Gửi bình luận
Bảng giá xe ô tô hãng Ford mới nhất tháng 6/2023
Tên xe | Phiên bản | Giá xe niêm yết (Đồng) |
Ford Territory | Titanium X 1.5 AT | 954 triệu |
Titanium 1.5 AT | 909 triệu | |
Trend 1.5 AT | 822 triệu | |
Ford Everest | Wildtrak 2.0L AT 4x4 | 1 tỷ 499 triệu |
Wildtrak 2.0L AT 4x4 (Màu Trắng tuyết/ Màu Đỏ cam/ Màu Vàng Luxe) | 1 tỷ 506 triệu | |
Titanium+ 2.0L AT 4x4 | 1 tỷ 468 triệu | |
Titanium+ 2.0L AT 4x4 (Màu Trắng tuyết / Màu Đỏ cam) | 1 tỷ 475 triệu | |
Titanium+ 2.0L AT 4x4 (Nội thất da màu hạt dẻ) | 1 tỷ 475 triệu | |
Titanium+ 2.0L AT 4x4 (Màu Trắng tuyết /Màu Đỏ cam kết hợp với Nội thất da màu hạt dẻ) | 1 tỷ 482 triệu | |
Titanium 2.0L AT 4x2 | 1 tỷ 299 triệu | |
Titanium 2.0L AT 4x2 (Màu Trắng tuyết / Màu Đỏ cam) | 1 tỷ 306 triệu | |
Titanium 2.0L AT 4x2 (Nội thất da màu hạt dẻ) | 1 tỷ 306 triệu | |
Titanium 2.0L AT 4x2 (Màu Trắng tuyết /Màu Đỏ cam kết hợp với Nội thất da màu hạt dẻ) | 1 tỷ 313 triệu | |
Everest Sport 2.0L AT 4x2 | 1 tỷ 178 triệu | |
Sport 2.0L AT 4x2 (Màu Trắng tuyết / Màu Đỏ cam) | 1 tỷ 185 triệu | |
Ambiente 2.0L AT 4x2 | 1 tỷ 099 triệu | |
Ford Ranger | Wildtrak 2.0L AT 4X4 | 979 triệu |
Wildtrak 2.0L AT 4X4 (Màu Vàng Luxe / Màu Đỏ Cam) | 986 triệu | |
Sport 2.0L 4X4 AT | 864 triệu | |
Sport 2.0L 4X4 ATMàu Đỏ Cam | 871 triệu | |
XLT LTD 2.0L 4X4 AT | 830 triệu | |
XLS 2.0L 4X4 AT | 776 triệu | |
XLS 2.0L 4X2 AT | 707 triệu | |
XLS 2.0L 4X2 MT | 665 triệu | |
XL 2.0L 4x4 MT | 669 triệu | |
Ford Ranger Raptor | 2.0L 4WD AT | 1 tỷ 299 triệu |
2.0L 4WD ATMàu Xám / Màu Đỏ cam | 1 tỷ 306 triệu | |
Transit 2023 | Tiêu chuẩn | 849 triệu |
Mức giá trên mang tính tham khảo, chưa bao gồm các khoản phí kèm theo, có thể thay đổi tuỳ thuộc từng thời điểm, đại lý và khu vực bán.