Gửi bình luận
Bảng giá xe Freego mới nhất tháng 5/2023 (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Freego bản tiêu chuẩn màu mới | Đỏ đen | 30,7 | 30 | -0,7 |
Trắng đen | 30,7 | 30 | -0,7 | |
Đen | 30,7 | 30 | -0,7 | |
Freego S phiên bản đặc biệt | Đỏ đen | 34,7 | 34 | -0,7 |
Xám đen | 34,7 | 34 | -0,7 | |
Xanh lá đen | 34,7 | 34 | -0,7 | |
Xanh biển đen | 34,7 | 34 | -0,7 |
Mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm lệ phí trước bạ, phí ra biển số và phí bảo hiểm xe máy. Giá xe cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào từng thời điểm theo từng đại lý và khu vực bán xe.