Dưới lớp vỏ của một 'thiên đường đầu tư' tại Lào, khu Tam giác Vàng thực chất là trung tâm của các hoạt động lừa đảo trực tuyến xuyên quốc gia.
Hàng ngàn lao động từ châu Á đến châu Phi bị lừa sang làm việc, giam lỏng và buộc tham gia vào mạng lưới lừa đảo tinh vi.
Năm 2024, khi đang làm việc tại Dubai, anh Khobby, người Ghana, nhận được tin nhắn từ một người quen mời chào công việc trực tuyến lương cao tại Đông Nam Á. Công việc được mô tả là làm văn phòng, sử dụng máy tính và có mức lương lên tới 1,2 nghìn USD mỗi tháng. Công ty sẵn sàng chi trả toàn bộ chi phí di chuyển sang Lào - quốc gia nằm giữa Trung Quốc, Thái Lan, Campuchia, Việt Nam và Myanmar, với dân số khoảng 7,6 triệu người.
Tin vào viễn cảnh tươi sáng, Khobby đồng ý lên đường. Tuy nhiên, ngay khi đặt chân tới Lào, anh nhận ra mình đã rơi vào bẫy. Hộ chiếu Ghana bị công ty tịch thu. Trong nhiều tháng sau đó, anh bị giam lỏng trong một khu nhà được canh gác cẩn mật và thường xuyên phải làm việc dưới sự giám sát chặt chẽ và chịu đe dọa bạo lực thể xác.
“Tôi thấy rất nhiều người châu Phi trong văn phòng. Ai cũng có 10 đến 15 chiếc điện thoại. Đó là lúc tôi hiểu mình đã bị lừa. Công việc thực chất là tham gia vào một đường dây lừa đảo trực tuyến đang bành trướng trong khu vực”, Khobby nói.
Khobby được đưa đến Tây Bắc Lào, là một thành phố “sòng bạc” nằm sâu trong rừng rậm thuộc vùng “Tam giác Vàng”, khu vực giáp ranh của 3 quốc gia Lào, Myanmar và Thái Lan. Đây vốn là điểm nóng của các hoạt động tội phạm xuyên quốc gia, nổi tiếng với nạn buôn ma túy và hiện nay là trung tâm của nhiều tổ chức lừa đảo kỹ thuật số.
Trong suốt thời gian ở đó, Khobby bị ép làm việc liên tục còn ban đêm ngủ trong ký túc xá cùng 5 công nhân châu Phi khác. Anh nằm trong hàng chục nghìn người trở thành nạn nhân của các đường dây buôn người trá hình, núp bóng những lời hứa về công việc lương cao trong lĩnh vực công nghệ và thương mại điện tử. Thông qua những lời mời gọi hấp dẫn, các tổ chức này đã dụ dỗ, lừa gạt và biến không ít lao động nhập cư thành nô lệ hiện đại ngay giữa lòng Đông Nam Á.
Khu Kinh tế đặc biệt Tam giác Vàng (GTSEZ), nơi Khobby bị lừa đưa đến làm việc, vận hành gần như một vùng lãnh thổ tự trị. Năm 2007, Zhao Wei, công dân người Trung Quốc, đã thuê lại khu vực này từ Chính phủ Lào và dựng lên một đặc khu đặc biệt. Hắn ta bị Chính phủ Mỹ liệt vào danh sách tội phạm xuyên quốc gia.
GTSEZ được kiểm soát nghiêm ngặt bằng hệ thống camera giám sát dày đặc và lực lượng an ninh tư nhân. Nhịp sống ở đây mang đậm dấu ấn Trung Quốc: Đồng hồ vận hành theo giờ Bắc Kinh, bảng hiệu chủ yếu bằng tiếng Trung, và đồng nhân dân tệ là phương tiện thanh toán chính.
Tâm điểm của khu vực là sòng bạc Kings Romans, do Zhao Wei điều hành - nơi mà Bộ Tài chính Mỹ xác định là trung tâm của các hoạt động rửa tiền, buôn bán ma túy và động vật hoang dã.
Trong ghi nhận gần đây của tờ Al Jazeera, các xe limousine Rolls Royce đưa đón con bạc đến những sòng bạc rực rỡ ánh đèn, trong khi công nhân địa phương gấp rút thi công tuyến đường thủy mô phỏng Venice, chỉ cách sông Mekong không xa.
Dù bên ngoài GTSEZ mang dáng dấp của một thành phố xa hoa với các công trình tầm cỡ như sân bay quốc tế Bokeo mới hoàn thành, thì ẩn sâu bên trong lại là một mạng lưới các tòa nhà cao tầng xám xịt, nơi diễn ra những hoạt động lừa đảo trực tuyến tinh vi và mang lại lợi nhuận khổng lồ.
Tại đây, hàng nghìn người lao động từ khắp nơi trên thế giới, như Khobby, bị cưỡng ép làm việc tới 17 giờ mỗi ngày. Nhiệm vụ của họ là mạo danh chuyên gia tài chính, nhân viên thuế hay người yêu trên mạng để lừa đảo nạn nhân chuyển tiền.
Các thủ đoạn ngày càng đa dạng, từ đầu tư ảo, giả mạo hóa đơn thuế, giao dịch tiền điện tử không có thật, cho tới những trò lừa tình cảm tinh vi qua mạng xã hội.
Các chuyên gia chống buôn người cảnh báo, phần lớn nạn nhân đều bị lôi kéo rời bỏ quê nhà ở Trung Quốc, Thái Lan, Indonesia, hoặc xa hơn như Nigeria, Ghana, Uganda và Ethiopia, bởi lời hứa về công việc lương cao, cuộc sống ổn định. Nhưng rất nhanh sau đó, họ sẽ phát hiện mình trở thành lao động nô lệ giữa một vùng đất không luật pháp.
Khobby cho biết, công việc “nhập dữ liệu” mà anh được mời gọi thực chất là tham gia vào một trò lừa đảo có tên “giết lợn”, thuật ngữ được các băng nhóm tội phạm mạng sử dụng để mô tả phương thức thao túng tâm lý tinh vi nhắm vào nạn nhân.
Quá trình bắt đầu bằng việc tiếp cận nạn nhân thông qua tin nhắn hoặc cuộc gọi trực tiếp, sau đó xây dựng mối quan hệ thân mật để tạo dựng lòng tin. Những kẻ lừa đảo sẽ khuyến khích đầu tư thử với các khoản nhỏ, thường đi kèm với những phần thưởng giả mạo nhằm củng cố niềm tin.
Trong nội bộ, các nạn nhân được gọi là những “con lợn” đang được “vỗ béo” trước khi bị “xẻ thịt”, chỉ thời điểm mà một khoản đầu tư lớn được rót vào và nhanh chóng bị chiếm đoạt. Sau đó, toàn bộ liên lạc bị cắt đứt, dấu vết kỹ thuật số bị xóa sạch.
Theo các chuyên gia, hình thức lừa đảo này bùng nổ mạnh trong thời gian đại dịch Covid-19 khiến hoạt động cờ bạc truyền thống tại các sòng bạc như Kings Romans bị đình trệ. Từ đó, các tổ chức tội phạm chuyển hướng sang khai thác nền tảng số, tận dụng công nghệ tài chính, đặc biệt là tiền điện tử, để mở rộng quy mô hoạt động lừa đảo trên phạm vi toàn cầu.
Không chỉ GTSEZ tại Lào, các trung tâm lừa đảo tương tự còn xuất hiện ở nhiều khu vực khác, đặc biệt là vùng biên giới giữa Myanmar và Thái Lan. Dù không được đầu tư bài bản như tại GTSEZ, các “tổ hợp” này vẫn thu hút hàng nghìn lao động từ Trung Quốc, Thái Lan, Indonesia đến các quốc gia châu Phi như Nigeria, Ghana, Uganda và Ethiopia.
Theo Trung tâm Nghiên cứu Chiến lược và Quốc tế (CSIS), các hoạt động lừa đảo mạng tại Đông Nam Á tạo ra doanh thu lên tới hàng chục tỷ USD mỗi năm. Viện Hòa bình Mỹ (USIP) thậm chí còn xếp mối đe dọa này ngang hàng với nạn buôn bán ma túy tổng hợp chết người fentanyl.
Bà Kristina Amerhauser, chuyên gia thuộc Sáng kiến Toàn cầu chống tội phạm có tổ chức xuyên quốc gia, nhận định: “Các tổ chức này khai thác triệt để sự phát triển của công nghệ tài chính, xây dựng những ứng dụng chuyên biệt phục vụ việc rửa tiền. Việc truy vết và ngăn chặn là vô cùng khó khăn vì nạn nhân, thủ phạm và dòng tiền đều di chuyển xuyên quốc gia, trong khi công nghệ ngày càng tinh vi”.
Dù các chiến dịch giải cứu vẫn được tiến hành, như trường hợp gần đây với 260 lao động bị buôn bán được giải cứu từ trung tâm lừa đảo ở biên giới Thái Lan – Myanmar, không phải ai cũng có cơ hội hồi hương dễ dàng. Nhiều nạn nhân bị vướng vào rắc rối pháp lý liên quan đến thị thực, hoặc bị nghi ngờ có vai trò đồng phạm trong các hoạt động lừa đảo.
Trở lại Dubai sau nhiều tháng bị giam giữ, Khobby nói rằng, anh thực sự nhận được khoản lương 1,2 nghìn USD mỗi tháng và thậm chí đã ký hợp đồng lao động có thời hạn 6 tháng với các ông chủ người Trung Quốc. Điều này đặt ra câu hỏi phức tạp rằng, nạn nhân có thực sự là người bị ép buộc hoàn toàn, hay đã bị dụ dỗ để tham gia vào guồng quay tội phạm?
Khobby cho biết, nhiều đồng nghiệp của anh từng làm việc tại các trung tâm khác và có kinh nghiệm lừa đảo. Họ biết rõ công việc. Họ ở lại vì được trả lương.
Ông Richard Horsey, cố vấn cấp cao về Myanmar tại Tổ chức Khủng hoảng Quốc tế, nhận định trường hợp của Khobby phản ánh xu hướng mới trong cách các băng nhóm tuyển dụng lao động. “Các tổ chức tội phạm đang từ bỏ việc buôn người thuần túy. Thay vào đó, họ mời chào việc làm, trả lương thật, và chỉ sau khi nạn nhân đã đến nơi, họ mới lộ rõ bộ mặt thật”, ông nói.
“Một khi bạn đã ở đó, họ sẽ lấy hộ chiếu, nhấn mạnh rằng bạn vẫn có thể kiếm tiền, và rằng có một ‘cơ hội béo bở’ phía trước. Nhưng thực chất, đó là sự đồng lõa trong một hệ thống lừa đảo được vận hành như một ngành công nghiệp đen”, ông Richard cho hay.
Ông Eric Heintz, chuyên gia IJM, tổ chức phi chính phủ quốc tế tập trung vào việc bảo vệ người nghèo và bị bạo lực, cho biết việc một số nạn nhân bị cưỡng bức lao động nhưng vẫn được trả lương khiến quá trình xác định họ là nạn nhân trở nên khó khăn. Nhiều người được trả tiền trong thời gian đầu, sau đó gần như không nhận được gì, nhưng vẫn bị coi là “lao động có lương”, từ đó bị nghi ngờ đồng lõa.
Ông nói thêm, một số người còn bị “bán” từ trung tâm lừa đảo này sang trung tâm khác, xuyên quốc gia như từ Myanmar đến Lào hoặc Campuchia.
Tương tự Khobby, Jojo, học sinh trung học ở Uganda, nhận được lời mời sang châu Âu học ngành Công nghệ thông tin kèm lương qua ứng dụng Telegram. Cô háo hức lên đường và rơi vào cùng trung tâm lừa đảo với Khobby.
Tại đây, cô chứng kiến một “văn phòng” hỗn loạn như tổng đài bán hàng, nơi các ông chủ Trung Quốc hò reo khi lừa thành công nạn nhân. Có những người mất tới 200 nghìn USD.
Jojo kể lại khẩu hiệu họ hô vang bằng tiếng Trung: “Chúng ta ở đây vì cái gì? Tiền!”.
Công nhân bị nhốt trong khu nhà, bị đánh nếu không lừa được tiền. Jojo chỉ được ra ngoài một lần trong 4 tháng khi phải vào viện. Họ bị đe dọa, theo dõi và tra tấn thể chất lẫn tinh thần.
Khobby và Jojo từng tham gia đình công phản đối điều kiện làm việc. Kết quả, cả hai bị sa thải, mất lương và giữ hộ chiếu. Cảnh sát không giúp đỡ.
Khobby nói: “Không chỉ có người Trung Quốc tham gia. Ngay cả tại Lào, viên chức nhập cư cũng tiếp tay. Khi tôi đến Lào, họ còn không cần tôi điền giấy tờ gì cả”.
Nhờ sự giúp đỡ của Đại sứ quán Ghana và người thân, Khobby và Jojo cuối cùng đã lấy lại được hộ chiếu và trở về nhà an toàn.
Tuy nhiên, theo ông Heintz, nhiều người khác không may mắn như vậy. Ông kêu gọi các quốc gia, đặc biệt là ở châu Phi, cần tăng cường tuyên truyền về rủi ro từ các công việc “việc nhẹ, lương cao” do các tổ chức lừa đảo quốc tế rao tuyển.