Quả kiwi cũng cung cấp vitamin E, hoặc tocopherol. Đặc tính chống oxy hóa của vitamin E và khả năng giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời có thể giúp ngăn ngừa các rối loạn về da.
Tốt cho tim mạch, huyết áp
Kiwi chứa chất xơ, kali và chất chống oxy hóa, tất cả đều có thể hỗ trợ sức khỏe tim mạch. Kali làm giãn mạch, giúp kiểm soát huyết áp và những người huyết áp thấp có xu hướng ít mắc bệnh tim mạch hơn.
Hàm lượng chất xơ trong kiwi cũng có thể có lợi cho sức khỏe tim mạch. Một đánh giá được công bố vào năm 2017 cho thấy những người tiêu thụ nhiều chất xơ có nguy cơ phát triển bệnh tim mạch thấp hơn. Họ cũng có xu hướng có ít lipoprotein mật độ thấp, hay còn gọi là cholesterol "xấu", theo Webmd.
Tốt cho phụ nữ mang thai
Quả kiwi có chứa folate, rất cần thiết cho quá trình phân chia tế bào. Trong thời kỳ mang thai, các bác sĩ khuyên phụ nữ nên bổ sung folate, vì nó có thể bảo vệ thai nhi khỏi các vấn đề phát triển, chẳng hạn như bất thường về ống thần kinh.
Một quả kiwi cung cấp khoảng 17,2mcg folate, hoặc đáp ứng hơn 4% nhu cầu hàng ngày của người lớn.
Bảo vệ sức khỏe của xương
Kiwi chứa vitamin K, một lượng canxi và phốt pho, tất cả đều góp phần vào sức khỏe của xương. Bổ sung đủ lượng vitamin có thể giúp ngăn ngừa loãng xương. Vitamin K cũng đóng một vai trò quan trọng trong quá trình đông máu.
Tăng cường chức năng hệ tiêu hóa
Kiwi có chứa rất nhiều chất xơ, rất tốt cho hệ tiêu hóa. Ngoài ra, kiwi còn chứa một loại enzyme phân giải protein có tên là actinidin – là một loại enzyme có tác dụng phá vỡ protein trong thức ăn, giúp tiêu hóa hiệu quả hơn.
Chống viêm
Kiwellin và kissper là các protein trong quả kiwi có thể có đặc tính chống viêm. Các phát hiện trong phòng thí nghiệm chỉ ra rằng kissper có thể giúp kiểm soát tình trạng viêm nhiễm trong ruột của con người.
Tổng hợp