Người phản đối thì cho rằng di tích là tài sản tinh thần chung, là nơi linh thiêng, không thể đem ra mua bán.
Nhà tôi chỉ cách Khu di tích Quốc gia đặc biệt Ngã ba Đồng Lộc, tỉnh Hà Tĩnh chừng 5 cây số. Mỗi dịp hè hay lễ, Tết, nơi đây đón hàng chục nghìn lượt khách đến dâng hương tưởng niệm, tri ân các anh hùng liệt sĩ đã hy sinh vì Tổ quốc.
Lượng khách tăng cao đặt ra nhiều thách thức trong công tác phục vụ: từ tăng cường nhân lực, mở rộng hạ tầng, mua sắm thiết bị, đảm bảo vệ sinh môi trường, phòng chống cháy nổ, đến cung cấp các dịch vụ hương hoa, nước uống… Trong khi đó, việc vận hành khu di tích do Ban Quản lý thuộc Tỉnh đoàn Hà Tĩnh phụ trách - một đơn vị không có chức năng tài chính chuyên biệt, thiếu biên chế và khó huy động ngân sách, nên gặp rất nhiều khó khăn.
Khu di tích lịch sử cấp Quốc gia đặc biệt Ngã ba Đồng Lộc (thị trấn Đồng Lộc, Hà Tĩnh) (Ảnh: Hoài Anh).
Tấm vé tham quan không chỉ đơn thuần là một khoản thu nhỏ
Một vài năm trước, Ban Quản lý được phép thu phí tham quan. Tuy nhiên, sau một thời gian thực hiện, do có nhiều ý kiến trái chiều từ dư luận, việc bán vé buộc phải dừng lại. Từ đó đến nay, nguồn kinh phí duy trì hoạt động chủ yếu dựa vào sự tài trợ của các mạnh thường quân, rất bấp bênh và bị động, gây không ít lúng túng trong công tác quản lý và khai thác.
Câu chuyện vé tham quan di tích, đặc biệt là các di tích lịch sử, không đơn thuần chỉ là vấn đề thu phí mà đã trở thành vấn đề xã hội. Người ủng hộ cho rằng việc thu phí là cần thiết để bảo tồn và phát huy giá trị di tích. Người phản đối thì cho rằng di tích là tài sản tinh thần chung của dân tộc, là nơi linh thiêng, không thể đem ra “mua - bán”.
Có người còn bức xúc: “Chúng tôi đã hy sinh xương máu bảo vệ Tổ quốc, giờ lại phải mua vé để vào nơi tưởng niệm đồng đội mình?”. Vì thế, bài toán đặt ra không phải là có nên thu phí hay không, mà là thu như thế nào cho hợp lý, nhân văn và hiệu quả.
Thực tế, chi phí vận hành một khu di tích không hề nhỏ: trả lương cho đội ngũ bảo vệ, hướng dẫn viên, nhân viên vệ sinh; trùng tu, tôn tạo hiện vật; cải tạo hạ tầng, lắp đặt hệ thống chiếu sáng, camera, biển chỉ dẫn; đảm bảo an toàn cháy nổ… đều cần nguồn lực tài chính ổn định. Trong khi đó, ngân sách Nhà nước dành cho lĩnh vực bảo tồn văn hóa ở nhiều địa phương còn eo hẹp, không đủ đáp ứng nhu cầu ngày càng cao.
Tại nhiều quốc gia, vé tham quan là nguồn thu chính để duy trì hoạt động của các di sản. Người dân tự giác mua vé như một phần trong “gói sản phẩm dịch vụ” được cung cấp. Thậm chí, phí tham quan các di tích lịch sử thường cao hơn vì bao gồm cả giá trị giáo dục, tri thức lịch sử.
Ở Việt Nam, một số di tích cũng đã triển khai thu phí, nhưng thường vấp phải phản ứng từ dư luận. Nguyên nhân chủ yếu là do tư duy “giáo dục truyền thống cách mạng thì phải miễn phí”.
Nhiều người vẫn chưa coi phí tham quan là một phần của dịch vụ mà gắn nó với trách nhiệm tinh thần hoặc sự tri ân cá nhân, gia đình mình. Chính vì vậy, nhiều ban quản lý di tích chọn cách vận động công đức thay vì bán vé. Tuy nhiên, hình thức này lại tiềm ẩn nhiều rủi ro: thiếu minh bạch, khó kiểm soát dòng tiền, dễ dẫn đến sử dụng sai mục đích, gây mất niềm tin với các nhà tài trợ.
Vấn đề then chốt ở đây là cần nhìn nhận tham quan di tích như một dịch vụ công cộng đặc thù. Di tích là di sản - cần được bảo tồn; tham quan là nhu cầu - cần được phục vụ. Và để phục vụ tốt, cần phải có nguồn lực.
Nếu không có sự đầu tư bài bản, không có đội ngũ chuyên nghiệp, không có dịch vụ chu đáo thì liệu những di tích ấy có còn giữ được vẻ trang nghiêm, xứng đáng là điểm đến thiêng liêng? Muốn làm được điều đó, ngoài nguồn ngân sách, cần huy động sức dân - mà cụ thể là nguồn lực từ người tham quan.
Khi đóng phí tham quan, du khách có quyền yêu cầu chất lượng tương xứng với giá trị mà họ đã bỏ ra. Đây chính là động lực để Ban Quản lý nâng cao chất lượng dịch vụ, là “thước đo” cho sự sống còn của đơn vị vận hành.
Về phía các Ban Quản lý di tích, cần mạnh dạn xã hội hóa - kêu gọi cá nhân, doanh nghiệp cùng tham gia đầu tư, khai thác, nhất là trong lĩnh vực dịch vụ. Đây là xu thế tất yếu để tăng nguồn thu, giảm gánh nặng ngân sách và nâng cao hiệu quả bảo tồn.
Tuy nhiên, để việc thu phí hợp lý và được xã hội chấp nhận, cần đảm bảo một số nguyên tắc: Minh bạch mục đích thu, công khai nguồn thu và việc chi tiêu cho các hoạt động và ưu tiên nguồn thu để đầu tư hạ tầng và công tác tu bổ… Có chính sách miễn, giảm phí linh hoạt và nhân văn đối với cựu chiến binh, người có công với cách mạng, người khuyết tật, trẻ em, học sinh - sinh viên, cư dân địa phương.
Điều này không chỉ thể hiện sự tri ân mà còn giữ được sự công bằng xã hội. Đối với những di tích mang tính biểu tượng quốc gia, cần có cơ chế ngân sách đặc biệt để vẫn đảm bảo miễn phí cho công chúng mà không làm ảnh hưởng đến công tác bảo tồn.
Tấm vé tham quan không chỉ đơn thuần là một khoản thu nhỏ. Nhìn sâu xa, đó là phép thử về cách vận hành, cách ứng xử văn hóa của các cơ quan quản lý, là thước đo cho sự cân bằng giữa bảo tồn và phục vụ theo cơ chế thị trường. Do đó, cần có cái nhìn linh hoạt, thấu đáo để tấm vé không trở thành rào cản mà trở thành cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, giữa ký ức và trách nhiệm gìn giữ di sản của thế hệ hôm nay dành cho mai sau.