Măng cụt là trái cây phổ biến ở Việt Nam, ngoài hương vị thơm ngon, còn có nhiều dưỡng chất có lợi cho sức khỏe. Tuy nhiên, măng cụt cũng có thể mang lại tác dụng phụ nguy hiểm nếu ăn sai cách.
Lợi ích khi ăn măng cụt
Măng cụt là loại thức ăn có chứa rất nhiều vitamin và khoáng chất tốt cho sức khỏe con người.
Măng cụt chứa rất nhiều xanthone có tác dụng chống viêm và vi khuẩn, ngăn ngừa ung thư.
Ăn măng cụt giúp cho làn da khỏe mạnh, chống vi khuẩn, nấm ngứa hay dị ứng, chống oxy hoá tốt hơn. Ăn măng cụt đúng và đủ sẽ giúp loại bỏ các bệnh ngoài da như chàm, mụn trứng cá, viêm da, vẩy nến…
Hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch một cách nhanh chóng, an toàn và hiệu quả.
Giảm nguy cơ đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim, giúp cho hệ tuần hoàn của bạn khoẻ mạnh hơn.
Măng cụt cũng hỗ trợ ngăn ngừa bệnh tiểu đường – là một phương thuốc tự nhiên rất hữu hiệu.
Lượng xanthone có trong măng cụt sẽ làm giảm ảnh hưởng của cholesterol xấu và hiệu quả trong việc chống béo phì.
Ăn măng cụt có thể gây tác dụng phụ
Phản ứng dị ứng: Ăn quá nhiều măng cụt có thể gây một số phản ứng dị ứng nhẹ như nổi mề đay, da mẩn đỏ, sưng, ngứa và phát ban ở những người nhạy cảm. Thậm chí, nó còn dẫn đến các triệu chứng nghiêm trọng hơn như sưng miệng, môi, họng hoặc tức ngực.
Nhiễm axít lactic: Một nghiên cứu của Trung tâm Ung thư Memorial Sloan-Ketting (Mỹ) cho biết tiêu thụ măng cụt hàng ngày trong 12 tháng có thể gây nhiễm axit lactic nặng. Tình trạng này xảy ra do axit lactic tích tụ bất thường trong máu. Các triệu chứng khi nhiễm axit lactic bao gồm buồn nôn và cơ thể yếu, nếu không kịp điều trị có thể gây sốc, đe dọa tính mạng.
Tác dụng phụ khác của măng cụt bao gồm mất ngủ, đau bụng, đau cơ, nhức đầu nhẹ, đau khớp, giấc ngủ bị gián đoạn, buồn nôn liên tục, khó thở, choáng váng ánh sáng và chóng mặt. Việc sử dụng măng cụt nên dừng lại ngay lập tức nếu xuất hiện bất kỳ các dấu hiệu và triệu chứng trên. Hầu hết các tác dụng phụ của măng cụt là tạm thời và có thể được khắc phục dễ dàng bằng cách giảm hàm lượng sử dụng.
Những người không nên ăn măng cụt
Bệnh nhân ung thư
Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng, măng cụt có thể ảnh hưởng không tốt đến hiệu quả của liệu pháp xạ trị cũng như thuốc hóa trị.
Điều này xảy ra do một số loại thuốc hóa trị liệu phụ thuộc vào việc sản xuất các gốc tự do để chiến đấu và tiêu diệt khối u. Các chất chống oxy hóa mạnh mẽ có trong măng cụt chống lại và loại bỏ các gốc tự do và đã được chứng minh là yếu tố trở ngại trong điều trị ung thư.
Người bị bệnh về tiêu hóa
Một nghiên cứu cho thấy, ăn nhiều hơn 30g măng cụt có thể dẫn đến tình trạng tiêu chảy tạm thời. Tương tự như vậy, sử dụng quá nhiều măng cụt có thể làm trầm trọng thêm triệu chứng táo bón ở bệnh nhân bị hội chứng ruột kích thích và gây biến chứng liệt dạ dày ở bệnh nhân tiểu đường. Trong trường hợp này, nên giảm khẩu phần ăn xuống mức an toàn.
Người bị bệnh đa hồng cầu
Đa hồng cầu là một rối loạn khi tủy xương sản xuất quá nhiều tế bào hồng cầu, dẫn đến tăng số lượng hồng cầu trong máu. Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh này nên tránh sử dụng măng cụt vì nó có thể làm tăng khối lượng của hồng cầu.
Những lưu ý khi ăn măng cụt
Tuyệt đối không ăn măng cụt trước bữa ăn
Măng cụt có vị chua, có chứa hàm lượng axit lactic cao. Do đó, ăn măng cụt khi đói có thể khiến bạn bị đau dạ dày. Các chuyên gia khuyến cáo tốt nhất cho bạn là sử dụng măng cụt như một món trái cây tráng miệng sau bữa ăn.
Không nên ăn quá nhiều măng cụt
Măng cụt có vị chua cùng hàm lượng chất xơ cao, bởi vậy mà không nên thường xuyên sử dụng loại trái cây này hàng ngày. Bạn là chỉ nên sử dụng măng cụt khoảng 2 đến 3 lần một tuần. Mỗi lần không nên ăn quá 1kg để đảm bảo sức khỏe.
Không ăn khi uống nước có ga
Măng cụt với nước có ga là một sự kết hợp đại kỵ, ảnh hưởng đến hệ tiêu hoá của bạn. Nguyên nhân chính là do măng cụt chứa rất nhiều axit còn nước có ga chứa toàn đường nhân tạo. Chính vì vậy, đừng ăn chúng gần nhau.
Không ăn với đường cát
Ngoài ra, măng cụt còn kỵ ăn cùng đường cát, nếu ăn 2 thứ này cùng lúc có thể gây tử vong. Các loại thức ăn kỵ nhau gây ngộ độc và rất nguy hiểm cho sức khỏe của bạn.