Gửi bình luận
Bảng giá xe Freego mới nhất tháng 4/2023 (ĐVT: triệu đồng) | |||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý |
Freego bản tiêu chuẩn màu mới | Đỏ đen | 30,5 | 29,9 |
Trắng đen | 30,5 | 29,9 | |
Đen | 30,5 | 29,9 | |
Freego S phiên bản đặc biệt | Đỏ đen | 34,4 | 33,8 |
Xám đen | 34,4 | 33,8 | |
Xanh lá đen | 34,4 | 33,8 | |
Xanh đậm đen | 34,4 | 33,8 |
Mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm lệ phí thuế trước bạ, phí cấp biển số, phí bảo hiểm xe máy. Giá xe máy có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm của từng đại lý Yamaha và khu vực bán xe.