(GDTĐ) - Việc một số ngành học, trong đó có các ngành khoa học xã hội, đang ngày càng đặt nặng vai trò của các môn học như Toán và Tiếng Anh đã gây ra nhiều tranh cãi.
Trong bối cảnh đó, đã đến lúc cần một cuộc đổi mới tư duy mạnh mẽ trong cách thức tuyển sinh đại học để tìm ra đúng người, đúng năng lực thay vì gò ép theo những chuẩn mực không còn phù hợp.
Một trong những bất cập lớn hiện nay là xu hướng "tuyệt đối hóa" một số môn học nhất định, đặc biệt là Toán và Ngoại ngữ. Trong nhiều năm qua, các khối thi truyền thống như A, B, C đã bộc lộ nhiều hạn chế khi không còn phản ánh đúng năng lực toàn diện của học sinh. Một số trường đại học đã chuyển sang sử dụng các tổ hợp môn mới hoặc tổ chức kỳ thi đánh giá năng lực, tuy nhiên, việc ưu tiên tổ hợp có Toán và Tiếng Anh trong cả các ngành xã hội nhân văn lại đặt ra nhiều vấn đề. Chẳng hạn, các trường vốn đào tạo chuyên sâu về Văn, Sử, Địa lại loại bỏ khối C và thay thế bằng khối D, yêu cầu sinh viên phải đạt điểm cao ở Toán và Tiếng Anh. Mặc dù lập luận rằng sinh viên cần tư duy logic và năng lực hội nhập không sai, nhưng nếu biến những môn này thành điều kiện cạnh tranh gắt gao thì vô hình trung sẽ đóng cánh cửa đại học với nhiều học sinh có năng lực vượt trội trong lĩnh vực xã hội nhưng không quá mạnh về Toán học.
Chúng ta đang đứng trước nguy cơ lãng phí tài năng khi đánh giá năng lực thí sinh bằng một thước đo chung, thiếu tính linh hoạt. Để khắc phục tình trạng đó, mô hình tuyển sinh dựa trên hai tiêu chí: “Điều kiện Cần” và “Điều kiện Đủ” được xem là một hướng đi phù hợp hơn với thực tiễn và xu thế giáo dục hiện đại. Đây là mô hình phân biệt rõ ràng giữa năng lực nền tảng tối thiểu mà mọi sinh viên cần có và tố chất chuyên sâu phù hợp với từng ngành nghề cụ thể.
Theo đó, “Điều kiện Cần” là ngưỡng đầu vào cơ bản mà tất cả thí sinh cần vượt qua, được xác định qua kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT. Mục tiêu không phải là tạo sự cạnh tranh, mà để bảo đảm rằng bất kỳ sinh viên nào bước vào đại học cũng có một nền tảng kiến thức phổ thông cần thiết – từ tư duy logic ở mức cơ bản cho đến kỹ năng ngôn ngữ và nhận thức xã hội. Những môn học như Toán, Ngữ văn, Lịch sử và Ngoại ngữ sẽ là những thước đo phản ánh năng lực học tập tối thiểu. Ví dụ, có thể yêu cầu thí sinh đạt ít nhất 6.0/10 ở các môn này để đủ điều kiện xét tuyển vào bất kỳ ngành nào.
Sau khi đáp ứng được điều kiện nền tảng, thí sinh sẽ tiếp tục được đánh giá theo “Điều kiện Đủ”, tức là năng lực chuyên ngành. Ở bước này, các trường sẽ xét tuyển dựa trên tổ hợp môn cốt lõi gắn với ngành học, nhưng đồng thời yêu cầu một số năng lực liên ngành ở mức sàn – không phải để cạnh tranh điểm số mà chỉ cần đạt yêu cầu. Cách làm này giúp các trường bảo đảm sinh viên không chỉ giỏi chuyên môn mà còn có khả năng tiếp cận kiến thức đa lĩnh vực, vốn là xu thế không thể đảo ngược trong xã hội hiện đại. Ví dụ, một sinh viên muốn học ngành Cơ khí có thể xét tuyển bằng tổ hợp Toán, Lý, Hóa, nhưng vẫn cần có điểm Ngữ văn hoặc Lịch sử đạt 6.0 để thể hiện khả năng trình bày ý tưởng, viết báo cáo hoặc hiểu bối cảnh xã hội. Tương tự, sinh viên ngành Tâm lý học thi bằng tổ hợp Văn, Sử, Địa nhưng cũng cần đảm bảo điểm Toán và Tiếng Anh đạt ngưỡng nhất định để có thể phân tích dữ liệu và đọc tài liệu nghiên cứu quốc tế.
Điểm cốt lõi của mô hình này là tách bạch rõ giữa "năng lực nền tảng" và "sự xuất sắc chuyên sâu". Một sinh viên ngành xã hội không cần phải xuất sắc môn Toán, nhưng cần đạt mức tối thiểu để đảm bảo có tư duy logic đủ dùng. Ngược lại, sinh viên kỹ thuật không cần viết văn hay như một nhà báo, nhưng cần có khả năng diễn đạt và hiểu được những vấn đề xã hội mà công nghệ đang phục vụ. Đây là cách tiếp cận giúp “hiệu chỉnh” lại đúng vai trò của từng môn học, đồng thời tránh tình trạng dùng một tiêu chuẩn cứng nhắc để áp đặt lên tất cả thí sinh, bất kể ngành học.
Quan trọng hơn, mô hình "Cần và Đủ" hướng tới một nền tuyển sinh công bằng và hiệu quả hơn. Nó giúp các trường đại học chọn đúng người, đúng ngành – giảm tình trạng sinh viên chọn sai ngành rồi bỏ học giữa chừng. Đồng thời, nó mở ra cơ hội lớn hơn cho học sinh ở mọi vùng miền, đặc biệt là những em có năng lực vượt trội nhưng không nằm trong các nhóm năng lực phổ biến hiện nay. Một học sinh giỏi Sử ở miền núi sẽ không còn bị loại khỏi ngành học yêu thích chỉ vì điểm Toán thấp hơn bạn bè thành phố.
Tuyển sinh đại học không phải là cuộc sàng lọc để chọn ra người giỏi toàn diện, mà là hành trình tìm đúng tiềm năng, đặt họ vào đúng môi trường để phát triển. Đã đến lúc chúng ta cần thay đổi tư duy trong công tác tuyển sinh – linh hoạt hơn, thực tế hơn và nhân văn hơn. Mô hình “Cần và Đủ” chính là một gợi ý đáng để các nhà hoạch định chính sách giáo dục xem xét nghiêm túc.