có còn giữ được những giá trị nền tảng? Từ góc nhìn văn hóa, GS.TSKH Trần Ngọc Thêm cho rằng nếu không có triết lý giáo dục đủ vững, AI có thể làm xói mòn các chuẩn mực con người nhanh hơn ta tưởng.
Tại hội thảo gần đây do Hội đồng Quốc gia Giáo dục và Phát triển nhân lực tổ chức về triết lý giáo dục trong thời đại số, GS.TSKH Trần Ngọc Thêm, Uỷ viên Hội đồng Giáo sư liên ngành Văn hoá - Nghệ thuật - TDTT (Trường Đại học Hùng Vương TPHCM) tiếp cận câu chuyện này từ một hướng không quen thuộc. Thay vì bắt đầu bằng công nghệ hay kỹ thuật, ông đặt vấn đề từ văn hóa và giáo dục - những yếu tố thường được gọi là "mềm", nhưng lại quyết định cách con người sử dụng công nghệ.
Công nghệ: Lợi ích và rủi ro song hành
Theo GS Trần Ngọc Thêm, khó có thể phủ nhận vai trò của AI và công nghệ số. Trong giáo dục, công nghệ giúp cá nhân hóa việc học, rút ngắn thời gian phản hồi, hỗ trợ giáo viên và người học tiếp cận tri thức theo những cách trước đây rất khó thực hiện. Trong lĩnh vực văn hóa, công nghệ số giúp lưu giữ, bảo tồn và lan tỏa các giá trị văn hóa rộng rãi hơn.
Nhưng song song với đó là những rủi ro ngày càng rõ. AI không chỉ tạo ra khoảng cách mới giữa những người có điều kiện tiếp cận công nghệ và những người không có, mà còn làm giảm tương tác trực tiếp giữa con người với con người. Khi mọi thứ được "xử lý" qua màn hình, các mối quan hệ xã hội và giá trị văn hóa truyền thống dễ bị bào mòn.
Đáng lo hơn là sự lan truyền của tin giả, deepfake và các hình thức gian lận học thuật ngày càng tinh vi. Những hình ảnh, video giả mạo lãnh đạo chính trị hay các vụ việc gian lận trong trường học có sự hỗ trợ của AI cho thấy ranh giới giữa thật và giả đang bị xóa nhòa. Theo GS Thêm, đây không còn là câu chuyện kỹ thuật, mà là vấn đề xã hội và văn hóa.
Một số nghiên cứu quốc tế cũng chỉ ra tác động tâm lý tiêu cực khi con người sử dụng AI thường xuyên, như cảm giác cô đơn, lệ thuộc vào công nghệ. Điều này đặt ra thách thức mới cho giáo dục, vốn không chỉ đào tạo tri thức mà còn hình thành con người.

Giải pháp kỹ thuật và pháp lý: Cần nhưng chưa đủ
Trước những rủi ro đó, các tổ chức quốc tế đã đưa ra nhiều giải pháp: nâng cao năng lực số cho người dùng, tăng cường giám sát, hợp tác quốc tế để hạn chế lỗ hổng quản lý; xây dựng khung pháp lý phân loại rủi ro AI; quy định trách nhiệm pháp lý rõ ràng cho nhà phát triển, đơn vị triển khai và người sử dụng.
Theo GS Trần Ngọc Thêm, những giải pháp này là cần thiết. Nhưng chúng chủ yếu là các biện pháp "từ bên ngoài". Luật lệ và công nghệ có thể dựng hàng rào, nhưng con người vẫn có thể tìm cách vượt rào nếu thiếu nền tảng giá trị bên trong.
Muốn AI phục vụ con người lâu dài, không thể chỉ trông chờ vào kiểm soát kỹ thuật hay chế tài pháp lý. Câu hỏi quan trọng hơn là: con người được trang bị những giá trị gì để sử dụng công nghệ?
Văn hóa và đạo đức AI: Khoảng trống không thể bỏ qua trong giáo dục
Từ góc nhìn văn hóa, GS Trần Ngọc Thêm cho rằng trong các thảo luận về phát triển bền vững, văn hóa thường được nhắc đến nhưng lại hay bị xem nhẹ. Kinh tế dễ đo bằng con số. Chính trị thể hiện bằng quyền lực và chính sách. Còn văn hóa - với những giá trị con người - thì khó nhìn thấy ngay hiệu quả.
Một phần nguyên nhân, theo ông, là sự hiểu lầm về khái niệm văn hóa. Nhiều người vẫn đồng nhất văn hóa với lễ hội, phong tục, nghệ thuật, mà quên rằng cốt lõi của văn hóa là hệ giá trị chi phối hành vi con người. Khi áp lực tăng trưởng kinh tế quá lớn, những giá trị này dễ bị đẩy xuống hàng thứ yếu.
Hệ quả là sự suy thoái về chuẩn mực con người và đời sống xã hội. Trong bối cảnh đó, nếu AI phát triển mà không có định hướng giá trị, công nghệ rất dễ làm những lệch lạc ấy trầm trọng thêm.
Nhiều tổ chức quốc tế như OECD, Liên minh châu Âu hay UNESCO đã xây dựng các khung đạo đức AI. Từ đó, hai nhà nghiên cứu Floridi và Cowls đề xuất bộ khung đạo đức AI "4+1", gồm bốn nguyên tắc: làm điều tốt, không gây hại, tự chủ, công bằng, cùng với nguyên tắc thứ năm là giải trình minh bạch.
Theo GS Trần Ngọc Thêm, các nguyên tắc này không thể chỉ nằm trên giấy. Chúng chỉ thực sự có ý nghĩa khi được tích hợp vào giáo dục, bởi chính người học hôm nay sẽ là người tạo ra và sử dụng AI trong tương lai.
Trong mô hình triết lý giáo dục Việt Nam mà ông và các cộng sự đề xuất, sáu mục tiêu được nhấn mạnh gồm: học làm việc, học sáng tạo, học làm người, học chung sống, học trung thực và học tổ chức. Đi kèm là các phẩm chất như trách nhiệm, nhân ái, tự trọng, tôn trọng khác biệt, tầm nhìn.
Đối chiếu với các nguyên tắc đạo đức AI, GS Thêm cho rằng nhiều giá trị đã có sẵn, nhưng chưa được gọi tên rõ ràng và chưa được cụ thể hóa đủ mạnh trong thực tiễn giáo dục.

Khi triết lý giáo dục trở thành "lực dẫn"
Theo GS Trần Ngọc Thêm, câu hỏi cốt lõi không nằm ở việc AI phát triển nhanh hay chậm, mà ở việc con người được giáo dục để trở thành ai trong thế giới có AI. Nếu người học có nền tảng văn hóa và giá trị đủ vững, AI sẽ là công cụ hỗ trợ. Ngược lại, nếu thiếu nền tảng đó, công nghệ rất dễ dẫn dắt, thậm chí thay thế tư duy con người.
Vì vậy, triết lý giáo dục trong thời đại số không thể chỉ dừng ở các tuyên bố chung chung. Nó cần đi vào chương trình đào tạo, chuẩn đầu ra, cách đánh giá và văn hóa học thuật trong nhà trường. Khi giáo dục làm được vai trò định hướng từ bên trong, AI mới thực sự phục vụ con người, thay vì kéo con người chạy theo công nghệ. Nó cần được thể hiện trong cách xây dựng chương trình, cách đánh giá người học và cách người thầy sử dụng công nghệ mỗi ngày.
Trong kỷ nguyên AI, câu hỏi lớn nhất của giáo dục không phải là "AI có thể làm được gì", mà là "giáo dục sẽ làm được gì để con người không đánh mất mình trước công nghệ". Và theo GS Trần Ngọc Thêm, câu trả lời bắt đầu từ văn hóa - nền tảng sâu nhất của triết lý giáo dục.