Khi còn là giảng viên toàn thời gian, nỗi ám ảnh lớn nhất của tôi là đánh giá sinh viên, đặc biệt là đánh giá thường xuyên.
Nói đến công việc của giáo viên, nhiều người thường hình dung cảnh đứng lớp, giảng bài, quản lý học sinh, hò hét, uốn nắn là mệt nhất.
Nhưng ít ai biết rằng, một trong những việc ngốn nhiều sức lực và tinh thần nhất của giáo viên lại chính là đánh giá học sinh.
Khi còn là giảng viên toàn thời gian, nỗi ám ảnh lớn nhất của tôi là đánh giá, đặc biệt là đánh giá thường xuyên.
Sinh viên học với tôi môn nào cũng có hàng chục cột đánh giá, từ bài quiz (kiểm tra trắc nghiệm hoặc câu hỏi) ngắn, bài phản tư cuối giờ (exit ticket), thảo luận cặp đôi, thảo luận nhóm, bài tiểu luận…
Mỗi lớp là phải gom hết giấy tờ vào một cái bao ni lông, chấm xong phải thuê trợ lý nhập vào tệp điểm chung, rồi tính trung bình ra điểm thường xuyên.
Tôi ít cho thi bài cuối kỳ, trừ môn chung của toàn trường sư phạm. Đa số các môn của tôi là phải làm bài tiểu luận. Đọc bài nào thấy “có vị khác” là tôi phải gõ máy một số đoạn cho lên google để tra xem sinh viên có sao chép không.
Thời điểm đó, công nghệ chưa thịnh hành như bây giờ, chưa có công cụ để hỗ trợ giáo viên làm đánh giá. Tôi bị ám ảnh tới nỗi phải đi học tiến sĩ về đánh giá giáo dục, chọn đi sâu về đánh giá thường xuyên.
Đánh giá không chỉ là chấm điểm một bài kiểm tra. Đó là cả một chuỗi công việc: quan sát quá trình học tập, ghi chép lại sự tiến bộ, so sánh với chuẩn chương trình, rồi cân nhắc cách phản hồi để vừa đúng, vừa công bằng, lại vừa khích lệ được học sinh.
Chỉ riêng việc soạn đề kiểm tra đã đủ khiến nhiều thầy cô “đau đầu”, vì phải đảm bảo đề vừa phù hợp với năng lực của phần lớn học sinh, vừa phân loại được những em có năng lực nổi trội, lại vừa không làm các em yếu kém cảm thấy bế tắc.
Một giáo viên tiểu học dạy trung bình hơn 40 học sinh/lớp. Nghĩa là sau mỗi bài kiểm tra, cô giáo phải đọc, chấm, và nhận xét hơn 40 bài viết, chưa kể những bảng kiểm quan sát hằng ngày hay báo cáo định kỳ cho phụ huynh.
Nhiều thầy cô thừa nhận rằng, họ thường phải thức khuya để hoàn tất sổ điểm và hồ sơ. Không ít người mô tả cảm giác “đuối sức” sau những đợt kiểm tra cuối kỳ - khi công việc đánh giá gần như chiếm trọn mọi khoảng thời gian riêng tư.
Áp lực còn đến từ kỳ vọng của xã hội. Phụ huynh mong nhận được nhận xét chi tiết, nhà trường yêu cầu báo cáo số liệu đầy đủ, còn cơ quan quản lý thì đòi hỏi minh chứng chính xác.
Đứng giữa những kỳ vọng ấy, giáo viên không tránh khỏi cảm giác bị “bào mòn”. Họ muốn dành nhiều thời gian để sáng tạo phương pháp dạy học hay kết nối với học sinh, nhưng thực tế lại phải dành hàng giờ cho việc gõ báo cáo hay điền phiếu nhận xét.
Khảo sát TALIS (khảo sát về giáo viên và cán bộ quản lý trường học) 2018 của OECD (Tổ chức Hợp tác và Phát triển kinh tế) cho thấy giáo viên trên thế giới dành trung bình 20-30% quỹ thời gian làm việc để đánh giá và hồ sơ, tức gần một phần ba công sức không trực tiếp gắn với giảng dạy.
Đặc biệt, khảo sát năm 2025 của Learnosity với giáo viên Mỹ cho thấy, giáo viên trung bình dành 9,9 giờ/tuần chỉ để chấm bài tập.
95% giáo viên phải mang việc chấm bài về nhà. 62% giáo viên cho rằng chấm bài là một trong những phần khó chịu nhất của nghề. 34% giáo viên cảm thấy kiệt sức, và 26% cảm thấy choáng ngợp vì khối lượng đánh giá.
Gần 1/3 giáo viên (32%) từng nghĩ đến việc rời nghề trong 12 tháng qua chỉ vì áp lực từ việc chấm bài. Và hơn một nửa (56%) cho biết khối lượng chấm bài ngày càng tăng so với năm trước.
Giải pháp nào để giảm sự bào mòn giáo viên từ công việc đánh giá học sinh?
Theo tôi có 5 bước sau: Ứng dụng công nghệ, đơn giản hoá hồ sơ, đổi mới phương pháp đánh giá, chia sẻ trách nhiệm và chăm sóc sức khỏe tinh thần cho giáo viên.
Hiện nay, công nghệ rất phát triển, nhiều hệ thống chấm bài trực tuyến hoặc phần mềm quản lý học tập (LMS) có thể tự động tổng hợp kết quả, phân tích dữ liệu, thậm chí gợi ý nhận xét mẫu. Điều này giúp giáo viên tiết kiệm thời gian nhập điểm và viết báo cáo.
Nếu không có phần mềm quản lý học tập, giáo viên cũng có thể dùng excel, google sheet cơ bản, các nền tảng miễn phí như padlet để lưu trữ bài làm, sản phẩm của học sinh.
Về hồ sơ, thay vì yêu cầu quá nhiều minh chứng rời rạc, nhà trường có thể cho phép giáo viên tập trung vào những bằng chứng cốt lõi, đủ để phản ánh tiến bộ của học sinh mà không biến nó thành “núi giấy tờ”. Giáo viên lẫn Ban giám hiệu cần được đào tạo để hiểu đúng về đánh giá thông qua việc bám sát các yêu cầu cần đạt.
Về phương pháp đánh giá, nên kết hợp đánh giá thường xuyên (formative assessment) với phản hồi miệng, nhận xét nhanh trên lớp, hoặc các hình thức học sinh tự đánh giá lẫn nhau. Những cách này vừa giảm tải, vừa giúp học sinh chủ động hơn trong quá trình học.
Nhà trường cũng nên khuyến khích giáo viên cùng tổ chuyên môn xây dựng ngân hàng đề, mẫu phiếu quan sát chung, để không ai phải “tự bơi” trong công việc nặng nhọc.
Cuối cùng, khi khối lượng công việc không thể giảm ngay, việc tạo ra môi trường làm việc biết lắng nghe, hỗ trợ tâm lý, và tôn trọng thời gian riêng tư của giáo viên cũng giúp họ duy trì sự cân bằng.
Đánh giá tất nhiên là cần thiết để hiểu học sinh học đến đâu, cần hỗ trợ gì. Nhưng cách tổ chức đánh giá - nếu quá nặng nề và hình thức - lại vô tình trở thành gánh nặng cho cả thầy lẫn trò.
Điều mà giáo viên mong mỏi chắc chắn không phải là loại bỏ hoàn toàn việc đánh giá, mà là được trao những công cụ gọn nhẹ, thông minh, cùng một cơ chế hỗ trợ thực sự, để họ vừa đảm bảo chất lượng, vừa giữ lại năng lượng tích cực cho công việc giảng dạy, để việc dạy và học thực sự là niềm vui.