Bảng giá xe ô tô hãng Hyundai mới nhất tháng 8/2023
| Tên xe | Phiên bản | Giá xe niêm yết (Đồng) (Đã bao gồm thuế VAT) |
| Elantra | 1.6 AT Tiêu chuẩn | 599 triệu |
| 1.6 AT Đặc biệt | 669 triệu | |
| 2.0 AT Cao cấp | 729 triệu | |
| 1.6 AT N-Line | 799 triệu | |
| ACCENT | 1.4L MT BASE | 425 triệu |
| 1.4L MT | 470 triệu | |
| 1.4L AT | 499 triệu | |
| AT Đặc Biệt | 540 triệu | |
| Santafe | 2.4 xăng thường | 1 tỷ 055 triệu |
| 2.2 dầu thường | 1 tỷ 155 triệu | |
| 2.4 xăng Premium | 1 tỷ 275 triệu | |
| 2.2 dầu Premium | 1 tỷ 375 triệu | |
| Tucson | 2.0 Xăng tiêu chuẩn | 845 triệu |
| 2.0 Xăng đặc biệt | 955 triệu | |
| 2.0 Dầu đặc biệt | 1 tỷ 060 triệu | |
| 1.6 Xăng Turbo | 1 tỷ 055 triệu | |
| Creta | Xăng tiêu chuẩn | 640 triệu |
| Xăng đặc biệt | 690 triệu | |
| Xăng cao cấp | 740 triệu | |
| Xăng cao cấp 2 tone | 745 triệu | |
| Stargazer | Tiêu chuẩn | 575 triệu |
| Đặc biệt | 625 triệu | |
| Cao cấp | 675 triệu | |
| 6 ghế | 685 triệu |
Mức giá trên mang tính tham khảo, chưa bao gồm các khoản phí kèm theo, có thể thay đổi tuỳ thuộc từng thời điểm, đại lý và khu vực bán.