Lịch thi đấu TTVN tại SEA Games ngày 8/5 | |||
Giờ | CLB/ VĐV | Nội dung | Vòng |
Điền kinh | |||
09:15 | Trần Thị Nhi Yến, Kha Thanh Trúc | 200m nữ | Vòng loại |
09:35 | Ngần Ngọc Nghĩa | 200m nam | Vòng loại |
10:00 | Bùi Thị Ngân, Nguyễn Thị Oanh | 1.500m nữ | Chung kết |
16:15 | - | 200m nữ | Chung kết |
16:35 | - | 200m nam | Chung kết |
16:40 | Nguyễn Văn Hoài | Ném lao nam | Chung kết |
16:50 | Nguyễn Thị Hường | Nhảy 3 bước nữ | Chung kết |
17:15 | Lương Đức Phước, Giang Văn Dũng | 1.500m nam | Chung kết |
17:35 | Phạm Thị Hồng Lệ, Nguyễn Thị Oanh | 5.000m nữ | Chung kết |
18:35 | Nguyễn Thị Huyền, Hoàng Thị Ánh Thục, Trần Đình Sơn, Quách Công Lịch, Trần Nhật Hoàng, Nguyễn Thị Hằng | 4x400m tiếp sức hỗn hợp | Chung kết |
Nhảy cầu | |||
11:00 | Ngô Mai Phương | 3m cầu mềm nữ | Chung kết |
Bơi | |||
09:00 | Phạm Thị Vân, Nguyễn Thúy Hiền | 100m tự do nữ | Vòng loại |
- | Nguyễn Quang Thuấn, Trần Hưng Nguyên | 400m hỗn hợp nam | Vòng loại |
- | Nguyễn Hữu Kim Sơn, Nguyễn Huy Hoàng | 1.500m tự do nam | Vòng loại |
- | Lê Thu Thủy, Võ Thị Mỹ Tiên | 400m tự do nữ | Vòng loại |
18:00 | - | 100m tự do nữ | Chung kết |
- | - | 400m hỗn hợp nam | Chung kết |
- | - | 1.500m tự do nam | Chung kết |
- | - | 400m tự do nữ | Chung kết |
Cầu lông | |||
10:00 | Thân Vân Anh, Phạm Thị Khánh, Vũ Thị Trang, Nguyễn Thùy Linh, Trần Thị Phương Thúy, Đinh Thị Phương Hồng, Vũ Thị Anh Thư - Singapore | Đồng đội nữ | Vòng loại |
Bi-a | |||
10:00 | - | English Billiards đơn nam | Tứ kết |
10:00 | - | English Billiards đơn nam | Tứ kết |
10:00 | - | Carom 3 băng đơn nữ | Bán kết |
10:00 | - | Carom 3 băng đơn nữ | Bán kết |
14:00 | - | Snooker 6-reds đơn nam | Tứ kết |
14:00 | - | Snooker 6-reds đơn nam | Tứ kết |
18:00 | - | Pool 9 bi đơn nam | Vòng 1/16 |
18:00 | - | English Billiards đơn nam | Bán kết |
Boxing | |||
14:00 | Nguyễn Linh Phụng - Campuchia | 48kg nữ | Tứ kết |
- | Trần Văn An - Lào | 54kg nam | Tứ kết |
- | Vũ Thành Đạt - Philippines | 60kg nam | Tứ kết |
ESPORTS | |||
09:00 | Trung Đức, Nhất Thống, Trung Tín, Công Anh, Toàn Quốc, Văn Tiến, Nguyễn Nam | Valorant - Team nam | Vòng loại |
09:00 | Quốc Khánh, Đức Tuấn, Văn Sơn, Việt Hưng, Đình Văn, Thanh Phong | Cross Fire - Team nam | Vòng loại |
Bóng đá | |||
19:00 | U22 Malaysia - U22 Việt Nam | Bóng đá nam | Vòng loại |
Golf | |||
07:00 | Lê Khánh Hưng, Đoàn Uy, Nguyễn Đặng Minh, Nguyễn Anh Minh | Đơn nam | Vòng 1 |
07:00 | Đoàn Xuân Khuê Minh, Thân Bảo Nghi, Lê Chúc An | Đơn nữ | Vòng 1 |
Thể dục dụng cụ | |||
10:00 | Đặng Ngọc Xuân Thiện, Văn Vĩ Lương, Nguyễn Văn Khánh Phong, Lê Thanh Tùng, Đinh Phương Thành | Floor Exercise | Vòng loại |
10:22 | Pommel Horse | Vòng loại | |
10:44 | Rings | Vòng loại | |
11:06 | Vault | Vòng loại | |
11:28 | Parallel Bars | Vòng loại | |
11:50 | Horizontal Bars | Vòng loại | |
- | MAG Team Final | Chung kết | |
- | All Around Final | Chung kết | |
Karate | |||
09:00 | Trương Thị Thương, Đinh Thị Hương, Nguyễn Thị Ngoan, Hoàng Thị Mỹ Tâm | Team Kumite | Vòng loại |
09:00 | Chu Văn Đức, Đỗ Thanhh Nhân, Đỗ Mạnh Hùng, Võ Văn Hiển, Trần Lê Tấn Đạt, Nguyễn Viết Ngọc Hiệp, Lò Văn Biển | Team Kumite | Vòng loại |
13:00 | - | Team Kumite | Bán kết |
- | - | Team Kumite | Bán kết |
14:40 | - | Team Kumite | Chung kết |
- | - | Team Kumite | Chung kết |
Kun Bokator | |||
16:00 | Combat 50kg nam | Chung kết | |
- | Combat 45kg nữ | Chung kết | |
- | Combat 50kg nữ | Chung kết | |
- | Combat 55kg nam | Chung kết | |
- | Combat 55kg nữ | Chung kết | |
- | Combat 60kg nam | Chung kết | |
- | Combat 60kg nữ | Chung kết | |
- | Combat 65kg nam | Chung kết | |
- | Combat 70kg nam | Chung kết | |
Kun Khmer | |||
14:00 | Lê Công Nghị - Malaysia | 51kg nam | Bán kết |
- | Khuất Văn Khải - Philippines | 54kg nam | Vòng loại |
- | Nguyễn Châu Đạt - Myanmar | 67kg nam | Vòng loại |
- | Triệu Thị Phương Thùy | 51kg nữ | Bán kết |
- | Bùi Yến Ly | 57kg nữ | Bán kết |
Cờ OUK CHAKTRANG (cờ ốc) | |||
08:00 | Bảo Khoa - Cmapuchia | Cá nhân nam 60 phút | Vòng 7 |
- | Đoàn Thị Hồng Nhung - Thái Lan | Cá nhân nữ 60 phút | Vòng 5 |
- | Vũ Thị Diệu Uyên - Thái Lan | Cá nhân nữ 60 phút | Vòng 3 |
- | Nguyễn Quang Trung, Phan Trọng Bình - Malaysia | Đôi nam 60 phút | Vòng 6 |
14:00 | - | Cá nhân nam 60 phút | Bán kết |
- | - | Cá nhân nữ 60 phút | Bán kết |
- | - | Đôi nam 60 phút | Bán kết |
Pencak Silat | |||
09:00 | Bùi Văn Thống | Tanding below 45kg nữ | Tứ kết |
- | Nguyễn Thế Vũ | Tanding A 45-50kg nam | Tứ kết |
- | Nguyễn Hoàng Hồn Ân | Tanding B 50-55kg nam | Tứ kết |
- | Vũ Văn Kiên | Tanding B 50-55kg nữ | Tứ kết |
- | Nguyễn Thị Cẩm Nhi | Tanding C 55-60kg nam | Tứ kết |
- | Nguyễn Thị Yến | Tanding D 60-65kg nữ | Tứ kết |
- | Phạm Tuấn Anh | Tanding E 65-70kg nam | Tứ kết |
- | Quàng Thị Thu Nghĩa | Tanding E 65-70kg nữ | Tứ kết |
- | Vũ Đức Hùng | Tanding F 70-75kg nam | Tứ kết |
- | Nguyễn Tấn Sang | Tanding G 75-80kg nam | Tứ kết |
- | Nguyễn Duy Tuyến | Tanding H 80-85kg nam | Tứ kết |
- | Trịnh Quý Cường | Tanding I 85-90kg nam | Tứ kết |
Bi sắt | |||
08:00 | Kim Thị Thu Thảo, Trân Lê Lan Anh | Đôi nữ | Vòng loại |
- | Danh Sà Phanl, Ngô Ron | Đôi nam | Vòng loại |
13:00 | - | Đôi nữ | Chung kết |
- | - | Đôi nam | Chung kết |
Tennis | |||
09:00 | - | Đồng đội nam | Bán kết |
09:00 | Savanna Lý Nguyễn, Sĩ Bội Ngọc, Sophia Huỳnh Trần Ngọc Nhi, Pham Diễm Quỳnh - Lào | Đồng đội nữ | Bán kết |
Vovinam | |||
09:00 | Đỗ Phương Thảo | 60kg nữ | Vòng loại |
- | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | Women's Cross Form | Chung kết |
- | Lê Đức Anh, Lâm Trí Linh, Huỳnh Khắc Nguyên, Nguyễn Mạnh Th-i | Men's Ying-Yang Sword Form | Chung kết |
- | Nguyễn Thị Hoài Nương | Women's Self-Defence | Chung kết |
15:00 | - | 60kg nữ | Chung kết |
- | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | Women's Aspect Broadsword Single Form | Chung kết |
- | Nguyễn Trường Thọ, Đỗ Lý Minh Toàn | Men's Pair Knife Form | Chung kết |
Xe đạp địa hình | |||
09:00 | Đinh Văn Linh, Nguyễn Văn Lãm | Moutain Bike Eliminator nam | Chung kết |
10:30 | Quàng Thị Soan, Đinh Thị Như Quỳnh | Moutain Bike Eliminator nữ | Chung kết |
Bóng chuyền | |||
17:00 | - | Bóng chuyền nam trong nhà | Tranh HCĐ |
19:30 | - | Bóng chuyền nam trong nhà | Chung kết |
Sailing (chèo thuyền) | |||
10:30 | Bùi Thị Lệ Hằng | ILCA4 | Fleet Racing |
10:30 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | ILCA6 | Fleet Racing |
10:30 | Bùi Tuấn Anh | ILCA7 | Fleet Racing |
10:30 | Phạm Văn Mách, Tạ Bá Trọng | 29er | Fleet Racing |