Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Những người từng trải qua quá trình phụ huynh hóa thời thơ ấu sẽ có nguy cơ bị trầm cảm, lo lắng khi lớn lên. Họ cũng có thể đối mặt với nguy cơ bị giảm lòng tự trọng, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Ứng dụng của parentification trong tiếng Anh:
- Instrumental parentification happens when parents assign their child responsibilities that aren’t age appropriate.
Dịch: Phụ huynh hóa chức năng xảy ra khi cha mẹ giao cho đứa trẻ những nhiệm vụ không phù hợp với độ tuổi.
- Parentification can lead to insecure attachment and this, in turn, can negatively affect future relationships.
Dịch: Phụ huynh hóa có thể gây ra sự gắn bó thiếu an toàn và điều này ngược lại có thể ảnh hưởng tiêu cực đến các mối quan hệ trong tương lai.
Mỗi ngày 1 từ - series này giúp bạn học các từ tiếng Anh dễ dàng hơn kết hợp với các ví dụ thông dụng, được sử dụng hằng ngày trên các phương tiện truyền thông.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán. Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ. Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000 Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời. Những người nổi tiếng bị chỉ trích vì 'blackfishing' Blackfishing được coi là một dạng chiếm đoạt văn hóa. Nhiều nghệ sĩ da trắng từng bị chỉ trích vì hành động này.